So sánh khác nhau
Ngoài cách diễn đạt "as...as" để diễn đạt so sánh bằng, bạn có thể sử dụng cấu trúc "the same as". Bài viết cũng sẽ giới thiệu cấu trúc "similar to" và "different from" để thể hiện sự so sánh giống - khác. Show 1. So sánh sự giống nhau với cấu trúc the same as
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
2. So sánh sự giống nhau với cấu trúc Similar to
Ví dụ:
3. So sánh sự khác nhau với cấu trúc different from
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Xem thêm:COMPARISION I - So sánh sự giống nhau 1. Cấu trúc so sánh với like Chủ ngữ + động từ + tân ngữ (nếu có) + like + tân ngữ. Ví dụ: 2. Cấu trúc so sánh ngang bằng với as…as Chủ ngữ + động từ + as + tính từ hoặc trạng từ + as + tân ngữ. Ví dụ: 3. Cấu trúc so sánh với the same as Chủ ngữ + động từ + the same + danh từ (có thể có hoặc không) + as + tân ngữ. Ví dụ: You’re wearing the same dress as mine. (Bạn đang mặc một bộ váy giống hệt của tôi.) II - So sánh sự khác nhau Chủ ngữ + động từ + tân ngữ (nếu có) + unlike + tân ngữ. Ví dụ: 2. Cấu trúc so sánh ngang bằng với not...as...as Chủ ngữ + not + động từ + as + tính từ hoặc trạng từ + as + tân ngữ. Ví dụ: 3. Cấu trúc so sánh với not ... the same as Ví dụ: 4. Cấu trúc so sánh với different Ví dụ: |