Lỗi cad 2010 ku nhấn esc lại về lệnh

Trong lĩnh vực thiết kế và vẽ kỹ thuật, việc sử dụng AutoCAD đã trở thành một phần quan trọng trong quá trình làm việc của designer. Để thực hiện công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả, việc làm quen và tận dụng các phím tắt hay các lệnh trong AutoCAD là một điều không thể phủ nhận. Đối với những người mới bắt đầu hoặc muốn nắm vững hơn về các lệnh AutoCAD và phím tắt CAD, bài viết này, VTC Academy sẽ tổng hợp cụ thể cho bạn về các phím tắt quan trọng, đồng thời các lệnh cơ bản và các chức năng của chúng. Nào cùng bắt đầu tìm hiểu nhé!

Các phím tắt trong AutoCAD

Khi bạn biết dùng các phím tắt trong AutoCAD thì nó không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa quy trrình làm việc của bạn trên nền tảng AutoCAD nữa. Hãy cùng VTCA tìm hiểu về các phím tắt CAD sau đây nhé:

Phím tắt chuyển đổi tính năng chung

Phím tắt chuyển đổi tính năng chung trong AutoCAD được thiết kế để giúp người sử dụng linh hoạt chuyển đổi giữa các chức năng và tùy chọn khác nhau trong quá trình làm việc. Những phím tắt này giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng bằng cách thực hiện các chuyển đổi chế độ hoặc tính năng nhanh chóng mà không cần phải tìm kiếm trong giao diện người dùng.

Phím tắt Tính năng Ctrl + E Thay đổi hiển thị tọa độ Ctrl + G Bật hoặc tắt lưới màn hình Ctrl + E Chuyển đổi các hệ trục tọa độ trong chế độ isometric tương tự như F5 Ctrl + F Chuyển đến chế độ bắt điểm [snap] Ctrl + I Chuyển đổi tọa độ Ctrl + Shift + I Bật hoặc tắt điểm hạn chế trên đối tượng Ctrl + H Chuyển đổi chế độ chọn nhóm Ctrl + Shift + H Bật hoặc tắt ẩn palettes

Phím tắt quản lý màn hình

Các phím tắt quản lý màn hình trong AutoCAD được thiết kế để cung cấp các chức năng hỗ trợ tối ưu hóa giao diện làm việc và quản lý hiển thị trong quá trình thiết kế và vẽ. Dưới đây là một số phím tắt quản lý màn hình thường được sử dụng và chức năng của chúng:

Phím tắt Tính năng Ctrl + 1 Hiển thị thuộc tính của đối tượng Ctrl + 2 Mở hoặc đóng cửa sổ Design Center Ctrl + 3 Hiển thị hoặc ẩn Tool Palette Ctrl + 4 Hiển thị hoặc ẩn Sheet Set Palette Ctrl + 6 Mở quản lý DBConnect Ctrl + 7 Hiển thị hoặc ẩn Markup Set Manager Palette Ctrl + 8 Kích hoạt máy tính điện tử nhanh Ctrl + 9 Bật hoặc tắt cửa sổ Command

Phím tắt quản lý bản vẽ

Các phím tắt quản lý bản vẽ trong AutoCAD được thiết kế để giúp người sử dụng nhanh chóng truy cập và quản lý các chức năng liên quan đến bản vẽ của họ. Một số phím tắt quản lý bản vẽ phổ biến là:

Phím tắt Tính năng Ctrl + Trang Xuống Di chuyển đến tab tiếp theo trong bản vẽ hiện tại Ctrl + Trang Up Di chuyển đến tab trước đó trong bản vẽ hiện tại Ctrl + A Chọn tất cả các đối tượng trong bản vẽ Ctrl + Q Thoát khỏi chương trình AutoCAD Ctrl + Shift + Tab Chuyển đến bản vẽ trước đó Ctrl + Tab Di chuyển giữa các Tab mở trong cùng một thời điểm Ctrl + P Mở hộp thoại Plot Ctrl + O Mở một bản vẽ Ctrl + S Lưu bản vẽ hiện tại Ctrl + N Tạo bản vẽ mới

Các phím tắt quản lý bản vẽ

Phím tắt chuyển đổi chế độ vẽ

Phím tắt chuyển đổi chế độ vẽ trong AutoCAD được tạo ra để chuyển đổi giữa các chế độ vẽ khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công việc một cách nhanh chóng.

