Sato tiếng Nhật là gì

San trong tiếng Nhật nghĩa là gì? Cách sử dụng san trong tiếng Nhật

Một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Nhật là từ san. Hiểu rõ từ san sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đọc hoặc nghe tiếng Nhật. Điều đặc biệt quan trọng là dùng từ chính xác khi nói hoặc viết, nhưng san trong tiếng Nhật có nghĩa là gì?

Việc sử dụng san trong tiếng Nhật đầu tiên là có liên quan đến con người, và tiếp theo là liên quan đến động vật. Sau đó, chúng ta sẽ nói một chút về khi từ này xuất hiện trong các cụm từ được đặt, và cuối cùng sẽ nói về một số từ phổ biến có chứa san nhưng tất cả đều có nghĩa khác nhau.

San trong tiếng Nhật sử dụng kèm theo tên người

Sato tiếng Nhật là gì



Cách phổ biến nhất khi nhìn và nghe từ "san" là gắn vào cuối tên của ai đó.
Nó luôn được đánh vần trong hiragana là さん và gần tương đương với việc thêm từ Mr hoặc Mrs vào tên của của ai đó bằng tiếng Anh. Ví dụ:
こんにちは、佐藤さん。
konnichi-wa satou san.
Xin chào, ông Satou.
Việc thêm san vào sau tên thể hiện sự lịch sự và tôn trọng người khác. Nói chung, bạn sẽ sử dụng từ này cho những người ngang hàng với bạn hoặc có địa vị xã hội cao hơn bạn.
Bạn sẽ gắn nó với tên của đồng nghiệp, sếp của bạn và những người bạn mới gặp và là người quen của bạn.
Bạn sẽ không bao giờ gắn nó với tên của mình vì đó là một sự tự phụ. Quy tắc cư xử trong xã hội Nhật Bản là tôn trọng người khác và khiêm tốn về bản thân.
Từ さん thường được gắn với họ của ai đó, nhưng khi họ trở nên thân thiết với bạn thông qua công việc, trường học hoặc chỉ đi chơi một vài lần, thì bạn có thể bắt đầu sử dụng nó với tên của người khác.
Từ này cũng được sử dụng với rất nhiều thứ không phải của con người như động vật và vị trí công việc.

Xem thêm: Một số từ vựng cần biết khi đi thuê nhà tại Nhật

San trong tiếng Nhật sử dụng cho những thứ không phải người

Sato tiếng Nhật là gì



Ở Việt Nam chúng ta chỉ gọi trực tiếp tên con vật như con chó, con mèo,...
Trong tiếng Nhật, người ta thường gắn từ さん vào tên của con vật khi nói chuyện với chúng và hoặc tương tác với chúng.

Ví dụ, bạn đang xem một tập phim School Rumble và có một cảnh hai cô gái đang đi dạo cùng một con hươu cao cổ thì nó bắt đầu chạy. Một trong những cô gái hét lên để nó dừng lại.
待って、キリンさん!
matte, kirin san!
Dừng lại, anh Hươu cao cổ!
Không chỉ động vật được thêm さん vào sau, bạn còn có thể thêm san trong các trường hợp khác.
Ví dụ: nếu bạn thấy một robot dễ thương trong cửa hàng, bạn có thể gọi nó là ロボットさん (robotto san) cho Anh Robot.


Một điều khác mà bạn cần chú ý là từ trung tính. Bạn thường sử dụng là anh A, tuy nhiên cũng có thể là chị A. Đây là một tình huống khá mơ hồ có thể gây nhầm lẫn cho mọi người.
Giả sử bạn có hai người bạn đã kết hôn với nhau và họ của họ là 田中 (tanaka). Nếu ai đó nói với bạn rằng họ tình cờ gặp 田中 trong cửa hàng, bạn thực sự sẽ không biết liệu họ có nói về anh Tanaka hay chị Tanaka.
Từ さん cũng có thể được thêm vào một số ngành nghề nhất định như một cách lịch sự để khẳng định vị trí ai đó. Đây là một cách để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự của ai đó khi bạn không biết tên của họ.

Sato tiếng Nhật là gì



Từ 運転士 (untenshi) có nghĩa là người lái xe chuyên nghiệp, và thường liên quan đến tài xế taxi hoặc tài xế xe lửa. Người ta thường thêm さ ん vào sau nó và nói 運 転 士 khi nói chuyện với họ, hoặc nói về họ.
Một ví dụ phổ biến khác là 不動産屋さん (fudousan yasan) là một nhân viên bất động sản.
Từ dành cho mẹ là お母さん (o-kaa san) và từ dành cho cha là お父さん (o-tou san). Trong cả hai tình huống này, từ お (o) lịch sự đã được thêm vào trước từ, và さん được thêm vào cuối.

San trong tiếng Nhật là một phần của cụm từ


Đôi khi bạn sẽ bắt gặp những cụm từ nhất định bao gồm từ さん trong đó để làm cho chúng lịch sự.
Một cụm từ đó là ご苦労さん (go kurou san) có nghĩa là tôi đánh giá cao những nỗ lực của bạn, và thường được dùng để cảm ơn ai đó sau khi họ đã làm việc chăm chỉ và hoàn thành một việc gì đó.

Đối với cụm từ này nói riêng, bạn cũng có thể hoán đổi từ さ ん cho 様 (sama) về cơ bản có cùng ý nghĩa, nhưng sama là một hình thức lịch sự hơn.

Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Nhật N4 biểu thị ý đề nghị

Một số từ khác cũng là san


Có một vài từ khác trong tiếng Nhật cũng được phát âm là san.
Đầu tiên là số 3 được viết là (san).
Một yếu tố khác là hậu tố 山 (san) được thêm vào tên của các ngọn núi.
富士山が見える。
fuji san ga mieru.
Tôi có thể thấy núi Phú Sĩ.
Từ cuối cùng không phải là siêu phổ biến, nhưng nó được coi là một danh từ bạn phải biết để vượt qua bài kiểm tra JLPT-N1. Đó là 酸 (san) là từ tiếng Nhật có nghĩa là axit.

Trên đây Dekiru đã giới thiệu đến bạn một số cách dùng từ san trong tiếng Nhật. Hi vọng bài viết giúp ích cho bạn trên cuon đường chinh phục tiếng Nhật.

Video liên quan