Remember dịch ra tiếng việt là gì
Hẳn ai cũng biết đến động từ remember là ghi nhớ nhưng bạn đã nắm được remember to V hay Ving mới chính xác chưa? Ngoài ra còn những cấu trúc nào khác với remember? Đây đều là những mẫu câu cực thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, vậy nên hãy dành ra 5 phút để đọc bài viết sau và tìm hiểu các cấu trúc remember nhé! Show
I. Remember là gì? Các vị trí của Remember trong câu?1. Remember là gì?Phiên âm: Remember /ri'membə/ (v) Remember là một động từ thường theo quy tắc, không có biến thể nào đặc biệt. Remember có dạng quá khứ và quá khứ phân từ (P2) đều được hình thành bằng cách thêm -ed “remembered”. Nghĩa: 1. Nhớ, ghi nhớ: Đây là nghĩa chính của "remember". Ví dụ: "I can't remember her name" (Tôi không thể nhớ tên cô ấy). 2. Nhớ lại, tái hiện: Nghĩa này ám chỉ việc hồi tưởng lại một sự kiện, một kỷ niệm hay một trạng thái từ quá khứ. Ví dụ: "He remembered his childhood days." (Anh ấy nhớ lại những ngày thơ ấu của mình). 3. Nhắc nhở, nhớ để làm gì: Khi "remember" được sử dụng với mục đích lưu ý hoặc nhớ để làm một việc gì đó. Ví dụ: "Remember to buy milk on your way home." (Nhớ mua sữa trên đường về nhà). 4. Ghi nhớ, tưởng nhớ: Sử dụng để diễn đạt sự kỷ niệm hoặc tri ân đối với ai đó. Ví dụ: "We will always remember those who sacrificed their lives for our freedom." (Chúng ta sẽ luôn tưởng nhớ những người đã hy sinh tính mạng vì sự tự do của chúng ta). 5. Cảm thấy, nhận ra: "Remember" cũng có thể được sử dụng để diễn đạt sự nhận ra hoặc cảm thấy về một điều gì đó. Ví dụ: "She looked at the old photographs and remembered how happy she used to be." (Cô ấy nhìn vào những bức ảnh cũ và nhận thấy được mình từng rất hạnh phúc). 2. Các vị trí của Remember trong câu
Xem thêm: \=> NẮM BẮT NGAY CẤU TRÚC FORGET TRONG TIẾNG ANH QUA BÀI VIẾT SAU \=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z II. Các dạng từ khác của RememberBên cạnh dạng từ gốc Remember, cũng có một số dạng từ khác của động từ này như danh từ, tính từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp: 1. Danh từ (Noun): Rememberer: Người nhớ, người ghi nhớ (được tạo từ động từ "remember" bằng cách thêm hậu tố "er"). Ví dụ: She is a good rememberer. (Cô ấy là người nhớ giỏi.) 2. Tính từ (Adjective): Rememberable: Có thể ghi nhớ, đáng để nhớ (được tạo từ động từ "remember" bằng cách thêm hậu tố "able"). Ví dụ: That was a truly rememberable experience. (Đó là một trải nghiệm thực sự đáng để nhớ.) 3. Trạng từ (Adverb): Rememberably: Một cách đáng nhớ, đáng ghi nhớ (được tạo từ tính từ "rememberable" bằng cách thêm hậu tố "ly"). Ví dụ: They celebrated their anniversary rememberably. (Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm của họ một cách đáng nhớ.) III. Các cách dùng Remember thông dụng nhất1. Remember + sb/sthCấu trúc chung: Remember + sb/sth "Remember" có thể đi kèm với danh từ hoặc đại từ (pronoun) để diễn tả việc ghi nhớ, hồi tưởng hoặc giữ trong tâm trí một sự kiện, một thông tin hay một kỷ niệm nào đó. Ví dụ:
2. Remember + mệnh đề hoặc mệnh đề quan hệCấu trúc chung: Remember + that + clause/Remember + (N) + relative clause "Remember" cũng có thể đi kèm với mệnh đề ở thì quá khứ hoặc mệnh đề quan hệ để diễn tả việc ghi nhớ hoặc hồi tưởng về một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Ví dụ:
Đôi khi "remember" được sử dụng với mệnh đề ở thì hiện tại hoặc tương lai để nhấn mạnh hành động ghi nhớ một sự thật, một điều hiển nhiên hoặc một hành động dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ:
