Line có nghĩa là gì

   

Tiếng Anh Line
Tiếng Việt Hàng; Tuyến (Sản Xuất); Ngành Nghề; Mặt Hàng; Chính Sách; Phạm Vi; Chuyên Môn
Chủ đề Kinh tế
  • Line là Hàng; Tuyến (Sản Xuất); Ngành Nghề; Mặt Hàng; Chính Sách; Phạm Vi; Chuyên Môn.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Line

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Line là gì? (hay Hàng; Tuyến (Sản Xuất); Ngành Nghề; Mặt Hàng; Chính Sách; Phạm Vi; Chuyên Môn nghĩa là gì?) Định nghĩa Line là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Line / Hàng; Tuyến (Sản Xuất); Ngành Nghề; Mặt Hàng; Chính Sách; Phạm Vi; Chuyên Môn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Thêm vào từ điển của tôi

Danh từ

  • danh từ

    dây, dây thép

    to hang the clothes on the line

    phơi quần áo ra dây thép

  • vạch đường, đường kẻ

    to draw a line

    kẻ một đường

  • đường, tuyến

    line of sight

    đường ngắm (súng)

    line of communication

    đường giao thông

    a telephone line

    đường dây điện thoại

  • hàng, dòng (chữ); câu (thơ)

    to begin a new line

    xuống dòng

    just a line to let someone know that

    mấy chữ để báo cho ai biết là

    there are some beautiful lines in his poem

    trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay

  • hàng, bậc, lối, dãy

    to be on a line with

    ở cùng hàng với, ngang hàng với

    to stand in a line

    đứng sắp hàng

  • (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn

    the lines of a ship

    hình nét của một con tàu

  • (quân sự) tuyến, phòng tuyến

    the front line

    chiến tuyến, tuyến đầu

    a defence line

    tuyến phòng thủ

    line of battle

    hàng ngũ, đội ngũ; thế trận

    to go up the line

    đi ra mặt trận

  • ranh giới, giới hạn

    to draw the line somewhere

    vạch ra một giới hạn nào đó

  • dòng, dòng dõi, dòng giống

    to come of a good line

    con dòng cháu giống

    a line of scholars

    một dòng học giả

  • phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...

    line of conduct

    cách ăn ở, cách cư xử

  • ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường

    to be in the banking line

    ở trong ngành ngân hàng

    history is his particular line

    lịch sử là một môn sở trường của ông ta

  • (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm

    ground-nuts are one pf our export lines

    lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta

  • (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành

    on the party's lines

    theo đường lối của đảng

    I can't go on with the work on such lines

    tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này

  • (the line) đường xích đạo

    to cross the Line

    vượt qua đường xích đạo

  • lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)

  • (quân sự) (the line) quân đội chính quy

  • (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines)

  • (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai

  • động từ

    vạch, kẻ thành dòng

    to line a sheet of paper

    kẻ một tờ giấy

    to line out a stone (a piece of wood)

    vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa)

    to line through

    gạch đi, xoá đi

  • làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch

    face line d with care

    mặt có vết nhăn vì lo lắng

  • sắp thành hàng dàn hàng

    to line up troops

    sắp quân lính thành hàng ngũ

    to line out men

    dàn quân ra

  • sắp hàng, đứng thành hàng ngũ

    to line up

    đứng thành hàng ngũ

  • lót

    to line a garment

    lót một cái áo

  • (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét

    to line one's stomach

    nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy

    to line one's purse

    nhét đầy ví

  • phủ, đi tơ (chó)

    Cụm từ/thành ngữ

    on the line

    mập mờ ở giữa

    to bring into line [with]

    làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với)

    to come into line [with]

    đồng ý công tác (với)

    to give someone line enough

    tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)

    to read between the lines

    (xem) read

    to toe the line

    (xem) toe

    hook, line and sinker

    (xem) sinker

    Từ gần giống

    linear line-up discipline life-line head-liner