VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 720 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 151
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế qui định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 720 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 151.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: - Như Điều 4; - BT. Nguyễn Thị Kim Tiến [để b/c]; - TT. Lê Quang Cường [để b/c]; - Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA; - Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT; - Tổng Cục Hải Quan - Bộ Tài chính; - Bảo hiểm xã hội Việt Nam; - Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế; - Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM; - Tổng Công ty Dược VN; - Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT; - Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD; - Lưu: VP, KDD, ĐKT [2b].
CỤC TRƯỞNG
T
rương Quốc Cường
DANH MỤC
720 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 151 Ban hành kèm theo quyết định số: 514/QĐ-QLD, ngày 09/9/2015
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 [Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 [Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
1
Cophacefpo 200
Cefpodoxim 200mg
Viên nén bao phim
30 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-22713-15
2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma [Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam]
2.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma [Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
2
Alchysin 8400
Chymotrypsin 8400 đơn vị USP
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên [vỉ nhôm - nhôm]; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên [vỉ nhôm - PVC/PVdC]
VD-22714-15
3
Aliricin
Tyrothricin 0,5 mg; Benzalkonium clorid 1,0 mg; Benzocain 1,5 mg
Viên nén ngậm
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên [vỉ nhôm - PVC hoặc vỉ nhôm - nhôm]
VD-22715-15
4
Bình Vị - BVP
Mỗi gói chứa 2,125 g cao được chiết từ 6,12 g các dược liệu sau: Thương truật 2,4g; Hậu phác 1,2g; Trần bì 1,2g; Cam thảo 1,2g; Sinh khương 0,12g
Thuốc cốm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 4g
VD-22716-15
5
Bivinadol
Paracetamol 500 mg
Viên nén sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ, 10 vỉ x 4 viên [vỉ nhôm xé], Hộp 1 tuýp x 10 viên.
VD-22717-15
6
Cao khô kim tiền thảo [1:12,5]
Mỗi gam cao chiết xuất từ: Kim tiền thảo 12,5g
Nguyên liệu làm thuốc
36 tháng
TCCS
Túi 5kg, 10 kg, 15kg
VD-22718-15
7
Cao khô rau đắng đất [1:6,13]
Mỗi gam cao khô chiết xuất từ: Rau đắng đất 6,13g
Nguyên liệu làm thuốc
36 tháng
TCCS
Túi 5kg, 10 kg, 15kg
VD-22719-15
8
Carditem
Diltiazem hydroclorid 60 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên [vỉ nhôm - nhôm hay vỉ nhôm - PVC]
VD-22720-15
9
Gentizone
Mỗi 10 gam chứa: Betamethason dipropionat [tương đương với 4,98 mg betamethason base] 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin [dưới dạng Gentamycin sulphat] 10 mg
Kem bôi ngoài da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10 g [tuýp nhôm]
VD-22721- 15
10
Hepatox
Cao khô lá tươi Actiso [tương đương với 2500 mg lá tươi actiso] 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu [tương đương 400 mg Diệp hạ châu] 50 mg; Cao khô Rau đắng đất [tương đương với 500 mg Rau đắng đất] 81,5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc [tương đương 85 mg Bìm bìm biếc] 8,5 mg
Viên nén bao đường
48 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 20 viên [vỉ nhôm-PVC]; Hộp 1 chai 100 viên [chai nhựa HDPE]
VD-22722-15
11
Hỗn dịch cồn chống đau Bivipain
Mỗi chai 30 ml chứa hỗn dịch chứa dịch chiết bằng cồn 96% của hỗn hợp dược liệu sau: Hạt gấc 15g; Ngô công 1,5g; Địa liền 1g; Thiên niên kiện 1g; Tinh dầu gừng 0,05g; Tinh dầu bạc hà 0,1g
Hỗn dịch cồn xoa bóp
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30 ml, Hộp 1 chai 60 ml [chai thủy tinh màu nâu có nắp xịt]
VD-22723-15
12
Khu phong trừ thấp
Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa các chất được chiết xuất từ 56 g dược liệu khô sau: Cam thảo 4g; Đương quy 8g; Hoàng kỳ 12g; Khương hoạt 8g; Khương hoàng 4g; Phòng phong 8g; Xích thược 8g; Can khương 4g
Cao lỏng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 100 ml [chai nhựa PET màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu]
VD-22724-15
13
Khu phong trừ thấp
Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần được chiết xuất từ 3109 mg dược liệu khô sau: Cam thảo 222 mg, Đương quy 444 mg, Hoàng kỳ 667 mg, Khương hoạt 444 mg, Khương hoàng 222 mg, Phòng phong 444 mg, Xích thược 444 mg, Can khương 222 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 100 viên [chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE], Hộp 4 vỉ x 18 viên [vỉ nhôm -PVC], Hộp 6 vỉ x 10 viên [vỉ nhôm - nhôm]
VD-22725-15
14
Lamivudin 100 - BVP
Lamivudin 100 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên [vỉ nhôm - PVC]; Hộp 1 chai 60 viên [chai nhựa HDPE]
VD-22726-15
15
Ma hạnh - B VP
Mỗi 100 ml siro được chiết từ 62 g dược liệu khô sau: Ma hoàng 16g; Mạch môn 12g; Trần bì 12g; Bối mẫu 6g; Thạch cao 6g; Cát cánh 5g; Hạnh nhân 3g; Cam thảo 2g;
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml [chai thủy tinh hoặc chai nhựa PET màu nâu, có kèm ống đong]
VD-22727-15
16
Neuceris
Nicergolin 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên [vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC]
VD-22728-15
17
Nezilamvir
Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg; Nevirapin 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên [vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC]; Hộp 1 chai 60 viên [chai nhựa HDPE]
VD-22729-15
18
Sulmuk
Carbocistein 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên [vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC]
VD-22730-15
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà [Đ/c: 415 - Hàn Thuyên - Nam Định Việt Nam]
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà [Đ/c: 415 - Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
19
Coldko
Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan HBr 10mg
Viên nén sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 5 viên
VD-22731-15
20
Erythromycin & nghệ Nam Hà
Mỗi 10g chứa: Erythromycin [dưới dạng Erythromycin stearat] 0,4g; Dịch chiết nghệ tương đương nghệ tươi 2,0g
Kem bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g
VD-22732-15
21
Naferrous
Mỗi viên chứa: Sắt [II] sulfat khô 200mg; Acid folic 0,4mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên
VD-22733-15
4. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex [Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam]
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex [Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
22
Betamethason 0,5mg
Betamethason 0,5mg
Viên nén [màu xanh]
36 tháng
TCCS
Chai 500 viên
VD-22734-15
23
Betamethason 0,5mg
Betamethason 0,5mg
Viên nén [màu hồng]
36 tháng
TCCS
Chai 500 viên
VD-22735-15
24
Cetirizin
Cetirizin dihydroclorid 10 mg
Viên nén bao phim [màu đỏ]
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên
VD-22736-15
25
Cetirizin
Cetirizin dihydroclorid 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên
VD-22737-15
26
Prednison 5 mg
Prednison 5 mg
Viên nén [màu hồng]
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên
VD-22738-15
27
Prednison 5 mg
Prednison 5 mg
Viên nén [màu xanh]
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên
VD-22739-15
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha [Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam]
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha [Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
28
Lepigin 25
Clozapin 25 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-22741-15
29
Zvezdochka Nasal Spray 0,1%
Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 15 mg
Dung dịch xịt mũi
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 15 ml
VD-22744-15
5.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha [Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
30
Dưỡng tâm an thần
Hoài sơn 183 mg; Cao khô liên tâm 8 mg; Cao khô liên nhục 35 mg; Cao khô bá tử nhân 10 mg; Cao khô hắc táo nhân 10 mg; Cao khô hỗn hợp Dưỡng tâm an thần [tương ứng với Lá dâu 91,25 mg, Lá vông 91,25 mg, Long nhãn 91,25 mg] 80 mg
Viên bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 100 viên
VD-22740-15
31
Tadimax
Cao khô Trinh nữ hoàng cung [tương ứng với 2000 mg lá trinh nữ hoàng cung] 80 mg; Cao khô hỗn hợp [tương ứng với 666 mg Tri mẫu; 666 mg Hoàng bá; 666 mg Ích mẫu; 83 mg Đào nhân; 830 mg Trạch tả; 500 mg Xích thược] 320 mg; Nhục quế 8,3 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 21 viên. Hộp 1 lọ x 42 viên. Lọ 1000 viên
VD-22742-15
32
Vixolis
Cao khô hỗn hợp [tương ứng với Thương nhĩ tử 334 mg; Bạc hà 83 mg; Bạch chỉ 125 mg; Tân di hoa 250 mg; Phòng phong 250 mg; Bạch truật 250 mg; Hoàng kỳ 417 mg] 350 mg; Bạch chỉ 125 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 90 viên
VD-22743-15
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. [Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam]
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. [Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
33
Coatangaponin 500 mg
Acetyl-DL-Leucin 500 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-22745-15
34
Lexo-Dream 30
Rotundin 30 mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22746-15
35
Onyfu
Clotrimazol 0,1g/10ml
Dung dịch dùng ngoài
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 10ml, hộp 1 chai 20ml
VD-22747-15
36
Paracetamol 325 mg
Paracetamol 325 mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên
VD-22748-15
37
Piroxicam 10 mg
Piroxicam 10 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
VD-22749-15
38
Prednisolon 5 mg
Prednisolon 5 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 500 viên
VD-22750-15
39
Prednison
Prednison 5mg
Viên nén [màu hồng]
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
VD-22751-15
40
Rhetanol
Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
VD-22752-15
41
Rhetanol Fort
Paracetamol 650 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22753-15
42
Secrogyl
Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22754-15
43
Sorbitol
Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5 g
Thuốc cốm uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 5g, hộp 25 gói x 5g
VD-22755-15
44
Spiramycin 1,5 M. IU
Spiramycin 1,5 M. IU
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 8 viên
VD-22756-15
45
Vitamin C 500 mg
Acid ascorbic 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên
VD-22757-15
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh [Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam]
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh [Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
46
Hadiclacin 500
