Maintain đồng nghĩa

Nghĩa là gì: maintaining maintain /men'tein/

  • ngoại động từ
  • giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản
  • to maintain friendly relations: duy trì những quan hệ hữu nghị
  • to maintain an attitude: giữ một thái độ
  • to maintain a road: bảo quản một con đường
  • giữ vững, không rời bỏ
  • to maintain one's position: giữ vững vị trí của mình
  • bảo vệ, xác nhận rằng
  • to maintain one's opinion: bảo vệ ý kiến của mình
  • nuôi, cưu mang
  • to maintain a large family: nuôi một gia đình đông con

Video liên quan