Phím tắt Tính năng F1 Mở cửa sổ trợ giúp F2 Bật hoặc tắt cửa sổ lịch sử command F3 Bật hoặc tắt chế độ snap [truy bắt điểm] F4 Bật hoặc tắt chế độ truy bắt điểm 3D F5 Chuyển đổi góc tọa độ trong chế độ isometric F6 Bật hoặc tắt Dynamic UCS [hệ trục tọa độ động] F7 Bật hoặc tắt màn hình lưới F8 Bật hoặc tắt chế độ Ortho [vẽ đường thẳng vuông góc] F9 Bật hoặc tắt chế độ truy bắt điểm chính xác F10 Bật hoặc tắt chế độ polar F11 Bật hoặc tắt chế độ Object Snap Tracking F12 Bật hoặc tắt chế độ hiển thị thông số con trỏ chuột dynamic input

Phím tắt thao tác chỉnh sửa

Phím tắt thao tác chỉnh sửa trong AutoCAD được thiết kế để hỗ trợ người sử dụng thực hiện các thao tác chỉnh sửa đối tượng một cách nhanh chóng và linh hoạt.

Phím tắt Tính năng Ctrl + Z Hoàn tác hành động gần nhất Ctrl + Y Làm lại hành động gần nhất Ctrl + [ hoặc ESC Hủy lệnh hiện tại Ctrl + Shift + V Dán dữ liệu dưới dạng khối Ctrl + Shift + C Sao chép vào clipboard với điểm gốc Ctrl + V Dán đối tượng Ctrl + X Cắt đối tượng Ctrl + C Sao chép đối tượng

Các lệnh trong CAD

Sau khi đã tìm hiểu các phím tắt trong AutoCAD thì VTC Academy sẽ giới thiệu đến bạn các lệnh trong AutoCAD, bao gồm: các lệnh CAD thông dụng, các lệnh AutoCAD cơ bản cho đến các lệnh CAD nâng cao.

Các lệnh cơ bản AutoCAD

Các lệnh cơ bản của AutoCAD bao gồm những lệnh sau:

Lệnh Viết tắt Chức năng BEDIT BE Mở Block Editor để chỉnh sửa định nghĩa của block BCLOSE BC Đóng Block Editor CLOSEALL Đóng tất cả các cửa sổ đang mở trong AutoCAD CLOSEALLOTHER Đóng tất cả các cửa sổ đang mở, ngoại trừ cửa sổ bạn đang làm việc COPY CO Sao chép đối tượng hoặc văn bản COLOR COL Thiết lập màu cho đối tượng mới DISTANCE DI Đo khoảng cách giữa hai điểm trong bản vẽ ERASE E Xóa các đối tượng khỏi bản vẽ ETRANSMIT ZIP Tạo một file tự giải nén hoặc nén INSERT I Chèn [block hiện có hoặc bản vẽ dưới dạng block] LIST Truy cập thuộc tính của các đối tượng khác nhau trong bản vẽ MATLIB Nhập hoặc xuất tài liệu từ thư viện MULTIPLE: Lặp lại bất kỳ lệnh nào mà không cần nhấn Enter mỗi lần [Nhấn phím Esc để hủy] OOPS Khôi phục đối tượng cuối cùng bạn đã xóa OPTIONS OP Mở cửa sổ tùy chọn [chứa các cài đặt cho AutoCAD] PASTECLIP Dán các đối tượng đã sao chép từ clipboard vào tác phẩm của bạn PREVIEW Xem trước cách công việc của bạn sẽ được trình bày khi in QSAVE Tự động lưu file bạn đang làm việc RECOVERALL Khôi phục và sửa chữa một bản vẽ bị hỏng ROTATE RO Xoay một đối tượng SAVEALL Lưu tất cả các bản vẽ đang mở trong AutoCAD SPELL SP Thực hiện kiểm tra chính tả trên phần văn bản đã chọn DDSTYLE ST Mở cửa sổ kiểu văn bản TIME Truy cập thông tin như ngày bạn tạo một tác phẩm nhất định hoặc thời gian chỉnh sửa bản vẽ

