Quả dâu tây trong tiếng anh là gì năm 2024

strawberry

  • quả dưa gang tây: granadilla
  • táu quảng tây: vatica guangxiensis
  • quả dâu tằm: Từ điển kinh doanhmulberry

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • That is the biggest strawberry I've ever seen in my life. Đó là quả dâu tây lớn nhất mà tôi từng nhìn thấy
  • Yeah, weird with a weird cherry on a weird top. Ừ, kì cục với một quả dâu tây đang ở trên đỉnh.
  • And the two strawberries side by side, the orgonised strawberry on the left. Và 2 quả dâu tây bên hai bên, dâu tây có orgonite bên trái.
  • You just need a couple of strawberries for this purpose. Bạn chỉ cần một vài quả dâu tây cho mục đích này.
  • [Ichigo means strawberry in Japanese. Ichigo trong tiếng nhật có nghĩa là Quả Dâu Tây [ Strawberry ]

Những từ khác

  1. "quả cầu tuyết" Anh
  2. "quả cầu tuyết trái đất" Anh
  3. "quả cầu đo sâu" Anh
  4. "quả cầu đánh dấu" Anh
  5. "quả cật" Anh
  6. "quả dâu tằm" Anh
  7. "quả dưa" Anh
  8. "quả dưa chuột" Anh
  9. "quả dưa gang tây" Anh
  10. "quả cầu đánh dấu" Anh
  11. "quả cật" Anh
  12. "quả dâu tằm" Anh
  13. "quả dưa" Anh
  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về tên của các loại trái cây MÀU ĐỎ

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

  • Red apples táo đỏ
  • Blood oranges
    cam đỏ
  • Cherries /ˈtʃeri/
    sơ-ri
  • Cranberries /ˈkrænberi/
    cây nam việt quất
  • Red grapes nho đỏ
  • Pink/Red grapefruits bưởi chùm đỏ
  • Red pears lê đỏ
  • Pomegranate /ˈpɑːmɪɡrænɪt/
    lựu
  • Raspberries /ˈræzberi/
    cây mâm xôi
  • Strawberries /ˈstrɔːberi/
    dâu tây
  • Watermelon /ˈwɔːtərmelən/
    dưa hấu
  • Red beets củ cải đường
  • Red peppers ớt đỏ
  • Red cabbage bắp cải đỏ
  • Radishes /ˈrædɪʃ/
    củ cải
  • Radicchio
    tên một loại cải, ăn vào có vị chát và hơi đắng
  • Red Onions hành
  • Red potatoes khoai tây
  • Rhubarb /ˈruːbɑːrb/
    cây đại hoàng [cây có cuống lá màu đỏ nhạt, dày, nấu lên ăn [như] trái cây]
  • Tomatoes /təˈmeɪtəʊ/
    cà chua

Quả dâu tây tiếng Anh là strawberry, cùng học về phát âm cũng như vị trí từ vựng trong câu, khám phá cụm từ liên quan và phân biệt các từ mang nghĩa quả dâu.

Hẳn là ai trong số chúng ta cũng đều nghe qua một loại quả khá thơm ngon, hình trái tim và thường gặp ở những vùng khí hậu mát mẻ đó chính là quả dâu tây. Vậy quả dâu tây trong tiếng Anh được gọi bằng từ nào và cách đọc từ đó cụ thể ra sao, cùng học tiếng Anh khám phá ngay nội dung sau để giải đáp những thắc mắc này cũng như học kiến thức liên quan khác.

Quả dâu tây tiếng Anh là gì?

Dâu tây có tên tiếng Anh là strawberry

Quả dâu tây trong tiếng Anh là strawberry, là danh từ nói về một loại quả có hình dáng thường là hình trái tim hoặc hình cầu nhỏ, có vị chua chua ngọt ngọt. Dâu tây có màu đỏ hoặc hồng, thường có những chấm đen nhỏ trên bề mặt của quả.

Quả dâu tây thường có các hạt nhỏ ở bề mặt ngoài và có thể được ăn tươi, sử dụng trong nhiều món tráng miệng như bánh ngọt, kem, nước ép, và các món ăn khác.

Dâu tây cũng có thể được chế biến thành mứt, nước dâu, hoặc sử dụng làm nguyên liệu cho nhiều loại sản phẩm thực phẩm khác.