Clarithromycin 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 viên [vỉ Al-PVC]; hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên [vỉ Al -PVC]; hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 viên [vỉ Al -Al]; hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên [vỉ Al -Al]. Lọ 50 viên, lọ 100 viên
VD-22758-15
7.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. [Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
47
Dưỡng tâm an thần HT
Bột dược liệu 358mg [tương đương với: Hoài sơn 183mg; Liên nhục 175mg]; Cao đặc dược liệu 47,2mg [tương đương với: Liên tâm 15mg; Lá dâu 91,25mg; Lá vông 91,25mg; Bá tử nhân 91,25mg; Hắc táo nhân 91,25mg; Long nhãn 91,25mg]
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên
VD-22759-15
48
Mát gan giải độc - HT
10ml siro chứa: Diệp hạ châu 600mg; Nhân trần 500mg; Nhọ nồi 600mg; Râu ngô 1 g; Kim ngân hoa 600mg; Nghệ 240mg
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 90ml, hộp 1 lọ 140ml, hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lộ 200ml, hộp 1 lọ 280ml
VD-22760-15
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang [Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam]
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang [Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
49
Ediva L-Cystine
L-Cystin 500 mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 5 viên
VD-22761-15
50
Etoral Cream
Mỗi tuýp 5g kem chứa: KetoconazoI 0,1 g
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5g
VD-22762-15
51
Eyelight Vita
Mỗi chai 10ml chứa: Thiamin HCl [vitamin B1] 5 mg; Riboflavin natri phosphat [tương đương vitamin B2 0,2 mg] 0,274 mg; Vitamin PP 40 mg
Thuốc nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 10ml
VD-22763-15
52
Hagimox 500
Amoxicilin [dưới dạng Amoxicilin trihydrat] 500 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
VD-22764-15
53
Haginir 100
Cefdinir 100 mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22765-15
54
Haginir 125
Mỗi gói chứa: Cefdinir 125 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,5g
VD-22766-15
55
Klamentin 250
Mỗi gói chứa: Amoxicilin [dưới dạng Amoxicilin trihydrat] 250 mg; Acid clavulanic [dưới dạng kali ciavulanat & silicon dioxyd] 31,25mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1g
VD-22767-15
56
Klamentin 625
Amoxicilin [dưới dạng Amoxicilin trihydrat] 500 mg; Acid clavulanic [dưới dạng kali clavulanat & avicel] 125 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 4 viên
VD-22768-15
57
Vitamin D3
VitaminD3 1000 IU
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
VD-22769-15
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải [Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam]
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải [Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
58
Acetylcystein 200 mg
Acetylcystein 200 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22770-15
59
Almipha 8,4 mg
Chymotrypsin [tương đương 8400 đơn vị USP] 8,4 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22771-15
60
Aspirin PH8
Aspirin 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22772-15
61
Celecoxib 200 mg
Celecoxib 200 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22773-15
62
Ciprofloxacin
Ciprofloxacin [dưới dạng ciprofloxacin HCl] 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22774-15
63
Iratac
Ibuprofen 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22775-15
64
Joint Scap
Glucosamin sulfat [tương đương Glucosamin 137,5 mg] [dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid] 250 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22776-15
65
Mihatuss
Dextromethorphan hydrobromid 15 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22777-15
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar [Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar [Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
66
Diệp hạ châu
Cao khô diệp hạ châu 180mg tương ứng Diệp hạ châu 3g
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22778-15
67
Domridon
Domperidon [dưới dạng Domperidon maleat] 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên; Hộp 10 vỉ xé x 10 viên
VD-22779-15
68
Fenofibrat 200
Fenofibrat 200mg
Viên nang cứng
30 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22780-15
69
Ginkgo biloba
Cao khô lá bạch quả 40mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22781-15
70
Omeprazol
Omeprazol [dưới dạng vi hạt tan trong ruột] 20mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22782-15
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 [Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 [Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
71
Adazol
Albendazol 400mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 1 viên; chai 100 viên, 500 viên
VD-22783-15
72
Colchicine galien
Colchicin 1mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 20 viên
VD-22784-15
73
Irbesartan 150
Irbesartan 150mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22785-15
74
Irbesartan 300
Irbesartan 300mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22786-15
75
Pantoprazol 40
Pantoprazol [dưới dạng pantoprazol natri pellet 15%] 40mg
Viên nang cứng chứa vi nang bao tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22787-15
76
Simze
Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22788-15
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm [Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam]
12.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm [Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
77
Agi-calci
Mỗi gói chứa Calci [dưới dạng tricalci phosphat] 600mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói 1,75g
