Nói chuyện trong giờ làm tiếng anh là gì năm 2024

Nếu bạn đang tìm cách tiếp cận với tiếng Anh một cách tự nhiên và khiến việc học trở nên thú vị hơn, hãy thử luyện nói với các hoạt động bằng tiếng Anh đơn giản bạn thực hiện hàng ngày theo thói quen, theo sở thích. Tận dụng mọi cơ hội để thực hành tiếng Anh là chìa khóa vàng trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn đấy! Hãy cùng Hey English đọc ngay bài viết dưới đây để cùng khám phá những mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh chủ đề các hoạt động thường ngày bạn nhé!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày

Việc thực hành tiếng Anh mỗi ngày, tại bất cứ đâu, trong bất cứ khoảng thời gian nào là một trong những cách hiệu quả nhất để nâng cao khả năng luyện nói của bạn! Đôi khi những cuộc trò chuyện thông thường về các công việc hay các hoạt động bằng tiếng Anh hàng ngày có thể giúp bạn dễ dàng chinh phục các tình huống giao tiếp khác nhau. Để việc nói tiếng Anh không còn là rào cản của bạn, hãy đọc ngay bài viết dưới đây để Hey English mách bạn những mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề này nhé!

Các mẫu câu hỏi giao tiếp về các hoạt động thường ngày

  1. What’s your daily routine nowadays? [Dạo này bạn thường làm gì?]
  2. What time do you usually get up? [Bạn thường dậy lúc mấy giờ?]
  3. What do you often do on the weekend? [Cuối tuần bạn thường làm gì?]
  4. What kind of breakfast do you have? [Bạn hay ăn gì buổi sáng?]
  5. What time do you finish your work / study? [Mấy giờ bạn kết thúc công việc / học xong?]
  6. What do you usually do after work? [Bạn thường làm gì sau khi làm việc xong?]
  7. What’s your favorite time of the day? [Bạn thích khoảng thời gian nào trong ngày?]
  8. What do you usually do at that time? [Bạn thường làm gì vào lúc đó?]
  9. What do you often do in your spare time/free time? [Bạn thường làm gì khi rảnh rỗi?]
  10. If you had extra time, what would you do with it? [Nếu có thời gian rảnh, bạn sẽ làm gì?]

Các câu trả lời trong giao tiếp về các hoạt động bằng tiếng Anh hàng ngày

  1. I get up at … everyday. [Tôi thường dậy vào lúc … mỗi ngày.]
  2. I brush my teeth every morning. [Tôi đánh răng mỗi sáng.]
  3. I put on my clothes. [Tôi mặc quần áo.]
  4. I wash my face and take a shower. [Tôi rửa mặt và đi tắm.]
  5. I make a cup of coffee. [Tôi pha một ly cà phê.]
  6. We exercise regularly. [Chúng tôi tập thể dục thường xuyên.]
  7. I do the laundry every day. [Tôi giặt quần áo mỗi ngày.]
  8. I had a chit-chat with my friends last night. [Tôi nói chuyện phiếm với bạn bè tối qua.]
  9. I always go by bike. [Tôi thường đi bằng xe đạp.]
  10. I worked from early morning until late at night. [Tôi làm việc từ sáng sớm đến tối khuya.]
  11. If I don’t feel so tired, I’ll cook dinner. [Nếu không quá mệt, tôi sẽ nấu bữa tối.]
  12. I spend a lot of time on teaching. [Tôi dành rất nhiều thời gian vào việc dạy học.]
  13. I [often] tend to swim. [Tôi thường đi bơi.]

Những đoạn hội thoại giao tiếp về các hoạt động bằng tiếng Anh

Hội thoại 1

  • Lisa: So, what time do you wake up everyday? [Hằng ngày, bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?]
  • Rose: I get up at about 6:30 a.m. [Tôi thường thức dậy lúc 6:30 sáng.]
  • Lisa: Wow, you’re an early-riser. What do you do? [Ồ, bạn dậy sớm thật đấy. Rồi bạn làm gì?]
  • Rose: Wow, I get up, put clothes on, brush my teeth, wash my face, and then about 7 a.m, I have my breakfast. [Tôi thức dậy, mặc quần áo, đánh răng và rửa mặt. Sau đó, khoảng 7 giờ sáng tôi sẽ ăn sáng.]
  • Lisa: Great. [Tuyệt vời.]