Phát âm từ strawberry [quả dâu tây]: /ˈstrɔˌbɛri/

Ví dụ:

  • I love eating strawberries with cream. [Tôi thích ăn dâu tây với kem]
  • Strawberries are my favorite fruit. [Dâu tây là loại trái cây yêu thích của tôi]
  • She picked fresh strawberries from the garden. [Cô ấy hái dâu tây tươi từ vườn]

Vị trí từ vựng quả dâu tây tiếng Anh trong câu

Từ vựng và vị trí của nó trong câu

Trong câu tiếng Anh, từ vựng strawberry [quả dâu tây] có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc câu và ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ về cách từ strawberry có thể xuất hiện trong câu:

  • Chủ ngữ [Subject]

Ví dụ: Strawberries are delicious. [Dâu tây ngon]

  • Tân ngữ [Object]

Ví dụ: She picked some fresh strawberries from the garden. [Cô ấy hái một ít dâu tây tươi từ vườn]

  • Tân ngữ của động từ [Object of the Verb]

Ví dụ: She is eating strawberries for breakfast. [Cô ấy đang ăn dâu tây vào bữa sáng]

  • Tân ngữ của giới từ [Object of the Preposition]

Ví dụ: He put whipped cream on top of the strawberry. [Anh ấy đặt kem béo lên đầu quả dâu tây]

  • Bổ ngữ [Complement]

Ví dụ: The flavor of strawberry is refreshing. [Hương vị của quả dâu tây thật sảng khoái]

  • Mở đầu câu [Sentence Opener]

Ví dụ: Strawberries are in season now. [Bây giờ dâu tây đang trong mùa]

  • Kết thúc câu [Sentence Ender]

Ví dụ: Let's make a strawberry smoothie, shall we? [Chúng ta nên làm sinh tố dâu tây, phải không?]

Nhớ rằng vị trí của từ strawberry trong câu có thể thay đổi dựa trên mục đích và ý muốn truyền đạt của người nói trong ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ sử dụng từ vựng quả dâu tây tiếng Anh

Ví dụ tiếng Anh với quả dâu tây strawberry

Để ghi nhớ từ vựng và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau qua các ví dụ sẽ giúp bạn nhớ nhanh và lâu hơn về từ dâu tây trong tiếng Anh

  • We're making a strawberry smoothie for breakfast. [Chúng tôi đang làm sinh tố dâu tây cho bữa sáng]
  • The strawberry jam is delicious on toast. [Mứt dâu tây thoa lên bánh mỳ nướng rất thơm ngon]
  • He added sliced strawberries to his cereal. [Anh ấy thêm dâu tây cắt lát với bánh ngũ cốc cho bữa sáng]
  • The ice cream parlor has a great strawberry flavor. [Quán kem này có hương vị dâu tây ngon]
  • She planted strawberry plants in her backyard. [Cô ấy trồng cây dâu tây ở sân sau nhà]
  • The strawberry festival is this weekend. [Lễ hội dâu tây diễn ra vào cuối tuần này]
  • Can you buy some strawberries at the grocery store? [Bạn có thể mua quả dâu tây tại cửa hàng tạp hóa không?]
  • The strawberry fields stretch for miles. [Cánh đồng dâu tây trải dài hàng dặm]
  • She made a strawberry pie for dessert. [Cô ấy làm một chiếc bánh dâu tây cho món tráng miệng]
  • The strawberry syrup is perfect for pancakes. [Si-rô dâu tây rất ngon khi kèm với bánh kếp]
  • My daughter loves strawberry yogurt. [Con gái tôi thích sữa chua dâu tây]
  • I'll have a strawberry daiquiri, please. [Tôi muốn một ly daiquiri dâu tây, xin vui lòng]

Các cụm từ sử dụng từ quả dâu tây tiếng Anh

Strawberry và các cụm từ liên quan

Danh sách một số cụm từ có chứa từ vựng Strawberry [quả dâu] trong tiếng Anh cũng như một vài từ vựng khác có thành phần cấu tạo từ chữ Strawberry.

  • Strawberry fields: Cánh đồng dâu tây
  • Strawberry jam: Mứt dâu tây
  • Strawberry patch: Khoảnh đất trồng dâu tây
  • Strawberry shortcake: Bánh ngọt dâu tây
  • Strawberry picking: Hái dâu tây
  • Strawberry festival: Lễ hội dâu tây
  • Strawberry-flavored: Hương vị dâu tây
  • Strawberry smoothie: Sinh tố dâu tây
  • Strawberry sauce: Sốt dâu tây.
  • Strawberry plant: Cây dâu tây.
  • Strawberry seed: Hạt dâu tây
  • Strawberry leaves: Lá dâu tây
  • Strawberry stalk: Thân cây dâu tây

Ngoài ra còn có một số từ vựng khác có chứa từ Strawberry nhưng lại mang nghĩa khác như:

  • Strawberry-tree: Cây dương mai
  • Strawberry-mark: Bớt màu đỏ
  • Strawberry gallbladder: Hạch, u nang
  • Strawberry tomato: Cây tầm bóp [cà chua dâu]
  • Strawberry gallbladder: Túi mật có hình quả dâu
  • Strawberry blonde: Tóc màu đỏ hung

Hội thoại sử dụng từ vựng quả dâu tây tiếng Anh

Quả dâu tây trong tiếng Anh giao tiếp

Emma: I just got back from the farmers' market, Nancy. [Tôi vừa mới trở về từ chợ nông sản, Nancy]

Nancy: Oh, really, Emma? What did you find there? [Oh, thật không, Emma? Bạn tìm thấy gì ở đó?]

Emma: I picked up some fresh strawberries. They were selling the juiciest strawberries I've ever seen! [Tôi mua được một ít quả dâu tươi. Họ đang bán những quả dâu tươi ngon nhất mà tôi từng thấy!]

Nancy: That's fantastic! What are you planning to do with them? [Thật tuyệt vời! Bạn dự định làm gì với chúng?]

Emma: I think I'll make a strawberry pie for dessert tonight. The kids love it. [Tôi nghĩ tối nay tôi sẽ làm một chiếc bánh dâu tây làm món tráng miệng. Các con thích nó lắm]

Nancy: Sounds delicious! I might try making some strawberry preserves with the ones I bought. Homemade jam is the best. [Nghe có vẻ ngon quá! Tôi có thể thử làm mứt dâu tây với những quả dâu tôi mua. Mứt tự làm là ngon nhất]

Emma: Absolutely, Nancy. There's nothing like the taste of homemade strawberry jam. [Chắc chắn rồi, Nancy. Không có gì sánh bằng hương vị mứt dâu nhà làm]

Phân biệt từ strawberry, mulberry, bayberry và burmese grape

Khi nói đến quả dâu, các bạn sẽ bắt gặp khá nhiều quả dâu như dâu tằm, dâu rừng và dâu da, sau đây là sự khác nhau giữa những tên gọi tiếng Anh của “quả dâu”.

  • Strawberry: Đây là tên gọi của quả dâu tây, dâu tây có vị ngọt xen lẫn một chút vị chua nhẹ, màu đỏ tươi và khá mọng nước. Chúng thường được ăn tươi, sử dụng trong mứt, nước ép hoặc trong các món tráng miệng.
  • Bayberry: Đây là tên gọi của dâu rừng, loại quả có màu đỏ hoặc đỏ thẫm, cùng mọng nước như dâu tây nhưng vỏ có một chút bột phấn trắng phủ bên ngoài. Dâu rừng thường được ăn tươi hoặc sử dụng trong nấu ăn và sản xuất nến thơm.
  • Burmese grape: Đây là tên gọi của quả dâu da, loại quả mọc thành chùm, có vị chua và ngọt thanh mát và chùm quả được mọc ra từ thân cây. Vỏ của dâu da so với các loại dâu bên trên thì dày hơn và bao bọc được phần thịt dâu mọng nước bên trong.
  • Mulberry: Đây là tên gọi của quả dâu tằm, loại quả nhỏ có hình dáng tương tự như dâu tây, nhưng thường có màu tím đen hoặc tím sẫm khi chín. Dâu tằm có hương vị ngọt và thường được ăn tươi, làm mứt hoặc dùng trong nhiều món ăn.

Kết thúc bài học “Quả dâu tây tiếng Anh là gì”, các bạn đã biết cách sử dụng từ vựng và các cụm từ liên quan khác trong các ngữ cảnh cụ thể và trong giao tiếp một cách thành thạo hơn. Hy vọng, những nội dung bài học này giúp bạn mở mang tầm mắt về chuyên đề từ vựng tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi hoctienganhnhanh.vn.

Quả dâu tây Tiếng Anh như thế nào?

Dâu tây [strawberry]: loại quả có hương thơm đặc trưng, màu đỏ tươi, mọng nước và vị ngọt. Dâu tằm [mulberry]: quả dâu tằm được bọc trong các lá đài mọng nước, khi chín thì sẽ có màu đen sẫm, hương vị quả nhạt.

Strawberry là quả gì?

Theo quan điểm thực vật học, dù có tên tiếng Anh là "strawberry", dâu tây không phải là một "berry" [quả mọng]. Về mặt kỹ thuật, nó là một loại hoa quả giả tụ, có nghĩa là phần cái để ăn có nguồn gốc không phải từ quả tụ mà từ đế hoa.

Đầu tay Tiếng Anh viết như thế nào?

strawberry. Sau đó anh ta cửi quần áo của mình ra và nói với cô ấy đó là quả dâu tây.

Dâu tây có nguồn gốc từ đâu?

Dâu tây [tên khoa học là Fragaria] xuất xứ từ châu Mỹ, sau này được các nhà làm vườn châu Âu nghiên cứu, lai tạo và được trồng rộng rãi từ nửa cuối thế kỷ 18. Thập niên 40 của thế kỷ 20, người Pháp đưa dâu tây tới Đà Lạt.

Chủ Đề