VD-22789-15
78
Agimol 150
Mỗi gói chứa Paracetamol 150mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 1g
VD-22790-15
79
Agimol 325
Mỗi gói chứa Paracetamol 325mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 1,6g
VD-22791-15
80
Agimosarid
Mosaprid citrat 5mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-22792-15
81
Agituss
Mỗi 60ml chứa; Dextromethorphan HBr 72mg; Clorpheniramin maleat 18mg; Guaiphenesin 600mg
Sirô
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 60ml
VD-22793-15
82
Allermine
Clorpheniramin maleat 4mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22794-15
83
Anepzil
Donepezil HCl 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22795-15
84
Besalicyd
Mỗi 15g chứa: Betamethason dipropionat 0,0075g; Acid salicylic 0,45g
Thuốc mỡ bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 15g
VD-22796-15
85
Lugtils
Fluoxetin [dưới dạng Fluoxetin HCl] 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22797-15
86
Rovagi 0,75
Mỗi gói chứa Spiramycin 750.000 IU
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 2,5g
VD-22798-15
87
Rovagi 1,5
Spiramycin 1.500.000 IU
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-22799-15
88
Rovagi 3
Spiramycin 3.000.000IU
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 viên
VD-22800-15
89
Zinc 10
Kẽm [dưới dạng kẽm gluconat] 10 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22801-15
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A [Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam]
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A [Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
90
Maxxacne-C
Clindamycin [dưới dạng Clindamycin phosphat] 50 mg/5g
Gel bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 5g, 15g, 30g
VD-22802-15
91
Maxxlipid 100
Ciprofibrat 100 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22803-15
92
Maxxpitor 100
Fenofibrat [dưới dạng fenofibrat micronized pellet 65%] 100 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22804-15
93
Maxxpitor 200
Fenofibrat [dưới dạng fenofibrat micronized pellet 65%] 200 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22805-15
94
Maxxviton 1200
Piracetam 1200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22806-15
95
Maxxwomen Capsule
Acid Alendronic [dưới dạng Alendronate natri trihydrate] 70 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
VD-22807-15
96
Nidal-Flex 50
Diacerein 50 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
VD-22808-15
97
Usaallerz 180
Fexofenadin hydroclorid 180 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22809-15
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre [Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam]
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre [Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
98
Becolugel - O
Mỗi gói 10 ml chứa: Dried aluminium hydroxid gel [tương đương với 291 mg aluminium oxide] 582 mg; Magnesium hydroxid 196 mg; Oxethazain 20 mg
Hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 10 ml
VD-22810-15
99
Bosuca
Mỗi 5 ml siro chứa: Calci glucoheptonat 550 mg; Acid ascorbic 50 mg; Nicotinamid 25 mg
Siro
24 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 5 ml; Hộp 20 gói x 10 ml; Hộp 1 chai 60 ml
VD-22811-15
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam [Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương; Việt Nam - Việt Nam]
15.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam [Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương; Việt Nam - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
100
Ambroxol Boston
Ambroxol HCl 30mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22812-15
101
Antaloc
Pantoprazol [dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat] 40mg
Viên nén bao tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 7 viên
VD-22813-15
102
Bisoboston 5
Bisoprolol fumarat 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-22814-15
103
Bostadin
Loratadin 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22815-15
104
Ciprom 500
Ciprofloxacin [dưới dạng Ciprofloxacin HCl. H2O] 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-22816-15
105
Irbetan 150
Irbesartan 150mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 14 viên
VD-22817-15
106
Sefutin 1.5M
Spiramycin 1.500.000IU
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-22818-15
107
Sefutin 3M
Spiramycin 3.000.000IU
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-22819-15
16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ [Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bnssiness Centrer, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam]
16.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA [Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
108
Cefpodoxim 100
Cefpodoxim [dưới dạng Cefpodoxim proxetil] 100mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22820-15
109
Uscimix 400
Cefixim [dưới dạng Cefixim trihydrat] 400 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 viên
VD-22821-15
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long [Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam]
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long [Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
110
Acepron 650
Paracetamol 650 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên. Chai 200 viên, 500 viên
VD-22822-15
111
Berberin 10
Berberin clorid 10 mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Chai 100 viên, 200 viên