Các lệnh thiết lập và quản lý

Lệnh Viết tắt Chức năng Options Op Quản lý cài đặt mặc định Units UN Đơn vị đo của bản vẽ Drafting Settings DS Mở cửa sổ quản lý các thiết lập như bắt điểm, Dynamic Input,.. Layer La Hiệu chỉnh và quản lý layer LWeight LW Thiết lập hoặc thay đổi độ đậm của nét vẽ Thickness TH Tạo độ dày cho đối tượng

Các lệnh vẽ và hiệu chỉnh đối tượng

Lệnh Viết tắt Chức năng ARC A Tạo một đường cung AREA Tính diện tích của các hình đóng hoặc mở trong bản vẽ ARRAY AR Tạo một mảng hình chữ nhật, cực, hoặc đường dẫ BLOCK B Tạo một khối BCOUNT Đếm số lượng khối trong bản vẽ CIRCLE C Vẽ một vòng tròn DDOSNAP DS/ Mở cửa sổ Drafting Settings ELLIPSE Tạo một hình elip với trục lớn và trục nhỏ GROUP Gom nhóm nhiều đối tượng thành một đơn vị HIDEOBJECTS Ẩn các đối tượng đã chọn trong bản vẽ HIGHLIGHT Làm nổi bật một đối tượng được chọn trong bản vẽ ISOLATE Ẩn tất cả các đối tượng trong bản vẽ ngoại trừ đối tượng được chọn LINE L Vẽ một đường thẳng MIRROR MI Tạo bản sao phản chiếu của một đối tượng MLINE Tạo nhiều đường thẳng song song PLINE PL Vẽ một đa tuyến POINT PO Tạo một điểm duy nhất trong bản vẽ POL/ POLYGON PO Tạo một đa giác [với số cạnh tùy chọn từ 3 đến 1024] QSELECT Chọn một tập hợp cụ thể từ bản vẽ dựa trên các bộ lọc được áp dụng, ví dụ như chọn tất cả các đoạn dưới một chiều dài cụ thể RECTANGLE REC Vẽ một hình chữ nhật SKETCH Vẽ một bản phác thảo tự do trong một tác phẩm SPLINE Tạo một đường cong mượt mà đi qua hoặc gần các điểm được chỉ định XLINE XL Tạo một đường có chiều dài vô hạn

