Shark là gì tiếng Anh

shark Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: shark



Phát âm : /ʃɑ:k/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • (động vật học) cá nhám, cá mập
  • man-eating shark
    cá mập trắng
  • kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo
  • (ngôn ngữ nhà trường),  (từ lóng) tay cừ, tay chiến

+ động từ

  • lừa gạt; làm ăn bất chính
  • to shark for a living
    lừa đảo để số
  • ngốn nuốt         Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shark"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "shark":
    sark scarce scarus search shark sheers shirk shriek shrike shrug  more...
  • Những từ có chứa "shark":
    cow shark cub shark dusky shark loan-shark shark shark-oil sharkskin
  • Những từ có chứa "shark" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cá nhám cá mập     Lượt xem: 4073

Video liên quan