Sharp kc-g40ev-w so sánh năm 2024

THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER [-] Nguồn điện [V] PCI 220 - 240 Mật độ Ion [ion/cm3] của máy PCI 7000 Màu sắc của máy PCI Trắng Cấp Tốc độ quạt Tự động/Cao/Trung bình/Thấp [Ngủ] Lưu Lượng khí [Cao/Trung Bình/Thấp][m3/giờ] 240/120/60 Bánh xe di chuyển - Công suất tiêu thụ [Cao/Trung Bình/Thấp][W] 31/12/5 Công suất chờ [W] 1.2 Độ ồn [Cao/Trung Bình/Thấp][dB] 46/41/19 Kích Thước [Rộng x Cao x Sâu][mm] của máy PCI 345x631x262 Chiều dài dây nguồn của máy PCI 2 Trọng lượng [kg] của máy PCI 9.2 BỘ LỌC [-] Loại bộ lọc HEPA, lọc mùi, lọc bụi thô Tuổi thọ Lên đến 10 năm [HEPA, Khử mùi, Lọc tạo ẩm]] Khả năng giữ và giảm gia tăng Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phân hoa/bọ ve/Phân bọ ve Khả năng khử mùi Thuốc lá/Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammonia/Mùi rác/Mùi nấu ăn/mùi toilet/VOC Khả năng kiềm giữ Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa/Lông vật nuôi/Lông thú cưng/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION [-] Tuổi thọ [giờ] - Diện tích phòng đề nghị đề nghị [m2] 28 Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị [m2] 21 Khả năng giảm mùi hôi Thuốc lá/Cơ thể Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng từ bọ ve/Phân ve/Mùi Amoniac HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM [-] Công suất hút ẩm [L/ngày] - Hút ẩm liên tục - Môi chất lạnh - Chế độ máy nén - Phương thức tạo ẩm Bay hơi tự nhiên Dung tích bồn chứa [L] 2.5 Công suất tạo ẩm [ml/h] 400 Diện tích tạo ẩm đề nghị [m2] 18 TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER [-] Plasmacluster Ion mật độ cao Có Điều khiển từ xa - Đèn báo cần làm sạch bộ lọc Có Inverter Có Chế độ cảm biến của máy PCI Bụi [Bụi thông thường & PM2.5], Nhiệt độ & Độ ẩm, Ánh sáng Chế độ khóa trẻ em Có Đèn báo chất lượng không khí Có Tự khởi động lại Có Cảm biến bụi - Tính năng đặc biệt Haze/Auto/Spot/Hẹn giờ tắt-mở Chế độ hoạt động - Đảo gió tự động - Đèn báo độ ẩm - Cảm biến độ ẩm - Cảm biến mùi - Chọn mức độ ẩm - Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier -

Chủ Đề