Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An Chuyên Nhập Khẩu Và Cung Cấp Các Loại Thép Tròn Đặc Tiêu Chuẩn AISI, ASME ,ASTM ,JIS, GB, DIN...Xuất xứ từ Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, EU, ASIAN..
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An Chuyên Nhập Khẩu Và Cung Cấp Các Loại Thép Tròn Đặc chuyên dùng cho Chế Tạo Khuôn Mẫu, Chế Tạo Máy, Làm Trục Cán , Láp, Bulong, Bánh Răng , Con Lăn....
Chủng Loại: SCM440, SCM430,S CM435, SCM420, SCM415, SNCM440, SNCM430, SNCM439, SNCM415, 10X..40X.S20C, S25C, S30C. S35C, S40C, S45C,..S55C. C20, C30, C40, C45, C50, C55, C60,
* Tiêu Chuẩn:
ASME, ASTM, JIS, BS, DIN, GB, EN, G4051, GB711, YB/T107,GB3274, JIS G4303, JIS G4404...
Quy Cách: - Đường kính tối đa 1.000mm
- Chiều dài: 6m - 9m hoặc cắt quy cách theo yêu cầu của Khách hàng.
* Ứng Dụng :Chế tạo các loại khuôn mẫu, chế tạo máy, làm trục cán ,láp. bulong, bánh răng ,con lăn....
BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
STT | QUY CÁCH | KHỐI LƯỢNG [KG/MÉT] | STT | QUY CÁCH | KHỐI LƯỢNG [KG/MÉT] | |
THÉP TRÒN ĐẶC | ||||||
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | Thép tròn đặc | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | Thép tròn đặc | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | Thép tròn đặc | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | Thép tròn đặc | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | Thép tròn đặc | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | Thép tròn đặc | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 | Thép tròn đặc | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | Thép tròn đặc | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.40 |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | Thép tròn đặc | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | Thép tròn đặc | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | Thép tròn đặc | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | Thép tròn đặc | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | Thép tròn đặc | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | Thép tròn đặc | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | Thép tròn đặc | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | Thép tròn đặc | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | Thép tròn đặc | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | Thép tròn đặc | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 | Thép tròn đặc | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | Thép tròn đặc | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | Thép tròn đặc | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | Thép tròn đặc | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | Thép tròn đặc | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | Thép tròn đặc | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | Thép tròn đặc | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | Thép tròn đặc | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | Thép tròn đặc | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | Thép tròn đặc | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.20 | Thép tròn đặc | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | Thép tròn đặc | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | Thép tròn đặc | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | Thép tròn đặc | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | Thép tròn đặc | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | Thép tròn đặc | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | Thép tròn đặc | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | Thép tròn đặc | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | Thép tròn đặc | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.60 | Thép tròn đặc | 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 |
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | Thép tròn đặc | 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 |
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | Thép tròn đặc | 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 |
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.20 | Thép tròn đặc | 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 |
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | Thép tròn đặc | 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 |
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | Thép tròn đặc | 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 |
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | Thép tròn đặc | 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 |
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | Thép tròn đặc | 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 |
Bảng tra thép tròn đặc kích cỡ từ Phi 10 – Phi 1000. Thép Hoàng Đan chuyên cung cấp thép tròn đặc nhập khẩu dùng cho Chế Tạo Khuôn Mẫu, Chế Tạo Máy, Làm Trục Cán , Láp, Bulong, Bánh Răng , Con Lăn….