VD-22823-15
112
Cefacyl 500
Cephalexin [dưới dạng Cephalexin monohydrat] 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Chai 100 viên, 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22824-15
113
Parafizz 650
Paracetamol 650 mg
Viên nén sủi bọt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10 viên, 20 viên. Hộp 4 vỉ x 4 viên
VD-22825-15
114
Rednison 5
Prednisolon 5 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Chai 100 viên, 500 viên. Hộp 10 vỉ x 20 viên
VD-22826-15
115
Vinazol
Clotrimazol 1%
Kem bôi đa
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 5g, 10g, 15g
VD-22827-15
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic [Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic [Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
116
Allerfar
Clorpheniramin maleat 4mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 20 viên
VD-22828-15
117
Aluminium Phosphat Gel
Mỗi 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 20 gam
VD-22829-15
118
Domperidon
Mỗi 20 ml chứa: Domperidon 20mg
Hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 20 ml
VD-22830-15
119
Vitamin PP 500
Nicotinamid 500mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22831-15
18.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn [Sagophar] [Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
120
Bar
Cao đặc Actiso [tương đương 1000 mg lá Actiso] 100 mg; Cao đặc Rau đắng đất [tương đương 562,5 mg rau đắng đất] 75 mg; Bột Bìm bìm 75 mg
Viên nén bao đường
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 60 viên, 180 viên
VD-22832-15
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed [Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed [Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
121
Cefdinir 300 Glomed
Cefdinir 300 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22833-15
122
Clefiren 2g
Cefotaxim [dưới dạng Cefotaxim natri] 2g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
USP36
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
VD-22834-15
123
Gloxin 250
Mỗi gói chứa: cefalexin [dưới dạng Cefalexin monohydrat] 250 mg
Thuốc bột để uống
24 tháng
USP34
Hộp 10 gói, 20 gói x 1,5g
VD-22835-15
124
Medxil 100
Mỗi gói chứa: Cefpodoxim [dưới dạng Cefpodoxim proxetil] 100 mg
Thuốc bột để uống
24 tháng
USP36
Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g
VD-22836-15
125
Medxil 50
Mỗi gói chứa: Cefpodoxim [dưới dạng Cefpodoxim proxetil] 50 mg
Thuốc bột để uống
24 tháng
USP36
Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g
VD-22837-15
126
Nidaref 500
Cefradin 500 mg
Viên nang cứng
24 tháng
USP 36
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
VD-22838-15
19.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed [Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
127
Butridat
Trimebutin maleat 100 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22839-15
128
Butridat 200
Trimebutin maleat 200 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22840-15
129
Caretril 10
Mỗi gói chứa: Racecadotril 10 mg
Thuốc bột uống
60 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1g
VD-22841-15
130
Caretril 30
Mỗi gói chứa: Racecadotril 30 mg
Thuốc bột uống
60 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g
VD-22842-15
131
Carvelmed 12.5
Carvedilol 12,5 mg
Viên nén
36 tháng
USP34
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
VD-22843-15
132
Carvelmed 6.25
Carvedilol 6,25 mg
Viên nén
36 tháng
USP34
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
VD-22844-15
133
Furixat
Flavoxat hydrochlorid 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 34
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22845-15
134
Globic 15
Meloxicam 15 mg
Viên nén
36 tháng
USP34
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22846-15
135
Globic 7.5
Meloxicam 7,5 mg
Viên nén
36 tháng
USP34
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22847-15
136
Glodas120
Fexofenadin hydroclorid 120 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP34
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
VD-22848-15
137
Glomezol
Omeprazol [dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% OmeprazoI] 20 mg
Viên nang cứng [Hồng -Nâu]
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên
VD-22849-15
138
Glomezol 40
Omeprazol [dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol] 40 mg
Viên nang cứng [Hồng -Tím]
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22850-15
139
Glotadol 500
Paracetamol 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
USP34
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 200 viên
VD-22851-15
140
Glotaren 20
Trimetazidin hydroclorid 20 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 30 viên
VD-22852-15
141
Glucosamin 500 Glomed
Glucosamin [dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid] 500 mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên
VD-22853-15
142
Lodinap 10
Enalapril maleat 10 mg
Viên nén
24 tháng
USP36
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ x 10 viên
VD-22854-15
143
Lodinap 5
Enalapril maleat 5 mg
Viên nén
24 tháng
USP36
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên
VD-22855-15
144
Lodovax
Clopidogrel [dưới dạng Clopidogrel besylat] 75 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22856-15
145
Loraar 50
Losartan kali 50 mg
Viên nén bao phím
24 tháng
USP36
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên
VD-22857-15
146
Ranipin 300
Ranitidin [dưới dạng ranitidin HCl] 300 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên .
