- Before
- Bài A
- Bài B
- After
- Từ vựng
My favorites
ABOUT THE VIDEO: Three people talk about their favorite sports.
[Về video: Ba người nói về môn thể thao yêu thích của họ.]
Before
BEFORE YOU WATCH
[Trước khi xem]
Circle the correct answer. What do you know about sports?
[Khoanh chọn câu trả lời đúng. Em biết gì về các môn thể thao?]
Kayaking, rock climbing, and mountain biking are all__________.
a. team sports
[môn thể thao đồng đội]
b. extreme sports
[môn thể thao mạo hiểm]
c. water sports
[môn thể thao dưới nước]
Lời giải chi tiết:
b. extreme sport
Kayaking, rock climbing, and mountain biking are all extreme sport.
[Chèo thuyền kayak, leo núi và đi xe đạp leo núi đều là những môn thể thao mạo hiểm.]
Bài A
WHILE YOU WATCH
[Trong khi xem]
A. Check your answer to the Before You Watch question.
[Kiểm tra câu trả lời của em cho câu hỏi ở phần Before You Watch.]
Lời giải chi tiết:
Kayaking, rock climbing, and mountain biking are all extreme sport.
[Chèo thuyền kayak, leo núi và đi xe đạp leo núi đều là những môn thể thao mạo hiểm.]
Bài B
B. Watch the video again. Match each person to their favorite sport.
[Xem lại video. Nối mỗi người với môn thể thao yêu thích của họ.]
1. Dane 2. Rebecca 3. Alex |
a. mountain biking b. rock climbing c. kayaking |
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
After
AFTER YOU WATCH
[Sau khi xem]
Talk with a partner. What places do you remember from the video? What other extreme sports do you know?
[Nói với bạn. Em nhớ những nơi nào từ video? Những mạo thể thao mạo hiểm khác mà em biết là gì?]
Lời giải chi tiết:
- Places I remember:
- Other extreme sports I know:
+ boxing: đấm bốc
+ bouldering: leo núi trong nhà
+ freediving: lặn tự do
+ skydiving: nhảy dù
+ surfing: lướt sóng
+ freeflying: bay tự do
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.