Muôi thủng tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn Phần 1

Muôi thủng tiếng Anh là gì

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • cookie cutter

dụng cụ để tạo hình cho bánh quy

  • cutting board
Muôi thủng tiếng Anh là gì

cái thớt

  • measuring cups
Muôi thủng tiếng Anh là gì

li nhỏ để đo lường

  • measuring spoons

thìa để đo lường

  • pot

/pɒt/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

nồi to, dài

  • rolling pin
Muôi thủng tiếng Anh là gì

trục cán bột

  • whisk

/wɪsk/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

dụng cụ đánh trứng

  • frying pan
Muôi thủng tiếng Anh là gì

chảo rán

  • knife

/naɪf/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

dao

  • cookie sheet

khay đựng bánh quy

  • grater

/ˈɡreɪtər/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

dụng cụ để mài/xát

  • pot holder

miếng lót nồi

  • wooden spoon
Muôi thủng tiếng Anh là gì

thìa gỗ

  • pie plate

dĩa đựng bánh

  • strainer

/ˈstreɪnər/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

cái rây lọc

  • serving spoon

thìa canh

  • muffin fin

khay bánh muffin (một loại bánh mì có nhân trộn cùng với bột và có kích thước nhỏ)

  • oven mitt(cũng

mitten): găng tay chống nóng

  • bowl

/bəʊl/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

tô, chén

  • casserole dish

nồi hầm

  • spatula

/ˈspætʃələ/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

dụng cụ trộn bột (có hình dạng giống chiếc xẻng, có tay cầm, mặt trộn dẹt và to bản dùng để trộn làm bánh)

  • soup ladle

cái môi (để múc canh)

  • roasting pan

chảo nướng

  • can opener
Muôi thủng tiếng Anh là gì

cái mở đồ hộp

  • ice cube tray

khay đá

  • potato masher

/pəˈteɪˌtoʊ ˈmæʃər/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

dụng cụ để nghiền khoai tây

  • peeler

/ˈpiːlər/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

dụng cụ bóc vỏ

  • apron

/ˈeɪprən/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

tạp dề

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn Phần 2

Muôi thủng tiếng Anh là gì
  • colander

/ˈkɑːləndər/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

cái chao

  • steamer

/stiːmər/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

nồi hấp

  • corkscrew

/ˈkɔːkskruː/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

dụng cụ mở nắp chai

  • food processor
Muôi thủng tiếng Anh là gì

máy cắt, trộn thịt, rau củ

  • crusher

/ˈkrʌʃər/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

dụng cụ bóc vỏ (hành, tỏi)

  • zester

/ˈzestər/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

dụng cụ bóc vỏ (cam, chanh)

  • lemon-squeezer
Muôi thủng tiếng Anh là gì

dụng cụ vắt cam, chanh

  • sieve

/sɪv/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

cái rây

  • tray

/treɪ/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

cái khay

  • wok

/wɒk/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

chảo lớn

  • pestle

/ˈpesl/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

cái chày

  • mortar

/ˈmɔːrtər/

Muôi thủng tiếng Anh là gì

cái cối

giới thiệu cùng bạn

Muôi thủng tiếng Anh là gì

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Muôi thủng tiếng Anh là gì

Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)

Muôi thủng tiếng Anh là gì

Nắm vững ngữ pháp (Grammar)

Muôi thủng tiếng Anh là gì

Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)

Muôi thủng tiếng Anh là gì

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan