Rocket đọc là gì
Ngày đăng:
18/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
82
Đóng tất cả Kết quả từ 4 từ điển Từ điển Anh - Việt rocket ['rɔkit] | danh từ|ngoại động từ |Tất cả danh từ (thực vật học) cải lông pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên tên lửa; rốc-két (bom hoặc đạn cùng với tên lửa phóng nó đi) (từ lóng) lời quở trách ( định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực rocket site vị trí phóng tên lửa rocket gun ; rocket launcher súng phóng tên lửa; bazôka rocket airplane máy bay phản lực give somebody /get a rocket (thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc ngoại động từ ( rocketed ) phóng tên lửa, bắn hoả tiển bay vụt lên (gà lôi đỏ...) lao lên như tên bắn (ngựa đua...) di chuyển cực nhanh ( + up ) tăng vùn vụt, tăng lên rất nhanh (giá cả) Chuyên ngành Anh - Việt rocket ['rɔkit] | Kinh tế tăng vọt Kỹ thuật tên lửa, hỏa tiễn Vật lý tên lửa, rocket Từ điển Việt - Việt rocket | danh từ Tên lửa. Đồng nghĩa - Phản nghĩa rocket | rocket
rocket
(v)
antonym: plummet
|