Pathetic nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pathetic/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pathetic/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • convivial tiếng Anh là gì?
  • whimsicalness tiếng Anh là gì?
  • fluoridize tiếng Anh là gì?
  • recollections tiếng Anh là gì?
  • evocable tiếng Anh là gì?
  • pan-americanism tiếng Anh là gì?
  • concretes tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pathetic/ trong tiếng Anh

pathetic/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ pathetic/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng pathetic/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pathetic/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ pathetic/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!


pathetic

* tính từ - cảm động, lâm ly, thống thiết


pathetic

bi thương ; bi thảm ; bần cười ; bậy bạ ; bệnh hoạn ; chán thật ; cút ; cươ ; cảm động ; dễ cảm thông ; hãm ; hèn nhát ; không khủng khiếp sao ; khổ ; lâm ly hơn ; ngu đáng thương ; tha ̉ m ha ; thiết ; thiệt là thảm hại ; thương hại ; thảm hại quá ; thảm hại thế đâu ; thảm hại ; thảm họa ; thảm thương ; thảm ; thật là ngu xuẩn ; thật ngu ngốc ; thật thảm hại ; thật đáng thương ; trâu ; tệ hại ; tổn hại đến hình tượng ; điên không ; đáng khinh ; đáng nguyền rủa ; đáng thương ; đáng ; đát ; đồ vứt ; ủy mị ;

pathetic

bi thương ; bi thảm ; bần cười ; bậy bạ ; bệnh hoạn ; chán thật ; cút ; cươ ; cảm động ; dễ cảm thông ; hãm ; hèn nhát ; không khủng khiếp sao ; khổ ; ngu đáng thương ; tha ̉ m ha ; thiết ; thiệt là thảm hại ; thương hại ; thảm hại quá ; thảm hại thế đâu ; thảm hại ; thảm họa ; thảm thương ; thảm ; thật là ngu xuẩn ; thật ngu ngốc ; thật thảm hại ; thật đáng thương ; trâu ; tệ hại ; tội nghiệp ; điên không ; đáng khinh ; đáng nguyền rủa ; đáng thương ; đáng ; đát ; đồ vứt ; ủy mị ;


pathetic; hapless; miserable; misfortunate; piteous; pitiable; pitiful; poor; wretched

deserving or inciting pity

pathetic; pitiable; pitiful

inspiring mixed contempt and pity

pathetic; ridiculous; silly

inspiring scornful pity


pathetic

* tính từ - cảm động, lâm ly, thống thiết

pathetics

* danh từ, số nhiều dùng như số ít - tính chất gợi cảm - thể văn thống thiết

pathetic fallacy

* danh từ
- sự nhân cách hoá các nhân vật vô tri [trong ]

pathetically

* phó từ - cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề