So sánh oppo a5s và xiaomi redmi 7

© 2018 Công ty TNHH Nhà nước Một thành viên Thương mại và Xuất nhập khẩu Viettel. Đăng ký doanh nghiệp số 0104831030, do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp lần đầu ngày 25/01/2006, thay đổi lần thứ 38 ngày 01/07/2019. Địa chỉ: Số 01, Phố Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Chịu trách nhiệm nội dung: Đinh Sơn Tùng.

Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] Sự khác biệt Tên thiết bị Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] Ngày phát hành January 2019 October 2019 Giá bán ₫ 4,625,466.1 ₫ 4,111,525.4 513940.7 [11%] Cân nặng 186 g 195 g 9 [5%] Lưu trữ nội bộ 32 GB 64 GB 32 [100%] Bộ nhớ ram 3 GB 3 GB 0 [0%] Kích thước màn hình 6.3" 6.5" 0.2 [3%] Loại bảng hiển thị LCD LCD Mật độ điểm ảnh 409 ppi 270 ppi 139 [34%] Ca mê ra chính 48 MP 12 MP 36 [75%] Hiệu suất pin 4000 mAh 5000 mAh 1000 [25%] CPU Snapdragon 660 Snapdragon 665 Tốc độ bộ xử lý 2.2 GHz 2 GHz 0.2 [9%] Chỉ số hiệu suất 2716 points 2867 points 151 [6%] Hiệu suất trò chơi 2015 points 1767 points 248 [12%] Camera selfie 13 MP 8 MP 5 [38%] Giắc âm thanh 3,5mm Yes Yes Vân tay Yes Yes Máy quét Iris No No ID mặt No No Không thấm nước No No Lưu trữ mở rộng Yes Yes Phiên bản USB Version 2 Version 2 0 [0%] Hiệu suất pin 11h 31min 9h 46min 2019 2019 0 [0%] 1 10 9 [899%] Mô hình M1901F7G, M1901F7H, M1901F7I CPH1931, CPH1959, CPH1933, CPH1935 Hiệu suất trò chơi trung bình 1080p 32.5 FPS 28.5 FPS 4 [12%] Hiệu suất trò chơi trung bình 1440p 12.4 FPS 10.9 FPS 1.5 [12%]

Redmi Note vs A Specifications Comparison

Hiệu suất pin

Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] SạcFast battery charging 18W [Quick Charge 4]Power bank/Reverse charging Đặc trưngNon-removable Li-Po 4000 mAh batteryNon-removable Li-Po 5000 mAh battery

Thân hình

Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] Chiều cao [mm]159.2163.6 SIMHybrid Dual SIM [Nano-SIM, dual stand-by]Dual SIM [Nano-SIM, dual stand-by] Độ dày [mm]8.19.1 Cân nặng186195 Chiều rộng [mm]75.275.4

Truyền thông và kết nối

Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] Bluetooth5.0, A2DP, LE5.0, A2DP, LE GPSYes, with A-GPS, GLONASS, BDSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS ĐàiFM radio, recordingFM radio Phiên bản USB2.0, Type-C 1.0 reversible connectormicroUSB 2.0 Không dâyWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot

Loại bảng hiển thị

Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] Tỷ lệ khung hình19.5:920:9 Điểm ảnh dọc23401600 Điểm ảnh ngang1080720 Mật độ điểm ảnh409270 Giải pháp1080x2340720x1600 Tỷ lệ màn hình trên cơ thể81.482.7 Kích thước màn hình6.36.5 Loại bảng điều khiển màn hìnhIPS LCD capacitive touchscreen, 16M colorsIPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors

Đặc trưng

Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] Cảm biếnFingerprint [rear-mounted], accelerometer, gyro, proximity, compassFingerprint [rear-mounted], accelerometer, gyro, proximity, compassXiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] Ngày công bố2019, January2019, September khả dụngAvailable. Released 2019, JanuaryComing soon. Exp. release 2019, October

Ca mê ra chính

Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] Máy ảnh48 MP, f/1.8, [wide], 1/2", 0.8µm, PDAF 5 MP, f/2.2, depth sensor or 12 MP, f/2.2, [wide], 1/2.9", 1.25µm, PDAF 2 MP, f/2.4, depth sensor12 MP, f/1.8, [wide], 1/2.8", 1.25µm, PDAF 8 MP, 13mm, [ultrawide], 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, 1/5", 1.75µm 2 MP, f/2.4, 1/5", 1.75µm, depth sensor Đặc trưngDual-LED flash, HDR, panoramaLED flash, HDR, panorama Video1080p@30/60/120fps, [gyro-EIS]2160p@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS

Ký ức

Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] Khe cắm thẻ nhớmicroSD, up to 256 GB [uses shared SIM slot]microSD, up to 256 GB [dedicated slot] Bộ nhớ trong [GB]32;64;64;12864;128 Bộ nhớ ram33Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] Màu sắcBlue, Black, Twilight Gold, WhiteMirror Black, Dazzling White Mô hìnhM1901F7G, M1901F7H, M1901F7ICPH1931, CPH1959, CPH1933, CPH1935 Giá bánAbout 180 EURAbout 160 EUR

