So sánh db hl và db spl năm 2024

Model: SIBEL SOUND S400 SUPRA Hãng SX: SibelMed - Tây Ban Nha Năm sản xuất: Mới 100% Đạt chứng chỉ chất lượng ISO 13485, CE THÔNG SỐ KỸ THUẬT đo thính lực 2 kênh [tai trái & tai phải] Xác định ngưỡng nghe theo đường khí Xác định ngưỡng nghe theo đường xương Xác định ngưỡng nghe theo trường tự do [Free field] Xác định ngưỡng nghe theo phương pháp SISIGRAM Xác định ngưỡng nghe theo phương pháp Fowler-ABLB, Tone Decay, Weber, Luscher,… Nghe giọng nói Tạo nhiễu tần số thấp Tạo nhiễu trắng Tạo nhiễu của giọng nói Đồng bộ hóa các tín hiệu âm thanh gây nhiễu Kích thích tần số độc lập: 125, 750, 1500 Hz Tần số âm nhạc Chọn tần số mở rộng Kích thích dạng xung và liên tục Kích thích xung và điều biến theo tần số thay bằng kích thích âm tone Âm tone tham chiếu 1dB Kích thích điều tần và điều biên Tính toán khả năng nghe Chẩn đoán theo các tiêu chuẩn của: COUNCIL, IMSS MEXICO, ELI, SAL, KLOCKHOFF, MOH,… Bộ nhớ của máy có thể lưu đến 1000 bài kiểm tra Cho theo dõi trên màn hình máy tính Kết nối trực tiếp máy in qua cổng USB và cổng parallel Kết nối máy tính qua cổng USB Kết nối máy tính qua cổng RS232 Phần mềm đo thính lực có bản quyền Bộ phận nén âm để đo đường khí Hướng dẫn sử dụng & Tài liệu kỹ thuật Tuân theo tiêu chuẩn IEC60645 -2 CÔNG NGHỆ CAO Thông số kỹ thuật Tần số và mức độ Tần số chuẩn: 125 – 8000 Hz Tần số âm nhạc: 131 – 8372 Hz Đường khí: 80 – 110 dB HL Đường xương: 50 -70 dB HL Trường tự do: 70 -80 dB HL Tạo nhiễu Nhiễu thông thấp AC: 60 - 90 dB HL Nhiễu thông thấp BC: 50 – 70 dB HL Nhiễu trắng AC: 100 dB SPL Giọng nói: 100 dB SPL LOGO-AUDIOMETRY Đường khí: 100 dB SPL Trường tự do: 80 dB tại khoảng cách 1m với bệnh nhân Tần số cao: 8000 – 20,000 Hz Đường khí: 50 – 90 dB HL Mức độ thấp nhất Tất cả các lựa chọn: -10 dB HL Tần số cao: -20 dB HL Các mức độ gia tăng Chuẩn: 5 dB Âm tham khảo: 1 dB Độ chính xác tần số: ± 1% Độ chính xác mức độ: ± 2% dB SPL Tính Năng Số kênh: 02 Thông số chức năng: Xem bảng thông số kỹ thuật Bộ chuyển đổi: TDH39 - HDA200 - B71 [phụ thuộc vào từng loại Model khác nhau] Màn hình: Màn hình LCD 2 X 16 Bảo vệ: Bộ điều chỉnh chống nhiễu tín hiệu tần số cao ngăn cách giữa buồng đo và thiết bị. Tự kiểm tra: Tự động kiểm tra hoạt động của thiết bị Các loại kiểm tra: Cho phép nhân viên kỹ thuật kiểm tra hoạt động của thiết bị và các chức năng tương ứng. Thiết lập: Cho phép thiết lập các cấu hình đo khác nhau tùy theo người dùng. Cân chỉnh: Thiết bị được cân chỉnh theo chuẩn ISO và ANSI Tiêu chuẩn an toàn: EN60601-1, EN60601-1-1, EN60601-1-2, EN60601-1-4 Tiêu chuẩn đo âm: IEC60645-1, IEC60645-2, IEC60645-4 Tiêu chuẩn cân chỉnh máy: EN ISO 389-1, EN ISO 389-3, EN ISO 389-4, EN ISO 389-5, EN ISO 389-7, ANSI S3.6-2004 Nhiệt độ làm việc: 10 - 40 ºC Độ ẩm cho phép: >> Máy đo thính lực Sibel Sound 400

\>>> Máy kiểm tra thính lực cho trẻ sơ sinh [Kết nối smartphone]

1. Công nghệ xử lý tín hiệu số DSP Digital

Máy đo thính lực SIBELSOUND 400 được tích hợp công nghệ xử lý tín hiệu số DSP Digital vô cùng hiệu quả. Thiết bị sử dụng chip vi xử lý tiên tiến để tối ưu hóa các thuật toán và rút ngắn thời gian sử dụng để thu được kết quả nhanh chóng và chính xác nhất. Vi xử lý cho phép máy làm việc song song đồng thời trên nhiều kết quả của bệnh nhân. Đây sẽ là một lựa chọn vô cùng hiệu quả có thể hỗ trợ cho các trung tâm y tế, phòng khám có số lượng bệnh nhân lớn.

