Poke an eye out là gì
Ngày đăng:
06/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
59
22 Thành Ngữ Tiếng Anh Có Liên Quan Đến Từ EYE (Mắt)Apple of Someones Eye = Cục cưng của ai đó (người thân hoặc món đồ cưng)
Birds-eye View = tầm nhìn bao quát
Bloodshot eyes = mắt đỏ ngầu vì bị bụi hoặc vì say rượu hoặc vì thiếu ngủ
Catch Someones Eye = bắt gặp ánh mắt ai đó, làm ai đó phải chú ý
Cry Ones Eyes Out = khóc sưng cả mắt
Eagle Eye: con mắt tinh tường (quan sát tốt và giỏi phát hiện chi tiết hoặc sai sót)
Eye-candy = một người hoặc một vật trông rất bắt mắt
Feast Ones Eyes on Something = nhìn cho đã mắt (món đồ quý)
Get a Black Eye = (nghĩa đen) bị bầm mắt (nghĩa bóng: bị thua tơi tả)
Get some shut-eye = đi ngủ
Get Stars in Ones Eyes = trầm trồ ngưỡng mộ, thần tượng ai đó hoặc bị ám ảnh muốn trở thành ngôi sao
Give Someone the Eye = Nhìn ai bằng ánh mắt chê trách
Have Eyes Bigger than Your Stomach = Mắt to hơn bụng
Have Eyes in the Back of Ones Head = có gắn thêm con mắt sau lưng (cái gì cũng thấy)
(Have/Keep Someones) Eyes Wide Open = Mắt mở to (vì ngạc nhiên hoặc sợ hãi hoặc giận dữ)
Hit the Bulls-eye = bắn trúng hồng tâm (chạm mục tiêu)
In the Public Eye = luôn bị dư luận soi xét
Keep Ones Eye on the Ball = tập trung vào công việc
See eye to eye = có cùng quan điểm
To eyeball someone = trợn mắt đe dọa ai
Turn a Blind Eye to Someone or Something = mắt nhắm mắt mở cho qua, bỏ qua
Without Batting an Eye = một cách tỉnh bơ, không hề chớp mắt (xem là chuyện nhỏ)
|