Quy cách thép tròn đặc
Thép tròn đặc có những thông số đặc trưng về đường kính ngoài, độ dài, trọng lượng[kg/m]. Bảng dưới đây liệt kê những thông số của thép tròn đặc đường kính từ Φ10 – Φ1000.
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 10 – phi 50
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 10 | 6 – 12 | 0.62 |
2 | Φ 12 | 6 – 12 | 0.89 |
3 | Φ 14 | 6 – 12 | 1.21 |
4 | Φ 16 | 6 – 12 | 1.58 |
5 | Φ 18 | 6 – 12 | 2.00 |
6 | Φ 20 | 6 – 12 | 2.47 |
7 | Φ 22 | 6 – 12 | 2.98 |
8 | Φ 24 | 6 – 12 | 3.55 |
9 | Φ 25 | 6 – 12 | 3.85 |
10 | Φ 26 | 6 – 12 | 4.17 |
11 | Φ 28 | 6 – 12 | 4.83 |
12 | Φ 30 | 6 – 12 | 5.55 |
13 | Φ 32 | 6 – 12 | 6.31 |
14 | Φ 34 | 6 – 12 | 7.13 |
15 | Φ 35 | 6 – 12 | 7.55 |
16 | Φ 36 | 6 – 12 | 7.99 |
17 | Φ 38 | 6 – 12 | 8.90 |
18 | Φ 40 | 6 – 12 | 9.86 |
19 | Φ 42 | 6 – 12 | 10.88 |
20 | Φ 44 | 6 – 12 | 11.94 |
21 | Φ 45 | 6 – 12 | 12.48 |
22 | Φ 46 | 6 – 12 | 13.05 |
23 | Φ 48 | 6 – 12 | 14.21 |
24 | Φ 50 | 6 – 12 | 15.41 |
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 52 – phi 100
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 52 | 6 – 12 | 16.67 |
2 | Φ 55 | 6 – 12 | 18.65 |
3 | Φ 60 | 6 – 12 | 22.20 |
4 | Φ 65 | 6 – 12 | 26.05 |
5 | Φ 70 | 6 – 12 | 30.21 |
6 | Φ 75 | 6 – 12 | 34.68 |
7 | Φ 80 | 6 – 12 | 39.46 |
8 | Φ 85 | 6 – 12 | 44.54 |
9 | Φ 90 | 6 – 12 | 49.94 |
10 | Φ 95 | 6 – 12 | 55.64 |
11 | Φ 100 | 6 – 12 | 61.65 |
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 110 – phi 200
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 110 | 6 – 12 | 74.60 |
2 | Φ 120 | 6 – 12 | 88.78 |
3 | Φ 125 | 6 – 12 | 96.33 |
4 | Φ 130 | 6 – 12 | 104.20 |
5 | Φ 135 | 6 – 12 | 112.36 |
6 | Φ 140 | 6 – 12 | 120.84 |
7 | Φ 145 | 6 – 12 | 129.63 |
8 | Φ 150 | 6 – 12 | 138.72 |
9 | Φ 155 | 6 – 12 | 148.12 |
10 | Φ 160 | 6 – 12 | 157.83 |
11 | Φ 170 | 6 – 12 | 178.18 |
12 | Φ 180 | 6 – 12 | 199.76 |
13 | Φ 190 | 6 – 12 | 222.57 |
14 | Φ 200 | 6 – 12 | 246.62 |
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 210 – phi 300
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 210 | 6 – 12 | 271.89 |
2 | Φ 220 | 6 – 12 | 298.40 |
3 | Φ 230 | 6 – 12 | 326.15 |
4 | Φ 240 | 6 – 12 | 355.13 |
5 | Φ 250 | 6 – 12 | 385.34 |
6 | Φ 260 | 6 – 12 | 416.78 |
7 | Φ 270 | 6 – 12 | 449.46 |
8 | Φ 280 | 6 – 12 | 483.37 |
9 | Φ 290 | 6 – 12 | 518.51 |
10 | Φ 300 | 6 – 12 | 554.89 |
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 310 – phi 400
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 310 | 6 – 12 | 592.49 |
2 | Φ 320 | 6 – 12 | 631.34 |
3 | Φ 330 | 6 – 12 | 671.41 |
4 | Φ 340 | 6 – 12 | 712.72 |
5 | Φ 350 | 6 – 12 | 755.26 |
6 | Φ 360 | 6 – 12 | 799.03 |
7 | Φ 370 | 6 – 12 | 844.04 |
8 | Φ 380 | 6 – 12 | 890.28 |
9 | Φ 390 | 6 – 12 | 937.76 |
10 | Φ 400 | 6 – 12 | 986.46 |
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 410 – phi 500
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 410 | 6 – 12 | 1,036.40 |
2 | Φ 420 | 6 – 12 | 1,087.57 |
3 | Φ 430 | 6 – 12 | 1,139.98 |
4 | Φ 450 | 6 – 12 | 1,248.49 |
5 | Φ 455 | 6 – 12 | 1,276.39 |
6 | Φ 480 | 6 – 12 | 1,420.51 |
7 | Φ 500 | 6 – 12 | 1,541.35 |
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 520 – phi 1000
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 520 | 6 – 12 | 1,667.12 |
2 | Φ 550 | 6 – 12 | 1,865.03 |
3 | Φ 580 | 6 – 12 | 2,074.04 |
4 | Φ 600 | 6 – 12 | 2,219.54 |
5 | Φ 635 | 6 – 12 | 2,486.04 |
6 | Φ 645 | 6 – 12 | 2,564.96 |
7 | Φ 680 | 6 – 12 | 2,850.88 |
8 | Φ 700 | 6 – 12 | 3,021.04 |
9 | Φ 750 | 6 – 12 | 3,468.03 |
10 | Φ 800 | 6 – 12 | 3,945.85 |
11 | Φ 900 | 6 – 12 | 4,993.97 |
12 | Φ 1000 | 6 – 12 | 6,165.39 |
Báo giá thép tròn đặc
Giá thành sắt thép nói chung hay thép tròn đặc đều không có giá cố định. Do biến động thị trường phôi thép nguyên liệu mà giá thép tròn đặc thành phẩm cũng thay đổi theo từng ngày.
VD: Giá thép tròn đặc trung bình qua các năm
- Giá thép tròn đặc 2019: 14000đ/kg – 17000đ/kg
- Giá thép tròn đặc 2020: 14800đ/kg – 20000đ/kg
Để nhận báo giá chi tiết và chuẩn nhất trong ngày, quý khách hàng quan tâm xin liên hệ chúng tôi theo số: 0966.309.338
Tiêu chuẩn thép tròn đặc
Thép tròn có xuất xứ từ nhiều nước khác nhau, tại mỗi quốc gia có các tiêu chuẩn riêng. Những tiêu chuẩn thường gặp ở thép tròn đặc là: ASTM, JIS, BS, DIN, GB, EN, G4051, GB711, YB/T107,GB3274, JIS G4303, JIS G4404…
Ứng dụng thép tròn đặc
Thép đặc nói chung hay thép tròn, thép vuông đặc có những đặc tính rất đặc biệt. Hai đặc điểm phải kể đến đó là độ bền kéo và khả năng chống mài mòn. Tùy hàm lượng các chất hóa học thêm vào mà thép thanh đặc đạt tới những tính chất phù hợp cho các sản phẩm khác nhau.
Thép Tròn Đặc thường dùng phổ biến cho Chế Tạo Khuôn Mẫu, Chế Tạo Máy, Làm Trục Cán , Láp, Bulong, Bánh Răng , Con Lăn….
Các Sản Phẩm Thép Hình Khác
Ngoài thép tròn đặc, Hoàng Đan còn cung cấp đầy đủ các loại thép hình thông dụng khác như:
Ống tròn | Thép V | Thép tấm |
Thép I | Thép U | Xà gồ |
Thép hộp | Thép H | Inox |
Xem chi tiết tại: thephinhhoangdan.com