Look alike nghĩa là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "look-alike", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ look-alike, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ look-alike trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt

1. A Windows # look-alike derivative of FVWM

Trình quản lý cửa sổ giống Windows #, hậu duệ của FVWMName

2. So we have the American dream look-alike, which is a mobile home.

Vì thế tất cả chúng ta đều có chung một giấc mơ Mỹ, một ngôi nhà di động.

3. There are also the look-alike sandpipers and fall plumage wood warblers and all those in between.

Ngoài ra còn có những con chim choắt rất giống nhau và chim chích bụng xám cùng với vô số các loại khác.

Từ: look-alike

/'lukə,laik/

  • danh từ

    người giống [người khác]; vật giống [vật khác]




Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ look-alike/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ look-alike/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • conquered tiếng Anh là gì?
  • pseudoconidium tiếng Anh là gì?
  • silk-winder tiếng Anh là gì?
  • double-star tiếng Anh là gì?
  • electively tiếng Anh là gì?
  • ferroglass tiếng Anh là gì?
  • freshener tiếng Anh là gì?
  • eiderdowns tiếng Anh là gì?
  • damp-proof tiếng Anh là gì?
  • embedded software tiếng Anh là gì?
  • gracelessness tiếng Anh là gì?
  • self-discharger tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của look-alike/ trong tiếng Anh

look-alike/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ look-alike/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng look-alike/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ look-alike/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ look-alike/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ look-alike trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ look-alike tiếng Anh nghĩa là gì.

look-alike /'lukə,laik/* danh từ- người giống [người khác]; vật giống [vật khác]
  • bludgeoned tiếng Anh là gì?
  • prehistory tiếng Anh là gì?
  • lenticular tiếng Anh là gì?
  • deadliest tiếng Anh là gì?
  • derogate tiếng Anh là gì?
  • porcellanic tiếng Anh là gì?
  • roundings tiếng Anh là gì?
  • backpack tiếng Anh là gì?
  • ironing-board tiếng Anh là gì?
  • truncate tiếng Anh là gì?
  • obsecration tiếng Anh là gì?
  • countenance tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của look-alike trong tiếng Anh

look-alike có nghĩa là: look-alike /'lukə,laik/* danh từ- người giống [người khác]; vật giống [vật khác]

Đây là cách dùng look-alike tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ look-alike tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

look-alike /'lukə tiếng Anh là gì?laik/* danh từ- người giống [người khác] tiếng Anh là gì?

vật giống [vật khác]

look-alike

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: look-alike


Phát âm : /'lukə,laik/

+ danh từ

  • người giống [người khác]; vật giống [vật khác]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    double image

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "look-alike"

  • Những từ có chứa "look-alike" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    đúc rứa suýt soát bộ điệu như

Lượt xem: 391

Video liên quan

Chủ Đề