* Giao thức kết nối

Đây là một tính năng hiện đại và vô cùng tuyệt vời đã làm cho sản phẩm trở nên nổi bật so với các sản phẩm khác có cùng chức năng. SIBELSOUND 400 có khả năng kết nối đa dạng với các thiết bị khác, cụ thể

- In trực tiếp dễ dàng khi kết nối máy in qua cổng USB.

- Chuyển thông tin từ cơ sở dữ liệu nội bộ của máy sang máy tính.

- Giao tiếp với máy tính theo thời gian thực.

- Xuất thông tin kết quả của kiểm tra bệnh nhân sang hệ thống quản lý khác [EMR].

- Dễ dàng cập nhật firmware của thiết bị.

- Sử dụng phần mềm thích hợp, có thể sử dụng các cổng kết nối

+ USB [chuẩn]

+ RS232C Serial [tùy chọn]

* Tín hiệu

Thiết bị đo thính lực SIBELSOUND 400 có các tính năng nổi bật sau:

- Kích thích âm tone [dạng xung, liên tục, ngắt quãng]

- Điều biến tần số

- Điều biến biên độ

- Tạo nhiễu tiếng ồn giọng nói

- Tạo nhiễu tần số thấp

- Tạo nhiễu trắng

2. Công nghệ và đổi mới của máy đo thính lực SIBELSOUND 400

Được biết đến như một dòng sản phẩm đo thính lực mới, kiểm tra, chuẩn đoán cơ bản và lâm sàng, thiết bị đo thính lực SIBELSOUND 400 đã được nâng cấp, trang bị nhiều tính năng và đổi mới công nghệ vô cùng tiên tiến cụ thể :

- Đặt lại : Để trở lại menu trước, hủy một hành động, xóa dữ liệu hoặc đặt các tham số về không.

- Lưu : Dễ dàng lưu trữ bản kiểm tra vào cơ sở dữ liệu

- Intercom : Kích hoạt intercom của kỹ thuật viên/ bênh nhân.

- Bộ suy giảm tai phải : Kích hoạt hay hủy kích hoạt một tín hiệu, tùy thuộc vào chế độ làm việc “Trực tiếp/ Đảo ngược”

- SISIGRAM : Tạo ra sự gia tăng bằng thủ công trong bản kiểm tra SISIGRAM

- Bộ suy giảm tai phải : Kích hoạt hoặc tắt một tín hiệu, tùy thuộc vào việc chế độ làm việc trực tiếp hay đảo ngược.

Máy đo thính lực SIBELSOUND 400

- Tín hiệu kênh phải : Bộ giảm thanh hoặc khóa, khi kích hoạt, gửi hoặc chặn tín hiệu truyền tới bệnh nhân, tùy thuộc vào chế độ làm việc là trực tiếp hay đảo ngược.

- Đảo ngược : Đảo ngược chế độ làm việc trực tiếp / đảo ngược của các phím tín hiệu.

- Tín hiệu kênh trái : Bộ giảm thanh hoặc khóa, khi kích hoạt, gửi hoặc chặn tín hiệu truyền tới bệnh nhân, tùy thuộc vào việc chế độ làm việc là trực tiếp hay đảo ngược.

- Tần số [Hz.] : Giảm hoặc tăng tần số của tín hiệu giai điệu thuần được áp dụng cho bệnh nhân.

- Giới thiệu : Được sử dụng để lưu ngưỡng kiểm tra và đưa ra các thông tin được chọn.

- Bệnh nhân : Được sử dụng để nhập thông tin tham chiếu bệnh nhân trong một bài kiểm tra được in, lưu trữ trong cơ sở dữ liệu nội bộ của đơn vị hoặc chuyển tới cơ sở dữ liệu của PC

3. Thông số kỹ thuật của máy đo thính lực SIBELSOUND 400

Bảng thông số kỹ thuật của máy đo thính lực SIBELSOUND 400

- Số kênh: 02

- Thông số chức năng: Xem chi tiết ở bảng thông số kỹ thuật

- Bộ chuyển đổi: TDH39 - HDA200 - B71 [phụ thuộc vào từng loại Model khác nhau]

- Màn hình: Màn hình LCD 2 X 16

- Bảo vệ: Bộ điều chỉnh chống nhiễu tín hiệu tần số cao ngăn cách giữa buồng đo và thiết bị. - Tự kiểm tra: Tự động kiểm tra hoạt động của thiết bị

- Các loại kiểm tra: Cho phép nhân viên kỹ thuật kiểm tra hoạt động của thiết bị và các chức năng tương ứng

- Thiết lập: Cho phép thiết lập các cấu hình đo khác nhau tùy theo người dùng

- Cân chỉnh: Thiết bị được cân chỉnh theo chuẩn ISO và ANSI

- Tiêu chuẩn an toàn: EN60601-1, EN60601-1-1, EN60601-1-2, EN60601-1-4

- Tiêu chuẩn đo âm: IEC60645-1, IEC60645-2, IEC60645-4

- Tiêu chuẩn cân chỉnh máy: EN ISO 389-1, EN ISO 389-3, EN ISO 389-4, EN ISO 389-5, EN ISO 389-7, ANSI S3.6-2004

- Nhiệt độ làm việc: 10 - 40 ºC Độ ẩm cho phép:

Chủ Đề