Mạng

Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] Băng tần 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 Băng tần 3GHSDPA 850 / 900 / 1700[AWS] / 1900 / 2100 - GlobalHSDPA 850 / 900 / 2100 Băng tần 4GLTE band 1[2100], 2[1900], 3[1800], 4[1700/2100], 5[850], 7[2600], 8[900], 20[800], 28[700], 38[2600], 40[2300] - GlobalLTE band 1[2100], 3[1800], 5[850], 8[900], 38[2600], 40[2300], 41[2500] Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A [2CA] Cat12 600/150 MbpsHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A [2CA] Cat6 400/50 Mbps Công nghệGSM / HSPA / LTEGSM / HSPA / LTE

Nền tảng

Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] ChipsetQualcomm SDM660 Snapdragon 660 [14 nm]Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 [11 nm] CPUOcta-core [4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260]Octa-core [4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver] Màu CPU88 Tốc độ CPU2.22.0 GPUAdreno 512Adreno 610 Hệ điều hànhAndroid 9.0 [Pie]; MIUI 10Android 9.0 [Pie]; ColorOS 6.0

Camera selfie

Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] Máy ảnh13 MP, f/2.0, 1.12µm8 MP, f/2.0 Đặc trưngHDRHDR Video1080p@30fps1080p@30fps

Âm thanh

Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020] Giắc âm thanh [3,5mm]YesYes LoaYesYes, with stereo speakers Âm thanhActive noise cancellation with dedicated mic24-bit/192kHz audio Active noise cancellation with dedicated mic Dolby Atmos sound

Xét nghiệm

Xiaomi Redmi Note 7 Oppo A5 [2020]

Xiaomi Redmi Note 7

Điện thoại thông minh Xiaomi Redmi Note 7 chạy trên hệ điều hành Android 9.0 [Pie]; MIUI 10 . Điện thoại được cung cấp bởi bộ xử lý Snapdragon 660 . Nó chạy trên Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 [14 nm] . Nó có 3 GB RAM và GB bộ nhớ trong.

Điện thoại thông minh Xiaomi Redmi Note 7 có IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors . Nó đo 159.2 mm x 75.2 mm x 8.1 mm và nặng 186 gram. Màn hình có độ phân giải 1080x2340 pixel và mật độ pixel 409 ppi. Nó có tỷ lệ khung hình là 19.5:9 và 19.5:9 màn hình và thân máy là 81.4 %.

Camera chính là 48 MP, f/1.8, [wide], 1/2", 0.8µm, PDAF 5 MP, f/2.2, depth sensor or 12 MP, f/2.2, [wide], 1/2.9", 1.25µm, PDAF 2 MP, f/2.4, depth sensor . Nó có tính năng Dual-LED flash, HDR, panorama và đối với video, nó có khả năng 1080p@30/60/120fps, [gyro-EIS] . Đối với camera selfie phía trước, nó cung cấp 13 MP, f/2.0, 1.12µm . Thiết bị được hỗ trợ bởi 4000 mAh.

Xiaomi Redmi Note 7 Giá

Giá điện thoại thông minh Xiaomi Redmi Note 7 là khoảng ₫ 4625466.1 . Xiaomi Redmi Note 7 đã được đưa ra vào January 2019 [Chính thức]. Đối với các tùy chọn màu sắc, điện thoại thông minh Xiaomi Redmi Note 7 có các Blue, Black, Twilight Gold, White .

Oppo A5 [2020]

Điện thoại thông minh Oppo A5 [2020] chạy trên hệ điều hành Android 9.0 [Pie]; ColorOS 6.0 . Điện thoại được cung cấp bởi bộ xử lý Snapdragon 665 . Nó chạy trên Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 [11 nm] . Nó có 3 GB RAM và GB bộ nhớ trong.

Điện thoại thông minh Oppo A5 [2020] có IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors . Nó đo 163.6 mm x 75.4 mm x 9.1 mm và nặng 195 gram. Màn hình có độ phân giải 720x1600 pixel và mật độ pixel 270 ppi. Nó có tỷ lệ khung hình là 20:9 và 20:9 màn hình và thân máy là 82.7 %.

Camera chính là 12 MP, f/1.8, [wide], 1/2.8", 1.25µm, PDAF 8 MP, 13mm, [ultrawide], 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, 1/5", 1.75µm 2 MP, f/2.4, 1/5", 1.75µm, depth sensor . Nó có tính năng LED flash, HDR, panorama và đối với video, nó có khả năng 2160p@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS . Đối với camera selfie phía trước, nó cung cấp 8 MP, f/2.0 . Thiết bị được hỗ trợ bởi 5000 mAh.

Oppo A5 [2020] Giá

Giá điện thoại thông minh Oppo A5 [2020] là khoảng ₫ 4111525.4 . Oppo A5 [2020] đã được đưa ra vào October 2019 [Chính thức]. Đối với các tùy chọn màu sắc, điện thoại thông minh Oppo A5 [2020] có các Mirror Black, Dazzling White .

Chủ Đề