3. Remember to V hay Ving?Rất nhiều người thắc mắc về cấu trúc remember to V hay Ving? Sau remember là gì? Câu trả lời chính xác là cả 2. Remember + to V và Remember + Ving, hai cấu trúc này sẽ diễn đạt hai nghĩa khác nhau, cùng tìm hiểu ngay nhé! 3.1. Remember to VCấu trúc chung: Remember + to V-inf Cấu trúc "Remember to V" được sử dụng để nhắc nhở hoặc lưu ý về việc thực hiện một hành động cụ thể. Động từ sử dụng trong cấu trúc này là động từ nguyên thể (infinitive), đại diện cho hành động mà bạn cần nhớ hoặc không quên thực hiện. Ví dụ:
3.2. Remember VingCấu trúc chung: Remember + (sb) + V-ing Cấu trúc "Remember Ving" được sử dụng để diễn tả việc nhớ hoặc hồi tưởng một hành động đã xảy ra trong quá khứ, có thể là của chính người đó hoặc của người khác. Ving trong cấu trúc này là dạng động từ thường kết thúc bằng "ing" (động từ nguyên mẫu + "ing"), đại diện cho hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra. Ví dụ:
XEM THÊM: ⇒ FAMOUS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? NHỮNG CỤM TỪ VỚI FAMOUS THÔNG DỤNG ⇒ RECALL TO V HAY VING? CÁC NGHĨA VÀ CẤU TRÚC VỚI RECALL 4. Remember somebody to somebody"Remember somebody to somebody" được sử dụng để yêu cầu ai đó gửi lời chào, lời nhắn hoặc lời chúc đến người khác thông qua một người trung gian. Đây là một cấu trúc có nghĩa tương tự như "send regards/greetings to someone". Ví dụ:
5. Remember + the time whenCấu trúc "Remember + the time when" được sử dụng để nhắc nhở hoặc lưu ý về một khoảnh khắc cụ thể trong quá khứ. Bạn có thể sử dụng cụm từ "the time (when)" hoặc đơn giản hơn là “the time" hoặc "when" sau động từ "remember" để chỉ ra khoảnh khắc hoặc thời điểm cụ thể mà bạn muốn người khác nhớ lại. Ví dụ:
6. Cấu trúc Remember trong câu gián tiếpKhi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, cấu trúc "S + remember + to V-inf" sẽ được chuyển thành "S + reminded + sb + to V-inf". Ví dụ:
IV. Remember đi với giới từ gì?1. Remember asCấu trúc “remember + sb/sth + as + sth” được sử dụng để nhấn mạnh việc nhớ về, gắn kết một sự việc, một trạng thái hoặc một đặc điểm cụ thể với một người hoặc một cái gì đó. Ví dụ:
2. Remember forCấu trúc “Remember for + N” được sử dụng để nhấn mạnh người hoặc vật nào đó được nhớ hoặc được biết đến với một đặc điểm, một phẩm chất, hoặc một thành tích cụ thể. Ví dụ:
V. Một số từ có nghĩa tương tự Remember1. Recollect: Tưởng tượng lại, nhớ lại
2. Recall: Nhớ lại, gợi nhớ
3. Remind: Gợi nhớ, nhắc nhở
4. Retain: Giữ lại, ghi nhớ
6. Recite: Thuộc lòng, đọc thuộc lòng
Đăng ký ngay:
VI. Bài tập vận dụng1. Bài tậpBài tập 1: Với các từ: to, for, remembers, remembering, remembered; hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau: 1. The forgotten memories were suddenly _________. 2. Remember _________ clean the floor by 5 PM. 3. She _________ the answer to the question. 4. She keeps _________ her childhood days with her sibling. 5. She is remembered _________ her kindness. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau: 1. Remember (turn off) _______ the lights before (go) _______ out.
2. Jack really remembered (send) _____ me this parcel last week as he promised.
3. Marry said that she remembered (call) ______ her friend today.
4. Did she remember (return) ____ all the books to the library?
5. I remember that I have (fix) ______ the printer for James tomorrow.
2. Đáp ánBài tập 1: 1. The forgotten memories were suddenly remembered. 2. Remember to clean the floor by 5 PM. 3. She remembers the answer to the question. 4. She keeps remembering her childhood days with her sibling. 5. She is remembered for her kindness. Bài tập 2: 1 - D, 2 - D, 3 - C, 4 - A, 5 - B Kết luậnTrên đây là toàn bộ những kiến thức cần lưu ý về các cấu trúc xoay quanh động từ remember. Hy vọng rằng thông qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được những cấu trúc remember quan trọng và có thế áp dụng vào thực tế. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí |