Poor old là gì

  • Trang chủ >> Chia sẻ >> Phương Pháp

(Bạn thấy bài viết này hữu ích thì hãy cho mình xin 1 like và 1 chia sẻ. Xin cảm ơn !)


Show

95 Từ đồng nghĩa Old trong tiếng Anh 95 Từ đồng nghĩa Old trong tiếng Anh Một từ khác cho Old là gì? Danh sách dưới đây minh họa các cách nói Old thay thế bằng các ví dụ. Học những từ đồng nghĩa Old này để tăng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Anh.

Poor old là gì

Danh từ trong tiếng anh là gì

Poor old là gì

Không bao giờ được nói dối - Never tell a lie

Poor old là gì

105 từ đồng nghĩa cho Continue - Tiếp Tục ?

Từ đồng nghĩa Old

Từ Old là một tính từ. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả một người hoặc một sự vật theo nghĩa là họ đã sống trong một thời gian dài và không còn trẻ nữa hoặc nó có thể được sử dụng như một thuật ngữ để mô tả một chức năng đã tồn tại trước đó . Examples: My grandmother always says that she is an old later but you would never know it with her young attitude. Bà tôi luôn nói rằng bà già sau này nhưng bạn sẽ không bao giờ biết được điều đó với thái độ trẻ trung của bà. When I get old, I hope that my children will show me the same care and love that I showed them all their lives. Khi tôi về già, tôi hy vọng rằng con cái của tôi sẽ thể hiện cho tôi sự quan tâm và tình yêu thương như tôi đã cho chúng thấy trong suốt cuộc đời của chúng. Most companies have abandoned the old way of doing things with all kinds of new technology that makes job functions easier. Hầu hết các công ty đã từ bỏ cách làm việc cũ với tất cả các loại công nghệ mới giúp các chức năng công việc trở nên dễ dàng hơn.

Poor old là gì

Các từ khác cho Old Aged Adult Doddering Hackneyed Ancient Aged Durable Hoary Antique Ageing Earlier Infirm Archaic Age-old Early Lasting Out-of-date Ancient Elderly Late Vintage Antediluvian Enduring Long in the tooth Dated Antiquated Erstwhile Long-lived Worn Antique Experienced Mature Elderly Archaic Extinct Matured Getting on (Informal) Banal Familiar Obsolescent Past it (Informal) Boring Former Obsolete Over the hill (informal) Bygone Geriatric Of yore As old as the hills (idioms) Dated Good Olden Mature Dead Gray Older Senescent Decrepit Grey Old-fashioned Oldie Demode Grown Versed Old-time Practiced Sometime Veteran Once Prehistoric Stale Vintage Onetime Primeval Stock Whilom Out of date Primitive Superannuated Worn Outdated Primordial Threadbare Worn-out Outmoded Prior Time-honoured Yore Out-of-date Quondam Timeworn Past Outworn Remote Time-worn Perennial Over the hill Seasoned Tired Used Overage Senile Traditional Usual Over-the-hill Senior Trite Venerable Passé Shabby Unoriginal Skilled

Xem thêm:

Poor old là gì

195 từ đồng nghĩa của từ Go trong tiếng Anh

Poor old là gì

Future Tense Application in English

Poor old là gì

95 từ đồng nghĩa của Peaceful

Từ đồng nghĩa với Old với các câu ví dụ Aged Example: She helped take care of her aged grandmother. Cô ấy đã giúp chăm sóc bà già của cô ấy . Ancient Example: A king in ancient times had many slaves to work for him. Một vị vua trong thời cổ đại có nhiều nô lệ để làm việc cho mình. Antique Example: Shes really making a go of her new antique shop. Cô ấy đang thực sự đi đến cửa hàng đồ cổ mới của cô ấy . Archaic Example: The system is archaic and unfair and needs changing. Hệ thống cổ xưa và không công bằng và cần thay đổi. Out-of-date Example: I was led astray by an out-of-date map. Tôi bị lạc lối bởi một bản đồ lỗi thời . Vintage Example: She loaded up his collection of vintage wines into crates. Cô ấy chất đầy bộ sưu tập rượu vang cổ điển của anh ấy vào thùng. Dated Example: These ideas seem a bit dated now. Những ý tưởng này có vẻ hơi lỗi thời . Worn Example: These shoes are looking rather worn. Đôi giày này trông khá mòn . Elderly Example: The elderly man is quite energetic. Người đàn ông lớn tuổi khá sung sức. Getting on (Informal) Example: He must be getting on for 80 now. Ông phải nhận được trên 80 bây giờ. Past it (Informal) Example: That coat is looking decidedly past it. Đó là chiếc áo khoác đang tìm decidedly qua nó . Over the hill (informal) Example: Youngsters seem to think youre over the hill at 40! Những người trẻ tuổi dường như nghĩ rằng bạn đang vượt đồi ở tuổi 40! As old as the hills (idioms) Example: That storys as old as the hills. Câu chuyện đó cũ như những ngọn đồi . Mature Example: Jane is very mature for her age. Jane rất trưởng thành so với tuổi của cô ấy. Senescent Example: I may be senescent, but Im not yet senile. Tôi có thể già đi , nhưng tôi chưa già. Thân Ái !

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Video liên quan