So sánh samsung s9 vs samsung s10

Màn hình Galaxy S10+

6.4" Quad HD+ Dynamic AMOLED [3040 x 1440] 522 ppi Infinity-O Display

Kích thước Galaxy S10+

157,6 x 74,1 x 7,8 mm

Trọng lượng Galaxy S10+

Kiểu máy thủy tinh: 175g Kiểu máy bằng gốm: 198g

Màu sắc Galaxy S10+

Trắng Prism Prism White Đen Prism Black Xanh lá Prism Green Xanh Prism Blue Trắng gốm Ceramic White Đen gốm Ceramic Black

Hỗ trợ S Pen Galaxy S10+

Không

Dung lượng pin Galaxy S10+

4100mAh [điển hình]

Chia sẻ năng lượng PowerShare không dây Galaxy S10+

Sạc nhanh không dây 2.0 Galaxy S10+

Bộ nhớ Galaxy S10+

128GB Bộ nhớ trong 512GB với RAM 8GB bộ nhớ trong với RAM 8GB [chỉ các kiểu máy bằng gốm] 1TB bộ nhớ trong với RAM 12GB [chỉ có trên phiên bản Performance edition] Hỗ trợ thẻ nhớ microSD để mở rộng dung lượng bộ nhớ

AP Galaxy S10+

8㎚ Bộ vi xử lý 64-bit Octa-Core ※ 2.73GHz [Tốc độ đồng hồ tối đa] + 2.31GHz + 1.95GHz 7㎚ 64-bit Octa-Core Processor ※ 2.84GHz [Maximum Clock Speed] + 2.41GHz + 1.78GHz

Chống nước và chống bụi Galaxy S10+

IP68

OS Galaxy S10+

Android 9 [Pie]

Camera trước Galaxy S10+

Camera keps •Camera Selfie [Dual Pixel 10MP AF, Khẩu độ: F1.9] •Camera RGB Depth [8MP, Khẩu độ: F2.2]

Camera sau Galaxy S10+

Bộ ba Camera với OIS kép •Camera ống kính Tele [PDAF 12MP, Khẩu độ kép: F2.4] •WCamera Góc Siêu Rộng [Siêu tốc độ Dual Pixel 12MP AF, Khẩu độ: chế độ F1.5 / chế độ F2.4] •Camera Góc Siêu rộng [16MP, Khẩu độ: F2.2]

Tối ưu hóa khung cảnh Galaxy S10+

Khẩu độ kép Galaxy S10+

Có Ống kính góc rộng phía sau hỗ trợ các chế độ F1.5 và F2.4

Tính năng Shot suggestions Galaxy S10+

Chế độ quay chậm Galaxy S10+

Hỗ trợ video Chế độ quay Siêu chậm Super Slow-mo

Tính năng Super steady Galaxy S10+

Chủ Đề