Re viết tắt của từ gì trong tiếng Anh

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của RE? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của RE. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của RE, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của RE

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của RE. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa RE trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của RE

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của RE trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Ý nghĩa của re trong tiếng Anh

re | Từ điển Anh Mỹ

reactivate; reactivation; reassess; reassessment; reassign; recommence; re-create; redistribute; redistribution; redraft; reevaluate; reevaluation; refocus; reformulate; reformulation; reinterpret; reinterpretation; reinvest; reinvestment; reoccur; reorient; reorientation

[Định nghĩa của re từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press]

Bản dịch của re

trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]

(尤用於商務信函中)關於,茲就,事涉, (用於回復電子郵件時的標題行,在被回復的郵件的標題之前), 來(大調音階的第二個音)…

trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]

(尤用于商务信函中)关于,兹就,事涉, (用于回复电子邮件时的标题行,在被回复的邮件的标题之前), 来(大调音阶的第二个音)…

trong tiếng Tây Ban Nha

en relación con, re en el sistema de do movible, prefijo que indica repetición…

trong tiếng Bồ Đào Nha

a respeito de, ré, usado para acrescentar o sentido de "fazer novamente"…

trong tiếng Việt

về việc, tiếp đầu ngữ “lại”…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

in Dutch

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

(動詞の前に付け)再び, もう一度(~する), ~に関(かん)して…

tekrar, yeniden anlamında ön ek, konusunda…

věc, ve věci, udělat něco znovu…

стосовно, значення повторення…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm

Nội dung chính Show

  • RE là gì ?RE là Reply trong tiếng Anh.
  • Ý nghĩa của từ RERE có nghĩa Reply, dịch sang tiếng Việt là Trả lời.
  • RE là viết tắt của từ gì ?Từ được viết tắt bằng RE là Reply. Một số kiểu RE viết tắt khác:+ Repeat: Lặp lại.+ Respond: Phản hồi.Gợi ý viết tắt liên quan đến RE:+ RSVP: Please Respond [Vui lòng phản hồi].+ NR: No Reply [Không trả lời].+ RNR: Read No Reply [Đọc không trả lời].+ LTR: Long terminal repeat [Lặp lại đầu cuối dài]....
  • Video liên quan

RE là gì ?RE là Reply trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RERE có nghĩa Reply, dịch sang tiếng Việt là Trả lời.

RE là viết tắt của từ gì ?Từ được viết tắt bằng RE là Reply. Một số kiểu RE viết tắt khác:+ Repeat: Lặp lại.+ Respond: Phản hồi.Gợi ý viết tắt liên quan đến RE:+ RSVP: Please Respond [Vui lòng phản hồi].+ NR: No Reply [Không trả lời].+ RNR: Read No Reply [Đọc không trả lời].+ LTR: Long terminal repeat [Lặp lại đầu cuối dài]....

Video liên quan

Ý nghĩa của từ re là gì:

re nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ re. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa re mình


1

5

  2

Re là viết tắt của: + Repeat [ là nhắc lại, lặp lại,.....]
+ Respond [ là đáp trả, trả lời,.......]
chúng ta gặp Re trong email; Re là Về, Hồi âm, trả lời
Có nghĩa đó là thư hồi âm của người khác cho Email bạn gửi trước đó [Tức là đọc thư bạn, người ta bấm nút: Trả lời để hồi thư cho bạn chứ không phải người ta bấm soạn thư để gửi mới!


2

5

  3

re


viết tắt của reply - trả lời

thường thấy trong Email. khi bạn thấy một bức thư có subject là "Re: tudien" thì bức thư này là bức thư trả lời một bức thư trước có subject là "tudien"


3

4

  2

re

: trở lại, thường sử dụng cho đối thủ vừa xuất hiện lại sau khi miss.


4

2

  3

re

[ri:]|danh từ|giới từ|tiền tố |Tất cảdanh từ [âm nhạc] Rêgiới từ [thương nghiệp] về [ ai/cái gì]; có liên quan đếnRe your letter of June 10th về [trả lời] b� [..]

Chủ Đề