VD-22858-15
147
Targetan
Ibuprofen 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
BP 2013
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
VD-22859-15
148
Tenecand 16
Candesartan cilexetil 16 mg
Viên nén
36 tháng
JP XVI
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22860-15
149
Tenecand 4
Candesartan cilexetil 4 mg
Viên nén
36 tháng
JP XVI
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22861-15
150
Tenecand 8
Candesartan cilexetil 8 mg
Viên nén
36 tháng
JP XVI
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22862-15
151
Zedolid
Linezolid 600 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-22863-15
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội [Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam]
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội [Đ/c: Lô 15, KCN, Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
152
Diclofenac natri
Mỗi 5 ml chứa: Diclofenac natri 5mg
Dung dịch nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5 ml
VD-22864-15
153
Ozto
Mỗi 100 ml chứa: Natri clorid 450mg
Dung dịch nhỏ mắt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 12 ml; hộp 1 lọ 16 ml
VD-22865-15
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây [Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam]
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây [Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
154
Acytomaxi
Aciclovir 250 mg/5g
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 5g
VD-22866-15
155
Ausfalex
Mỗi gói chứa: Cephalexin [dưới dạng Cephalexin monohydrat] 250 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 2,5 g
VD-22867-15
156
Bigoba
Cao khô lá Bạch quả 120 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10
VD-22868-15
157
Boliveric
Cao đặc Actiso [1:10] [tương ứng 2g Actiso] 200 mg; Cao đặc Rau đắng đất [1:10] [tương ứng 1,5g Rau đắng đất] 150 mg; Cao đặc Bìm bìm [1:10] [tương ứng 0,16g Bìm bìm] 16 mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
VD-22869-15
158
Cefpodoxime
Mỗi gói chứa: Cefpodoxim [dưới dạng Cefpodoxim proxetil] 50 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 1,5g
VD-22870-15
159
Chymodk
Alpha Chymotrypsin 8400 đơn vị USP
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22871-15
160
Cordxit-DHT
Dexamethason natri phosphat 15 mg/15 ml; Neomycin [dưới dạng Neomycin sulfat] 50.000 IU/15 ml
Thuốc xịt mũi
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 15 ml
VD-22872-15
161
Davinfort-800 mg
Mỗi ống 10 ml chứa: Piracetam 800 mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml
VD-22873-15
162
Dixirein
Carbocistein 375 mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-22874-15
163
Ferich
Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt [dưới dạng sắt protein succinylat] 30 mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 5 ống 10 ml
VD-22875-15
164
Haefalex 500
Cephalexin [dưới dạng Cephalexin monohydrat] 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22876-15
165
Hatasten
Mỗi 5g chứa: Clotrimazol 50 mg
Kem bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5g
VD-22877-15
166
Ibadrol 1g
Cefadroxil [dưới dạng cefadroxil monohydrat] 1g
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22878-15
167
Inter-Vas
Cao khô lá Bạch quả [tương đương với 4,4g lá Bạch quả] 80 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TGCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22879-15
168
Letbaby
Mỗi ống 5 ml chứa: Calci glucoheptonat 550 mg; Vitamin D3 200 IU
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 ống x 5 ml. Hộp 20 ống x 10 ml
VD-22880-15
169
Letsuxy
L-Ornithin L-Aspartat 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22881-15
170
Mezavitmin
Vinpocetin 5 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 25 viên
VD-22882-15
171
Nystatin-BKP
Nystatin 100.000 IU
Viên nén đặt âm đạo
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-22883-15
172
Pasepan
Paracetamol 325 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 50 vỉ x 10 viên. Lọ 250 viên
VD-22884-15
173
Vitamin E 400
Vitamin E [d-Alpha Tocopheryl acetat] 400 IU
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22885-15
174
Xylometazolin 0,05%
Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 7,5 mg
Thuốc xịt mũi
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 15 ml
VD-22886-15
175
Zinbebe
Mỗi 5 ml siro chứa: Kẽm [dưới dạng Kẽm gluconat] 10 mg
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 50 ml, 60 ml
VD-22887-15
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng [Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam]
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng [Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
176
Oxacol
Oxymetazolin HCl 7,5mg/15ml
Dung dịch thuốc xịt mũi
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 lọ x 15ml
VD-22888-15
177
Syfazin
Xylometazolin HCl 5mg/10ml
Thuốc nhỏ mũi
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 10ml
VD-22889-15
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM [Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam]
