Shell là gì trong tiếng Anh
Từ: shell /ʃelf/danh từ vỏ; bao; mai to retire into one's shell rút vào vỏ của mình to come out of one's shell ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người vỏ tàu; tường nhà quan tài trong thuyền đua đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn đốc kiếm (như) shell-jacket (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp ion shell vỏ ion electron shell lớp electron nét đại cương (một kế hoạch) vỏ bề ngoài (thơ ca) đàn lia động từ bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc) to shell peas bóc vỏ đậu phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò bắn pháo, nã pháo Cụm từ/thành ngữ to shell off tróc ra to shell out (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền Từ gần giống nutshell shellfish shelly tortoise-shell shelled Video liên quan |