Hội thoại 2

  • Lee: What time did you get up yesterday morning? [Sáng hôm qua bạn dậy lúc mấy giờ vậy?]
  • Elle: Very early, around 6 o’clock. [Rất sớm, khoảng 6 giờ.]
  • Lee: Did you get dressed immediately? [Bạn mặc quần áo ngay lúc đó hả?]
  • Elle: Yes, I got dressed and had breakfast. [Đúng vậy, tôi mặc đồ và ăn sáng.]
  • Lee: And what time did you get to work? [Rồi bạn đi làm lúc mấy giờ mà sớm vậy?]
  • Elle: Well, I left home around 8 o’clock and arrived at work around 9. [Tôi rời nhà khoảng 8 giờ và đến công ty lúc 9 giờ.]

Tổng kết

Với những mẫu câu giao tiếp về hoạt động bằng tiếng Anh hàng ngày đơn giản và thú vị như trên, Hey English mong rằng việc luyện nói tiếng Anh sẽ không còn là trở ngại đối với bạn! Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.

Hiện nay, ở nhiều công ty, chúng ta không chỉ sử dụng tiếng Việt để giao tiếp trong văn phòng mà còn sử dụng một ngôn ngữ thông dụng, quen thuộc là tiếng Anh.

Dưới đây là một số mẫu câu Tieng anh văn phòng và giao tiếp mà Aroma muốn chia sẻ với các bạn học viên, nhằm giúp các bạn nâng cao khả năng tiếng Anh và sự tin tin khi giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác là người nước ngoài.

  • 5 bước sử dụng tiếng anh hiệu quả trong đàm phán
  • 19 cụm từ phổ biến nhất trong giao tiếp công việc

A. Talking about Jobs – Nói về công việc

  • I’m a trainee – Tôi là một thực tập sinh
  • I work for a large company – Tôi làm việc cho một công ty lớn
  • I’m in the accounts section – Tôi ở bộ phận kế toán
  • I’ve been there for six years – Tôi làm việc ở đây được sáu năm rồi
  • I don’t like my job – Tôi không thích công việc của tôi
  • It’s a good job/interesting/well paid – Đó là một công việc tốt/thú vị/lương cao
  • What do you do? – Bạn làm nghề gì?
  • What’s your job? – Công việc của bạn là gì?
  • What do you do for a living? – Bạn làm gì để kiếm sống?
  • Who do you work for? – Bạn làm việc cho ai?
  • Is it interesting/hard work/well paid? – Công việc đó có thú vị/khó khăn/được trả lương cao không?

B. Talking about work routines – Nói về lịch trình làm việc

  • We start at 8:30 and finish at 4:30 – Chúng tôi bắt đầu làm việc lúc 8:30 và nghỉ lúc 4:30
  • We normally work from 8 till 5 – Chúng tôi thường làm việc từ 8 giờ đến 5 giờ
  • We don’t work on Saturdays – Chúng tôi không làm việc vào thứ 7
  • We have forty minutes for lunch – Chúng tôi có 40 phút nghỉ ăn trưa
  • I do a lot of traveling – Tôi không đi nhiều
  • I spend a lot of time on paper work – Tôi chủ yếu làm công việc bàn giấy
  • We are busy at the end of the month – Chúng tôi bận vào cuối tháng
  • We get four weeks holiday a year – Chúng tôi có bốn tuần nghỉ lễ trong một năm
  • Where do you work? – Bạn làm việc ở đâu?

C. Talking about personnel – Nói về cá nhân

  • My boss is the sales manager – Sếp của tôi là quản lý phòng bán hàng
  • I work under him – Tôi làm việc cho anh ấy
  • There are six of us in my department – Bộ phận tôi có sáu người
  • The others are mostly women – Những người khác hầu hết là nữ
  • It’s a [friendly] department/section – Đó là một bộ phận/phòng ban [thân thiện]
  • There are 600 people in all – Tất cả có 600 người
  • The company has 600 employees – Công ty có 600 nhân viên
  • [He’s] out of work/unemployed – [Anh ấy] mất việc/thất nghiệp
  • There are a thousand skilled workers here – Có hàng ngàn công nhân lành nghề ở đây
  • She’s looking for a job – Cô ấy đang tìm kiếm một công việc

D. Talking about Quitting and Finding Jobs – Nói về việc nghỉ việc và tìm việc

  • How did you find your new job? – Bạn tìm việc mới như thế nào?
  • I went to an employment agency – Tôi tới một đại lý tuyển dụng
  • Was it worth it to do it that way? – Điều đó có ứng đáng để làm như vậy không?
  • I think I’m going to change jobs – Tôi nghĩ tôi sẽ thay đổi công việc
  • What do you want to do that for? – Bạn muốn làm việc này vì điều gì?
  • There’s not enough chance to get ahead here – Ở đây không có cơ hội để vượt lên dẫn đầu
  • But don’t forget you’re getting a pretty good salary – Nhưng đừng quên là bạn đang nhận một mức lương tốt
  • Did it take you long to apply for a job? – Bạn ứng tuyển công việc này mất bao lâu?
  • Too long in my opinion – Khá lâu theo ý kiến của tôi
  • What did you have to do? – Bạn đã làm công việc gì?
  • Is Mary going to quit her job next month? Mary sẽ nghỉ việc vào tháng tới phải không?
  • No. She’s going to quit next April – Không, cô ấy sẽ nghỉ vào tháng 4 tới
  • Are her parents going to support her then? – Sau đó bố mẹ cô ấy sẽ hỗ trợ cô ấy chứ?
  • No. She isn’t going to ask them for any money – Không, cô ấy sẽ không xin tiền bố mẹ

E. Office Conversations – Hội thoại ở văn phòng

  • Do you receive many enquiries about your product? – Bạn có nhận được nhiều yêu cầu về sản phẩm của bạn không?
  • Yes. There are a good number every day – Có, mỗi ngày đều có một số lượng lớn
  • You can’t answer all of them personally, can you? Cá nhân bạn không thể trả lời được hết có phải không?
  • No. Unless they’re obviously important, we send back a formal letter – Không, trừ phi những yêu cầu này quan trọng, chúng tôi sẽ gửi lại một bức thư trả lời chính thức
  • What did you spend all your time on today? – Bạn làm gì cả ngày hôm nay?
  • Checking the annual report. – Kiểm tra báo cáo thường niên
  • Was everything in it all right? – Mọi thứ đều ổn chứ?
  • No. I discovered several errors – Không, tôi đã phát hiện ra một vào lỗi
  • How is the mail handled? – Thư thường được xử lý như thế nào?
  • The executive secretary opens it and sorts it out – Thư ký điều hành mở chúng ra và phân loại chúng
  • Is any record kept of incoming mail? Có bất kỳ hồ sơ ghi chép gì đối với thư đến không?
  • Yes. Everything is entered in the mail register – Có, các thư sẽ được nhập vào sổ đăng ký thư
  • I’d like to dictate a letter to the Reliance Company – Tôi muốn có bức thư gửi cho công ty Reliance
  • Just a moment please, while I get my shorthand notepad – Vui lòng chờ một chút, tôi đang lấy sổ ghi chú.
  • Would you also bring me the previous correspondence with them? – Bạn sẽ mang cùng cho tôi những thư trả lời trước của họ chứ?
  • I’ve already placed the file on your desk – Tôi đã đặt tài liệu trên bàn của ngài.

Ngoài ra, các bạn có thể trau dồi thêm vốn từ, câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông qua những tình huống thường gặp trong công sở như tuyển dụng, trả lương, giải quyết vấn đề, gọi điện thoại…trong cuốn Business Vocabulary in Use của Cambridge University Press. Mỗi bài học là một tình huống giúp các bạn dễ nắm bắt và thực hành.

Nói chuyện trong Tiếng Anh gọi là gì?

talk, speak, confab là các bản dịch hàng đầu của "nói chuyện" thành Tiếng Anh.

Private Talk là gì?

Nói chuyện riêng là nói những chuyện mang tính chất cá nhân giữa một số lượng ít người.

Bạn cần giúp đỡ gì không Tiếng Anh?

Do you need any help? [Anh/chị có cần giúp gì không?] What can I do for you? [Tôi có thể làm gì giúp anh chị?] Good morning/afternoon! How may I assist you today? [Chào buổi sáng/buổi chiều!

Talk less là gì?

Listen more, talk less [Nghe nhiều, nói ít]

Chủ Đề