23.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. [Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương- Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
178
Opxil 500 mg
Cephalexin [dưới dạng Cephalexin monohydrat] 500 mg
Viên nang cứng [đỏ-đỏ]
36 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-22890-15
23.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM [Đ/c: 04 - đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
179
Andol Fort
Paracetamol 500 mg; Phenylephrine HCl 10 mg; Loratadin 5 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 20 viên
VD-22892-15
180
Chlorpheniramin maleat 4mg
Chlorpheniramin maleat 4 mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Chai 200 viên, 500 viên
VD-22893-15
181
Muspect 30
Ambroxol hydroclorid 30 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22894-15
182
Nexcix
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-22895-15
183
Phloroglucinol 80mg
Phloroglucinol dihydrat 80 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22896-15
184
pms - Bactamox 1g
Amoxicilin [dưới dạng Amoxicilin trihydrat] 875 mg; Sulbactam [dưới dạng Sulbactam pivoxil] 125 mg;
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-22897-15
185
pms-B1 B6 B12
Vitamin B1 [Thiamin nitrat] 125 mg; Vitamin B6 [Pyridoxin HCl] 125 mg; Vitamin B12 [Cyanocobalamin] 125 mcg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22898-15
186
pms-Bactamox 500 mg
Amoxicilin [dưới dạng Amoxicilin trihydrat] 250 mg; Sulbactam [dưới dạng Sulbactam pivoxil] 250 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-22899-15
187
pms-Bactamox 750 mg
Amoxicilin [dưới dạng Amoxicilin trihydrat] 500 mg; Sulbactam [dưới dạng Sulbactam pivoxil] 250 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-22900-15
188
pms-Mexcold 500
Paracetamol 500 mg
Viên nang cứng [tía-ngọc trai]
48 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-22901-15
189
pms-Mexcold 500
Paracetamol 500 mg
Viên nang cứng [ngọc trai-ngọc trai]
48 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22902-15
190
pms-Mexcold 500
Paracetamol 500 mg
Viên nang cứng [hồng-ngọc trai]
48 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-22903-15
191
pms-Mexcold 500
Paracetamol 500 mg
Viên nang cứng [xanh-ngọc trai]
48 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-22904-15
192
pms-Mexcold 500
Paracetamol 500 mg
Viên nang cứng [vàng-ngọc trai]
48 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-22905-15
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm [Đ/c: Số 4, Đường 30/4, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam]
24.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm [Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
193
Lopetab
Loperamid HCl 2mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 15 viên
VD-22891-15
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa [Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam]
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa [Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
194
Cedetamin
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên
VD-22906-15
195
Dexlacyl
Betamethason 0,5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên
VD-22907-15
196
Gabapentin
Gabapentin 300mg
Viên nang cứng
36 tháng
USP 34
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22908-15
197
Gikanin
N - acetyl - dl - leucin 500mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22909-15
198
Isosorbid
Isosorbid dinitrat [dưới dạng diluted isosorbid dinitrat] 10mg
Viên nén
36 tháng
USP 34
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22910-15
199
Kanervit
Cyanocobalamin 250mcg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Fursultiamin 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22911-15
200
Losartan
Losartan kali 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 34
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22912-15
201
Rotundin 30
Rotundin 30mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
VD-22913-15
202
Trimebutin
Trimebutin maleat 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22914-15
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun [Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun [Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
203
3B-Medi
Vitamin B1 125 mg; Vitamin B6 125 mg; Vitamin B12 250 mcg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22915-15
204
Diệp hạ châu - Medi
Cao khô lá Diệp hạ châu [tương đương 2g lá Diệp hạ châu] 200 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22916-15
205
Ezdixum
Esomeprazol [tương đương 184 mg vi hạt chứa 22,5% Esomeprazol magnesium dihydrat] 40 mg
Viên nang bao tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22917-15
206
Garlic Oil
Tinh dầu tỏi 4 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Chai 100 viên
VD-22918-15
207
Hoạt huyết dưỡng não
Cao khô rễ Đinh lăng 150 mg; Cao khô lá bạch quả 50 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22919-15
208
Kim tiền thảo - Medi
Cao khô lá Kim tiền thảo [tương đương 3,75g lá Kim tiền thảo] 300 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22920-15
209
Medi-Glucosamin
