Miracle nghĩa là gì

miracle Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: miracle



Phát âm : /'mirəkl/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • phép mầu, phép thần diệu
  • điều thần diệu, điều huyền diệu
  • điều kỳ lạ, kỳ công
  • a miracle of ingenuity
    một sự khéo léo kỳ lạ
  • a miracle of architecture
    một kỳ công của nền kiến trúc
  • (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play)
  • to a miracle
  • kỳ diệu         Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miracle"
  • Những từ có chứa "miracle":
    miracle miracle drug
  • Những từ có chứa "miracle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    phép mầu phép lạ     Lượt xem: 184

Video liên quan