Tender Dossier = Hồ sơ đấu thầu Weigh Bridge = Trạm c�n xe [xe g� cũng được nh�] Conduit = Ống luồn d�y điện FM _ Frequency Modulation : Biến điệu tần số.
AC _ Alterating Current : D�ng điện xoay chiều.
DC _ Direct Current : D�ng điện một chiều.
FCO _ Fuse Cut Out : Cầu ch� tự rơi
LBFOC _ Load Breaker Fuse Cut Out : Cầu ch� tự rơi c� cắt tải
CB _ Circuit Breaker : M�y cắt.
ACB _ Air Circuit Breaker : M�y cắt bằng kh�ng kh�
MCCB _ Moduled Case Circuit Breaker : M�y cắt khối c� d�ng cắt > 100A
MCB _ Miniature Circuit Breaker : Bộ ngắt mạch loại nhỏ
VCB _ Vacuum Circuit Breaker : M�y cắt ch�n kh�ng.
RCD _ Residual Current Device : Thiết bị chống d�ng điện dư. DF : Distortion Factor : hệ số m�o dạng THD : Total Harmonic Distortion : độ m�o dạng tổng do s�ng h�i BJT: Bipolar Junction Transistor : hehe c�i n�y ai cũng b�t , khỏi n�i nhỉ reference input : t�n hiệu v�o , t�n hiệu chuẩn controlled output : t�n hiệu ra SISO : single input single output : hệ thống 1 ng� v�o 1 ng� ra MIMO : multi input multi output : hệ thống nh�u ng� v�o , nh�u ng� ra Air distribution system .................................: Hệ thống điều phối kh�
Ammeter .................................................. .: Ampe kế
Busbar .................................................. ....: Thanh dẫn
Cast-Resin dry transformer............................: M�y biến �p kh�
Circuit Breaker ............................................: Aptomat hoặc m�y cắt
Compact fluorescent lamp..............................: Đ�n huỳnh quang
Contactor .................................................. : C�ng tắc tơ
Current carrying capacity...............................: Khả năng mang tải
Dielectric insulation ......................................: Điện m�i c�ch điện
Distribution Board .........................................: Tủ/bảng ph�n phối điện
Downstream circuit breaker.............................: Bộ ngắt điện cuối nguồn
Earth conductor ...........................................: D�y nối đất
Earthing system ...........................................: Hệ thống nối đất
Equipotential bonding ....................................: Li�n kết đẳng thế
Fire retardant ..............................................: Chất cản ch�y
Galvanised component ...................................:Cấu kiện mạ kẽm
Impedance Earth ..........................................: Điện trở kh�ng đất
Instantaneous current ...................................: D�ng điện tức thời
Light emitting diode ......................................: Điốt ph�t s�ng
Neutral bar .................................................. : Thanh trung ho�
Oil-immersed transformer.................................: M�y biến �p dầu
Outer Sheath ...............................................: Vỏ bọc d�y điện
Relay .................................................. ........: Rơ le
Sensor / Detector ...............................: Thiết bị cảm biến, thiết bị d� t�m
Switching Panel ............................................: Bảng đ�ng ngắt mạch
Tubular fluorescent lamp.................................: Đ�n ống huỳnh quang
Upstream circuit breaker..................................: Bộ ngắt điện đầu nguồn
Voltage drop .................................................: Sụt �p
accesssories .................................................: phụ kiện
alarm bell .................................................. ....: chu�ng b�o tự động
burglar alarm .................................................. : chu�ng b�o trộm
cable .................................................. ..........:c�p điện
conduit .................................................. .......:ống bọc
current .................................................. .......:d�ng điện
Direct current .................................................: điện 1 chiều
electric door opener .........................................: thiết bị mở cửa
electrical appliances .........................................: thiết bị điện gia dụng
electrical insulating material ...............................: vật liệu c�ch điện
fixture .................................................. .........:bộ đ�n
high voltage .................................................. .:cao thế
illuminance .................................................. ...: sự chiếu s�ng
jack .................................................. ............:đầu cắm
lamp .................................................. ............:đ�n
leakage current ...............................................: d�ng r�
live wire .................................................. .......:d�y n�ng
low voltage .................................................. ...: hạ thế
neutral wire .................................................. ..:d�y nguội
photoelectric cell .............................................: tế b�o quang điện
relay............................................. .................: rơ-le
smoke bell .................................................. ....: chu�ng b�o kh�i
smoke detector ...............................................: đầu d� kh�i
wire .................................................. ............:d�y điện
Capacitor .................................................. .....: Tụ điện
Compensate capacitor ......................................: Tụ b�
Cooling fan .................................................. ...: Quạt l�m m�t
Copper equipotential bonding bar ...................: Tấm nối đẳng thế bằng đồng
Current transformer ..........................................: M�y biến d�ng
Disruptive discharge .......................................: Sự ph�ng điện đ�nh thủng
Disruptive discharge switch ..............................: Bộ k�ch mồi
Earthing leads ................................................: D�y tiếp địa
Incoming Circuit Breaker ...................................: Aptomat tổng
Lifting lug .................................................. ....: Vấu cầu
Magnetic contact ...........................................: c�ng tắc điện từ
Magnetic Brake ...............................................: bộ h�m từ
Overhead Concealed Loser ...............................: Tay nắm thuỷ lực
Phase reversal ................................................: Độ lệch pha
Potential pulse ................................................: Điện �p xung
Rated current........................................... .......: D�ng định mức
Selector switch ..............................................: C�ng tắc chuyển mạch
Starting current ..............................................: D�ng khởi động
Vector group .................................................. : Tổ đầu d�y Air distribution system : Hệ thống điều phối kh� Ammeter : Ampe kế
Busbar : Thanh dẫn
Cast-Resin dry transformer: M�y biến �p kh� Circuit Breaker : Aptomat hoặc m�y cắt Compact fluorescent lamp: Đ�n huỳnh quang Contactor : C�ng tắc tơ Current carrying capacity: Khả năng mang tải
Dielectric insulation : Điện m�i c�ch điện Distribution Board : Tủ/bảng ph�n phối điện Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn
Earth conductor : D�y nối đất Earthing system : Hệ thống nối đất Equipotential bonding : Li�n kết đẳng thế
Fire retardant : Chất cản ch�y
Galvanised component :Cấu kiện mạ kẽm
Impedance Earth : Điện trở kh�ng đất Instantaneous current : D�ng điện tức thời
Light emitting diode : Điốt ph�t s�ng
Neutral bar : Thanh trung ho�
Oil-immersed transformer: M�y biến �p dầu Outer Sheath : Vỏ bọc d�y điện
Relay : Rơ le
Sensor / Detector : Thiết bị cảm biến, thiết bị d� t�m Switching Panel : Bảng đ�ng ngắt mạch
Tubular fluorescent lamp: Đ�n ống huỳnh quang
Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn
Voltage drop : Sụt �p
Đọc xong th� phải bấm " Thanks" ko bấn lần sau ko pots nựa