Ngồi xem tivi Tiếng Anh là gì

English Idioms TV

Trong bài này, tổng hợp cho các bạn những mẫu câu và từ vựng tiếng anhthường dùng trong việc xem và phát sóng truyền hình.

Watching

  • watchtelevision/TV/a show/a programme/a program/a documentary/a pilot/a rerun/a repeat xem truyền hình/TV/một show diễn/một chương trình/một bộ phim tài liệu/một chương trình thí điểm/chương trình phát lại
  • seean ad/a commercial/the news/the weather xem một mẩu quảng cáo/tin tức/thời tiết
  • catch/missa show/a programme/a program/an episode/the news kịp xem/bỏ lỡ một show diễn/một chương trình/một tập phim/tin tức
  • pick up/reach for/grabthe remote control cầm lấy/với lấy điều khiển từ xa
  • change/switchchannel chuyển kênh
  • surf [through]/flip through/flick throughthe channels lướt qua các kênh
  • sit in front of/switch on/switch off/turn on/turn offthe television/the TV/the TV set ngồi trước/mở/tắt TV
  • have/installsatellite [TV]/cable [TV]/a satellite dish có/lắp đặt truyền hình vệ tinh/truyền hình cáp/chảo vệ tinh

Showing

  • showa programme/a documentary/an ad/a commercial chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu/một mẩu quảng cáo
  • screena programme/a documentary chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu
  • runan ad/a commercial chiếu một mẩu quảng cáo
  • broadcast/air/repeata show/a programme/a documentary/an episode/a series phát sóng/phát lại một show/một chương trình/một bộ phim tài liệu/một tập phim/một seri phim
  • go out/air/be recordedlive lên sóng/phát sóng/được thu hình trực tiếp
  • attract/draw [in]/pull [in]viewers thu hút người xem
  • be a hit withviewers/audiences/critics gây được tiếng vang với người xem/khán giả/các nhà phê bình
  • get[low/high] ratings được cho điểm [thấp/cao] [dựa trên lượng người xem]

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]

Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Các bài viết khác cùng trong chủ đề Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ trong phòng giặt ủi
  • Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế
  • Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết [1]
  • Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Cự Giải
  • Từ vựng tiếng Anh về trang trại

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

[Ngày đăng: 26/08/2020]

  
  
  
  

Tôi đang xem tivi Tiếng Anh là I am watching television, phiên âm /ei ˈem wɒtʃ ˈteliviʒən/, là hành động xảy ra ở thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả một hành động đang xem chương trình nào đó ở tivi.

Tôi đang xem tivi Tiếng Anh là I am watching television, phiên âm /ei ˈem wɒtʃ ˈteliviʒən/, là hành động xảy ra ở thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả một hành động đang xem chương trình nào đó ở tivi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan.

TV show /ˌtiː ˈviː ʃəu/ : Chương trình truyền hình.

News program /njuːz ˈpɹoʊɡɹæm/: Chương trình thời sự.

Information /ˌɪnfəɹˈmeɪʃən/ : Thông tin.

See /siː/: Nhìn.

Witness /witnəs/: Trông thấy.

Một số câu tiếng Anh liên quan.

Turn on the TV.

/təːn on ðə tiːˈviː/

Mở kênh truyền hình.

What is on TV tonight?

/wot iz on tiː ˈviː təˈnait/

Tối nay TV chiếu gì.

He is watching televisition.

/hiː iz wɒtʃ ˈteliviʒən/

Anh ấy đang xem ti vi.

I sat on the sofa watching TV.

/aɪ sæt on ðə ˈsəʊ.fə wɒtʃ tiː ˈviː/

Tôi ngồi xem ti vi.

You're not supposed to have that information.

/jʊəɹ nɑt  səˈpōzd to͞o hav that ˌɪnfəɹˈmeɪʃən/

Bạn không cần phải có thông tin đó.

Bài viết tôi đang xem tivi Tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm

đang xem tivi

người xem tivi

đừng xem tivi

tiếng xem tivi

xem tivi cũng

ông xem tivi

Video liên quan

Chủ Đề