Môn học khô khan tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Môn học khô khan tiếng Anh

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • ambitious

/æmˈbɪʃəs/

Môn học khô khan tiếng Anh

nhiều hoài bão

  • individualistic

/ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/

Môn học khô khan tiếng Anh

theo chủ nghĩa cá nhân

  • emotional

/ɪˈməʊʃənəl/

Môn học khô khan tiếng Anh

dễ xúc động

  • careless

/ˈkeələs/

Môn học khô khan tiếng Anh

bất cẩn

  • likeable
Môn học khô khan tiếng Anh

dễ thương, đáng yêu

  • shy

/ʃaɪ/

Môn học khô khan tiếng Anh

nhút nhát, rụt rè

  • chatty

/ˈtʃæti/

Môn học khô khan tiếng Anh

hay chuyện trò

  • moody

/ˈmuːdi/

Môn học khô khan tiếng Anh

tính khí thất thường

  • tolerant

/ˈtɒlərənt/

Môn học khô khan tiếng Anh

khoan dung

  • cheerful

/ˈtʃɪəfəl/

Môn học khô khan tiếng Anh

vui vẻ

  • outgoing

/ˈaʊtɡəʊɪŋ/

Môn học khô khan tiếng Anh

thân mật, thoải mái

  • romantic

/rəʊˈmæntɪk/

Môn học khô khan tiếng Anh

lãng mạn

  • childish

/ˈtʃaɪldɪʃ/

Môn học khô khan tiếng Anh

ngây ngô

  • popular

/ˈpɒpjələr/

Môn học khô khan tiếng Anh

được lòng người khác

  • sociable

/ˈsəʊʃəbl/

Môn học khô khan tiếng Anh

gần gũi, hòa đồng

  • competitive

/kəmˈpetɪtɪv/

Môn học khô khan tiếng Anh

thích cạnh tranh, ganh đua

  • reckless

/ˈrekləs/

Môn học khô khan tiếng Anh

thiếu thận trọng, hấp tấp

  • polite

/pəˈlaɪt/

Môn học khô khan tiếng Anh

lịch sự

  • considerate

/kənˈsɪdərət/

Môn học khô khan tiếng Anh

chu đáo

  • reliable

/rɪˈlaɪəbl/

Môn học khô khan tiếng Anh

đáng tin cậy

  • logical

/ˈlɒdʒɪkəl/

Môn học khô khan tiếng Anh

hợp lí, suy nghĩ có logic

  • easy-going

/ˌiːziˈɡəʊɪŋ/

Môn học khô khan tiếng Anh

dễ gần

  • reserved

/rɪˈzɜːvd/

Môn học khô khan tiếng Anh

dè dặt, kín đáo

  • liberal

/ˈlɪbərəl/

Môn học khô khan tiếng Anh

khoan hồng, rộng lòng; rộng rãi, hào phóng

  • hard-working

/ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/

Môn học khô khan tiếng Anh

chăm chỉ

  • romantic

/rəʊˈmæntɪk/

Môn học khô khan tiếng Anh

lãng mạn

  • independent

/ˌɪndɪˈpendənt/

Môn học khô khan tiếng Anh

độc lập

  • idealistic

/ˌaɪdiəˈlɪstɪk/

Môn học khô khan tiếng Anh

(người) luôn hướng đến những chuẩn mực hoàn hảo, nhưng đôi lúc thiếu thực tế

  • selfish

/ˈselfɪʃ/

Môn học khô khan tiếng Anh

ích kỉ

  • creative

/kriˈeɪtɪv/

Môn học khô khan tiếng Anh

sáng tạo

  • impatient

/ɪmˈpeɪʃənt/

Môn học khô khan tiếng Anh

không kiên nhẫn

  • sensible

/ˈsensɪbl/

Môn học khô khan tiếng Anh

khôn ngoan, có óc phán đoán

  • decisive

/dɪˈsaɪsɪv/

Môn học khô khan tiếng Anh

quả quyết

  • kind

/kaɪnd/

Môn học khô khan tiếng Anh

tốt bụng

  • sensitive

/ˈsensɪtɪv/

Môn học khô khan tiếng Anh

nhạy cảm

  • vain

/veɪn/

Môn học khô khan tiếng Anh

kiêu ngạo, tự phụ

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

Học thêm Các từ vựng tiếng Anh về tính cách: tốt, xấu và hỏi đáp về tính cách.

giới thiệu cùng bạn

Môn học khô khan tiếng Anh

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Môn học khô khan tiếng Anh

Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)

Môn học khô khan tiếng Anh

Nắm vững ngữ pháp (Grammar)

Môn học khô khan tiếng Anh

Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)

Môn học khô khan tiếng Anh

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan