Ở đằng trước Tiếng Anh là gì
Học tiếng anh cơ bản: Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng anhSpecifying the day - Ngày
Specifying the time of day - Buổi trong ngày
Specifying the week, month, or year - Tuần, tháng, năm
Video có thể bạn quan tâm: Tiếng anh cơ bản
Show
Khoá học tiếng anh dành cho người mất căn bản Other time expressions - Các cụm từ chỉ thời gian khác
Duration - Khoảng thời gianKhi nói về khoảng thời gian trong tiếng Anh thường dùng từ for ở đằng trước, ví dụ như:
Frequency - Tần suất
Có nhiều cách để nói đến chuỗi các sự kiện trong quá khứ. Đây là một vài cách phổ biến.- After (in the middle or at the beginning of a sentence - giữa câu hoặc đầu câu)
Ví dụ:
|