Các lệnh vẽ và hiệu chỉnh đối tượng

Các lệnh sửa đổi

Lệnh Viết tắt Chức năng ADCENTER ADC Chèn hoặc quản lý nội dung như block, mẫu hatch, và xrefs ALIGN AL Căn chỉnh các đối tượng với các đối tượng khác ở cả dạng 2D và 3D BASE Thay đổi điểm gốc của bản vẽ mà không thay đổi nguồn gốc của nó BPARAMETER PARAM Thêm một tham số có các grip vào định nghĩa block động BREAK Tạo một điểm ngắt [hoặc khoảng trống] trong các đối tượng tại một hoặc hai điểm BSAVE Lưu định nghĩa block hiện tại BURST Bỏ một block nhưng giữ nguyên cài đặt thuộc tính và định nghĩa layer CHAMFER CHA Thêm các cạnh nghiêng vào các góc nhọn của đối tượng COPYBASE Sao chép một đối tượng theo một điểm cơ sở DIVIDE Chia đối tượng thành nhiều phần bằng nhau FILLET F Thêm các góc bo tròn vào những cạnh nhọn của đối tượng LAYERS LA Mở Layer Properties Manage Palette [cho phép bạn điều chỉnh cài đặt cho các layer] MATCHPROPERTIES MA Sao chép thuộc tính của đối tượng này sang đối tượng khác MOCORO Di chuyển, sao chép, xoay, và chia tỷ lệ đối tượng trong một lệnh OVERKILL Xóa các đối tượng chồng chéo hoặc không cần thiết khỏi tác phẩm PURGE Loại bỏ các đối tượng không sử dụng khỏi bản vẽ SCALE SC Thay đổi tỷ lệ của một đối tượng SCALETEXT Thay đổi tỷ lệ của văn bản TEXTFIT Thay đổi kích thước của một đoạn văn bản để nó vừa với không gian cần thiết TEXTTOFRONT Đưa chú thích lên phía trước TORIENT Thay đổi hướng của văn bản TRIM TR Cắt một hình hoặc đường UNITS Thay đổi cài đặt đơn vị của bản vẽ EXPLODE X Chia một đối tượng thành các thành phần riêng lẻ – tức là, một đường đa tuyến thành các đường đơn giản XBIND XB Liên kết định nghĩa của các đối tượng được đặt tên trong xref với bản vẽ hiện tại

Các lệnh vẽ 3D trong Autocad

Nếu bạn muốn chuyển đổi dự án của mình sang không gian 3D, trong AutoCAD cũng có các lệnh có thể giúp bạn. Dưới đây là một số các lệnh vẽ 3D trong AutoCAD:

Lệnh Chức năng 3DALIGN Căn chỉnh một đối tượng 3D với một block 3D khác BOX Tạo hộp 3D FLATSHOT Chuyển đổi bản vẽ 3D thành hình ảnh 2D và xem nó từ nhiều góc độ HELIX Tạo một đường xoắn ốc IMPRINT In bản vẽ 2D lên bề mặt 3D trong tác phẩm INTERFERE Xác định vị trí các điểm trong bản vẽ nơi các khối 3D giao nhau với nhau POLYSOLID Tạo một đối tượng giống như bức tường 3D REVOLVE/REV Tạo khối hoặc bề mặt 3D bằng cách quét/xoay đối tượng 2D quanh một trục RENDER/RR Tạo hình ảnh chân thực của mô hình bề mặt hoặc khối 3D SECTIONPLANE Cắt các đối tượng 3D dọc theo những mặt phẳng khác nhau SOLID/SO Tạo hình tứ giác và hình tam giác đặc SUBTRACT/SU Kết hợp hoặc tập hợp các khối, bề mặt hoặc vùng 2D 3D đã chọn lại với nhau bằng cách loại bỏ bất kỳ thứ gì ở giữa chúng SURFPATCH Điền vào các khu vực mở của một bề mặt SURFTRIM Cắt các bề mặt trong một tác phẩm

Các lệnh vẽ 3D trong AutoCAD

Các lệnh đo kích thước và diện tích trong CAD

Nhóm lệnh kích thước

Lệnh Viết tắt Chức năng DIMSTYLE D Sử dụng để tạo kiểu kích thước. DIMLINEAR LI Ghi kích thước thẳng đứng hoặc nằm ngang. DIMALIGNED DAL Ghi kích thước xiên DIMANGULAR DAN Ghi kích thước góc DIMCONTINUE DCO Ghi kích thước nối tiếp DIMBASELINE DBA Ghi kích thước song song. DIMDIAMETER DDI Ghi kích thước đường kính DIMRADIUS DRA Ghi kích thước bán kính

