Set my heart on là gì
Các thuật ngữ với heart rất dễ thương và dễ đi vào lòng người, nhiều thành ngữ này đã được nhiều nhạc sỹ đã đưa vào bài hát. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các thành ngữ thông dụng có từ Heart (trái tim). Show
Tóm tắt nội dung
1/ to get to the heart of something: đi vào phần cốt lõi của cái gì đấyIts important to get to the heart of the matter before we make any decisions. Điều quan trọng là phải đi vào cốt lõi của vấn đề trước khi chúng ta ra bất kỳ quyết định nào. 2/ take heart: vững tinI hope that you will take heart from what we told you today Tôi hy vọng rằng bạn sẽ vững tin với những gì chúng tôi nói với bạn ngày hôm nay 3/ heavy heart: nặng lòngWith a heavy heart, she turned to wave goodbye. Lòng nặng trĩu, cô ấy quay lại vẫy tay chào tạm biệt. 4/ break ones heart: làm đau lòng ai đấyYour feeling of sadness could break my heart and make me feel unhappy. Cảm giác buồn bã của bạn có thể làm tôi đau lòng và không vui. 5/ a heart-to-heart: cuộc nói chuyện chân thành, cởi mởWe had a real heart-to-heart and were getting on much better now. Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện chân thành, cởi mở và giờ chúng tôi hòa hợp với nhau hơn nhiều. 6/ from the bottom of ones heart: từ đáy lòngOh, thank you! Im grateful from the bottom of my heart. Oh, cảm ơn bạn! Tôi rất biết ơn từ tận đáy lòng của mình. 7/ open up ones heart to: mở lòng, chia sẻLast night Mary opened her heart to her sister concerning her marriage Đêm qua Mary mở lòng kể hết mọi chuyện về cuộc hôn nhân của mình với em gái của cô ấy. 8/ with all my heart: với tất cả tấm lòngI love you with all my heart, and I always will! Tôi yêu bạn bằng cả trái tim của mình và tôi sẽ luôn luôn như vậy! 9/ wears heart on sleeves: bộc lộ tình cảmJohn always has his heart on his sleeve so that everyone knows how he feels. John luôn bộc lộ tình cảm của mình nên ai cũng biết anh ấy cảm thấy thế nào. 10/ have a change of heart: thay đổi thái độ, cảm xúc, quyết địnhSince I talked to you last, I have had a change of heart. I now approve of your marrying Sam. Từ lần trước tôi nói chuyện với cậu, tôi đã thay đổi quyết định. Giờ tôi đồng ý cho cậu cưới Sam. 11/ have a heart of gold: tấm lòng vàngMary is such a lovely person. She has a heart of gold. Mary đúng là một người đáng yêu. Cô ấy có một tấm lòng vàng. 12/ heart of stone: sắt đá, lạnh lùngSally has a heart of stone. She never even smiles. Sally có một trái tim bằng đá. Cô thậm chí không bao giờ mỉm cười. 13/ kind-hearted: tốt bụngShe is a kind-hearted person, she always help others. Cô ấy là một người tốt bụng, cô ấy luôn giúp đỡ người khác. 14/ at heart: về thực chấtHe was at heart a conservative man. Anh ấy thực chất là một người bảo thủ. 15/ ones heart might stand still/skip a beat: tim như ngừng đập/đập chậm một nhịpIf you say something to make me frightened or worried, my heart might stand still or skip a beat. Nếu bạn nói điều gì đó khiến tôi kinh hãi hoặc lo lắng, tim tôi như ngừng đập hoặc đập chậm đi một nhịp. 16/ lose heart: ngã lòng, nản lòngDont lose heart. Keep trying Đừng nản lòng. Tiếp tục cố gắng đi. 17/ heart goes out to someone: thương xót, đồng cảm với ai đóOur hearts go out to the families of the victims of this terrible tragedy. Chúng tôi thương xót gia đình của các nạn nhân trong thảm kịch khủng khiếp này. 18/ my heart set on something: rất muốn làm điều gìJane has her heart set on going to London Jane rất muốn đi tới London Nguồn: Sưu tầm
5/5 - (5 bình chọn) |