Photographs là gì

photographs tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng photographs trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ photographs tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Photographs là gì

photographs
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ photographs

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

photographs tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ photographs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ photographs tiếng Anh nghĩa là gì.

photograph /’foutəgrɑ:f/

* danh từ
– ảnh, bức ảnh

* ngoại động từ
– chụp ảnh (ai, cái gì)

* nội động từ
– chụp ảnh
=I always photograph badly+ tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu
=to photograph well+ ăn ảnh

Thuật ngữ liên quan tới photographs

Tóm lại nội dung ý nghĩa của photographs trong tiếng Anh

photographs có nghĩa là: photograph /’foutəgrɑ:f/* danh từ- ảnh, bức ảnh* ngoại động từ- chụp ảnh (ai, cái gì)* nội động từ- chụp ảnh=I always photograph badly+ tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu=to photograph well+ ăn ảnh

Đây là cách dùng photographs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ photographs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

photograph /’foutəgrɑ:f/* danh từ- ảnh tiếng Anh là gì?
bức ảnh* ngoại động từ- chụp ảnh (ai tiếng Anh là gì?
cái gì)* nội động từ- chụp ảnh=I always photograph badly+ tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu=to photograph well+ ăn ảnh

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

The band members are shown only in black-and-white still photographs.

She fabricated 18 replicas of the hotel's menu stands, and used them to display the photographs.

His hobby is photography, in where he photographs the local children.

The group explained that the security system had been defeated by photographing a fingerprint from a glass surface and using that captured image as verification.

A person must pay a $75 dollar licensing fee, submit a signed application, be fingerprinted and photographed, and be of good moral character.

Their boss calls them into his office and tells them that they are good-for-nothing photographers.

Normally included as utilities with camera, these allow photographers to control the camera from a nearby computer.

Her glamour, style, and youthfulness made her a frequent subject for press photographers.

He also was an accomplished photographer and fascinated by radio in its early days.

It also includes groups for freelance journalists, press photographers, journalists working in broadcasting and press relations.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

photograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photograph.

Từ điển Anh Việt

  • photograph

    /'foutəgrɑ:f/

    * danh từ

    ảnh, bức ảnh

    * ngoại động từ

    chụp ảnh (ai, cái gì)

    * nội động từ

    chụp ảnh

    I always photograph badly: tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu

    to photograph well: ăn ảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photograph

    * kỹ thuật

    ảnh

    bức ảnh

    chụp ảnh

    điện lạnh:

    ảnh (chụp)

    cơ khí & công trình:

    phép chụp ảnh

    xây dựng:

    tấm ảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photograph

    a representation of a person or scene in the form of a print or transparent slide; recorded by a camera on light-sensitive material

    Synonyms: photo, exposure, picture, pic

    record on photographic film

    I photographed the scene of the accident

    She snapped a picture of the President

    Synonyms: snap, shoot

    undergo being photographed in a certain way

    Children photograph well