Nhóm lệnh diện tích

Lệnh Viết tắt Chức năng ARea AA Dùng để tính diện tích và chu vi Boundary BO Tạo đa tuyến kín ATTDef ATT Xác định thuộc tính ATTEdit ATE Chỉnh sửa thuộc tính của block

Các lệnh tạo chữ trong CAD

Lệnh Viết tắt Chức năng DText DT Tạo hộp thoại văn bản để nhập câu Drawing Recovery Manager DRM Hiển thị các dự án trước đó, đang tiến hành nhưng chưa lưu do lỗi hệ thống; hoạt động tương tự như công cụ khôi phục tự động cho bản vẽ Join J Kết hợp các đối tượng lại với nhau để tạo ra một đối tượng mới bằng cách chồng lấp các đối tượng hiện có JPEG Output JPGOUT Lưu bản vẽ AutoCAD ở định dạng .jpeg. Measure ME Đo kích thước của đối tượng Spell Check SP Kiểm tra chính tả của tất cả các từ trong bản vẽ Text T Chèn văn bản đa dòng vào bản vẽ STYLE ST Dùng để tạo các kiểu ghi văn bản MTEXT T hoặc MT Sử dụng để tạo và nhập một đoạn văn bản trong AutoCAD

Các lệnh in ấn

Lệnh Viết tắt Chức năng PREVIEW PRE Hiển thị chế độ xem trước một bản vẽ trước khi in PRINT PLOT Mở hộp thoại từ đó bạn có thể in bản vẽ bằng máy vẽ, máy in hoặc tạo file. MVIEW MV Tạo và quản lý các chế độ xem bố cục

Các lệnh tắt khác

Lệnh Viết tắt Chức năng Appload AP Quản lý ứng dụng lsp, vba mở rộng Filter FI Lọc đối tượng theo thuộc tính Leader LE Tạo đường dẫn chú thích Lengthen LEN Kéo dài hoặc thu ngắn đối tượng theo chiều dài đã xác định Layout LO Tạo bố cục MView MV Tạo cửa sổ động Linetype LT Hiển thị hộp thoại tạo và thiết lập kiểu đường LTScale LTS Xác định tỷ lệ đường nét Redraw R Làm mới màn hình Region REG Tạo khu vực đặc biệt trong không gian 2D hoặc 3D Render RR Hiển thị vật liệu, cây cỏ, cảnh, đèn… của đối tượng XRef XR Tham chiếu ngoại vào các file bản vẽ

Nếu bạn đang thắc mắc rằng liệu AutoCAD có nhiều phiên bản như vậy thì các lệnh của chúng giống hay khác nhau. Vậy thì bạn đừng lo vì hầu hết tất cả các phiên bản AutoCAD đều sử dụng các lệnh giống nhau, nên cho dù bạn có dùng AutoCAD phiên bản nào thì các lệnh trong AutoCAD 2010, các lệnh trong AutoCAD 2014, các lệnh AutoCAD 2007 cơ bản hay gần đây nhất là các lệnh trong AutoCAD 2021 đều vẫn được giữ nguyên.

Hơn nữa, nếu bạn đang muốn tìm hiểu và tham khảo một số địa điểm hay khóa học animation chuyên nghiệp, bài bản thì bạn có thể tham khảo các khóa học về 3D Animation, 3D modeling hay khóa học thiết kế đồ họa của VTC Academy nhé! Sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ trở thành những chuyên viên trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, thiết kế 3D chuyên nghiệp và sử dụng các phần mềm thiết kế một cách thành thạo.

Trong bài viết này, VTC Academy đã tổng hợp và giới thiệu đến bạn các lệnh và các phím tắt trong AutoCAD từ cơ bản đến các lệnh nâng cao. Hi vọng rằng, sau khi đọc xong, bạn có thể thao tác một cách dễ dàng và nhanh chóng trên phần mềm AutoCAD nhé!

Chủ Đề