Phát triển sự nghiệp tiếng anh là gì năm 2024

Định hướng nghề nghiệp là quá trình xác định và chọn lựa một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể mà một người muốn phát triển sự nghiệp trong tương lai. Nó bao gồm việc khám phá và hiểu về các lĩnh vực công việc khác nhau, nắm vững khả năng, sở trường và sở thích của bản thân, và định hình mục tiêu và kế hoạch phù hợp để phát triển trong lĩnh vực đó.

1.

Chương trình định hướng nghề nghiệp tại trường đại học đã giúp sinh viên khám phá các ngành nghề khác nhau.

The career orientation program at the university helped students explore various professions and industries.

2.

Trung tâm nghề nghiệp cung cấp các buổi định hướng nghề nghiệp cá nhân để hỗ trợ sinh viên xác định sở thích và thế mạnh của mình.

The career center offers individual career orientation sessions to assist students in identifying their interests and strengths.

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có sử dụng từ orientation [định hướng, xu hướng] nha!

- career orientation [định hướng nghề nghiệp]: A career orientation session helps shape the direction a person's career. [Buổi định hướng nghề nghiệp giúp định hướng sự nghiệp của một người.]

- development orientation [định hướng phát triển]: You have to any recommend for the development orientation for the students here? [Bạn có lời khuyên nào để định hướng phát triển cho các sinh viên ở đây không?]

- sexual orientation [xu hướng tính dục]: You should never make fun of someone's sexual orientation. [Bạn đừng bao giờ chế giễu xu hướng tình dục của một người nào đó.]

- personality orientation [xu hướng nhân cách]: When children shape their personality orientation, they feel more confident about themselves. [Khi trẻ định hình được xu hướng nhân cách, trẻ cảm thấy tự tin hơn về bản thân.]

Để giúp bạn chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn xin việc, Pasal đã tổng hợp một số cụm từ hữu ích gồm những điều bạn thường thảo luận tại một cuộc phỏng vấn việc làm theo các tiêu chí như : tính cách, điểm mạnh, kinh nghiệm của bạn và tất nhiên là lý do bạn muốn công việc.

Từ vựng mô tả tính cách của bạn

Khi họ ngồi xuống với các ứng viên, người phỏng vấn [sếp tương lai của bạn] đang tìm hiểu xem liệu người được phỏng vấn [bạn] sẽ hòa nhập tốt với nhóm hiện có của họ hay không. Vì vậy, bây giờ là lúc để cho họ thấy bạn là ai và tại sao bạn là một người tuyệt vời để làm việc cùng. Dưới đây là một số tính từ để sử dụng:

  • Easy-going: một người thoải mái, dễ hòa đồng
  • Hard-working : một người làm việc tốt và không lười biếng
  • Commited : một người trung thành , cam kết với một dự án hoặc công ty
  • Trustworthy : người mà bạn có thể dựa vào
  • Honest : người nói sự thật
  • Focused : người không dễ bị phân tâm
  • Methodical : một người chú ý đến các chi tiết và làm việc một cách hợp lý
  • Proactive : người thực hiện các bước để hoàn thành nhiệm vụ mà không cần giám sát

Ví dụ:

I’m [easy-going], or I’m a/an easy-going person/employee/worker.

Từ vựng mô tả điểm mạnh của bạn

Người phỏng vấn của bạn cũng sẽ muốn biết bạn giỏi ở điểm nào. Tại sao? Bởi vì công việc bạn đang ứng tuyển đòi hỏi những kỹ năng nhất định - vì vậy bây giờ là lúc để giải thích những gì bạn có thể làm tốt!

Một số đặc điểm tích cực và kỹ năng mà các nhà quản lý tìm kiếm bao gồm:

  • Organization: Có tổ chức
  • The ability to multitask: Sẵn sàng với nhiều nhiệm vụ
  • Perform to a deadline: Đúng deadline
  • Solve problems: Giải quyết các vấn đề tốt
  • Communicate well: Giao tiếp tốt
  • Work in an international environment and with people from all over the world: Có thể làm việc trong một môi trường quốc tế với mọi người đến từ khắp nơi trên thế giới.
  • Speak foreign languages: Nói nhiều ngoại ngữ
  • Enthusiasm: Nhiệt huyết

Ví dụ:

I’m good at/I’m skilled at multitasking/working under pressure/working to a deadline, hoặc my strength is/are my ability to problem solve/be enthusiastic/speak fluent English etc.

Từ vựng mô tả kinh nghiệm của bạn

Nếu bạn đã có một công việc trước đó, bạn đã có những kinh nghiệm quý báu để mang đến vị trí mới này. Tùy thuộc vào loại công việc bạn đang ứng tuyển, trình độ học vấn của bạn cũng có thể rất quan trọng để làm nổi bật. Dưới đây là một số cụm từ để sử dụng:

  • I have five years’ experience as a waitress/in retail/as a teacher [Tôi có năm năm kinh nghiệm làm nhân viên phục vụ bàn / bán lẻ / là giáo viên]
  • I worked in retail for seven years and was promoted to manager in my second year [Tôi đã làm việc trong lĩnh vực bán lẻ trong bảy năm và được thăng chức lên quản lý vào năm thứ hai]
  • I studied at the University of Queensland [Tôi đã học tại Đại học Queensland]

Hãy chuẩn bị để đọc qua và giải thích những điểm chính trong CV của bạn. Tận dụng cơ hội để trình bày chi tiết những gì trong CV của bạn và cung cấp thêm thông tin nếu có

Từ vựng mô tả mục tiêu của bạn cho tương lai và lý do bạn muốn công việc này

Đây là thời điểm của bạn để nói với người phỏng vấn lý do tại sao bạn muốn vị trí đó . Có thể bạn muốn tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình, học một kỹ năng cụ thể, tin rằng bạn rất phù hợp với công ty hoặc đặc biệt tôn trọng họ trong ngành của họ. Những cụm từ này có thể giúp bạn truyền tải điều đó:

Chủ Đề