Quilt tiếng Việt là gì

Nghĩa của từ quilt - quilt là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
mền bông; mền đắp, chăn
Ngoại Động từ
1. chần, may chần [mền, chă..]
2. khâu [thư, tiề..] vào giữa hai lần áo
3. thu nhập tài liệu để biên soạn [sách]
4. [từ lóng] đánh, nện cho một trận

Video liên quan

Chủ Đề