Glucosamin sulfat kali clorid [tương đương Glucosamin 295,9 mg] 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22921-15
210
Medi-Levosulpirid
Levosulpirid 25 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22922-15
211
Medismetit
Mỗi gói chứa: Dioctahedral smectite 3000 mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 4g
VD-22923-15
212
Mitriptin
Sumatriptan [dưới dạng Sumatriptan succinat] 50 mg
Viên nén
24 tháng
USP35
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-22924-15
213
Musonbay
Montelukast [dưới dạng Montelukast natri] 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22925-15
214
Myspa
Isotretinoin 10 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22926-15
215
Nizastric
Nizatidin 150 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22927-15
216
Rebastric
Rebamipid 100 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22928-15
217
Spydmax 0.75 M.IU
Mỗi gói chứa: Spiramycin 750.000 IU
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 3g
VD-22929-15
218
Spydmax 1.5 M.IU
Mỗi gói chứa: Spiramycin 1.500.000 IU
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 5g
VD-22930-15
219
Thrombusal
Triflusal 300 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-22931-15
220
Tussidrop
Eucalyptol 100 mg; Tinh dầu tràm 50 mg; Menthol 0,5 mg; Tinh dầu gừng 0,75 mg; Tinh dầu tần 0,36 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22932-15
221
Tussifort
Dextromethophan HBr 30 mg; Guaifenesin 100 mg; Eucalytol 50 mg; L-Menthol 1 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22933-15
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân [Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam]
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân [Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
222
Cefodomid 50mg/5ml
Mỗi 5ml chứa: Cefpodoxim [dưới dạng Cefpodoxim proxetil] 50mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 60ml
VD-22936-15
223
Ceframid 1000
Cephalexin [dưới dạng Cephalexin monohydrat] 1000mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-22938-15
224
Cefuroxime 250mg
Cefuroxim [dưới dạng Cefuroxim axetil] 250mg
Viên nén bao phím
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
VD-22939-15
225
Cefuroxime 500mg
Cefuroxim [dưới dạng Cefuroxim axetil] 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
VD-22940-15
226
Midaxin 300
Cefdinir 300mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 2 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên
VD-22947-15
227
Upancetin 500
Cephalexin 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa x 1 túi x 200 viên
VD-22950-15
27.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân [Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
228
Calci clorid 500mg/ 5ml
Mỗi 5ml chứa Calci clorid dihydrat 500mg
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 5ml
VD-22935-15
229
Ciprofloxacin 500mg
Ciprofloxacin [dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid] 500mg
Viên nén bao phim
36
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22942-15
230
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg
Viên nén
36
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22945-15
231
Midozam 1,5g
Amoxicillin [dưới dạng Amoxicillin natri] 1,0g; Sulbactam [dưới dạng Sulbactam natri] 0,5g
Bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
VD-22948-15
232
Vitamin B6 125mg
Pyridoxin HCl 125mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22951-15
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân [Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam]
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân [Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
233
Aciclovir 200mg
Aciclovir 200mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22934-15
234
Cefotaxime 0,5g
Cefotaxim [dưới dạng Cefotaxim natri] 0,5g
Bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ
VD-22937-15
235
Ciprofloxacin 0,3%
Mỗi 5ml chứa Ciprofloxacin [dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid] 15mg
Dung dịch nhỏ mắt
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 lọ 5ml
VD-22941-15
236
Ethambutol 400mg
Ethambutol hydroclorid 400mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22943-15
237
Ibuprofen 400mg
Ibuprofen 400mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-22944-15
238
Midafra 2g
Cefradin 2g
Bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
VD-22946-15
239
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 0,9%
Dung dịch nhỏ mắt, mũi
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 lọ 5ml, 10ml
VD-22949-15
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. [Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC [Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
240
Linh chi sâm OPC
Cao đặc linh chi [tương ứng với nấm linh chi 1000mg] 45mg; Cao đặc nhân sâm [tương ứng với rễ nhân sâm 250mg] 80mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-22952-15
241
Minh mạng hoàn
Mỗi viên hoàn mềm 5g chứa: Bột kép [tương ứng với Đương quy 500mg; Hoàng kỳ 500mg; Ba kích 500mg; Nhục thung dung 375mg; Liên nhục 375mg] 2250mg; Bột mịn nhân sâm 500mg; Cao đặc qui về khan [tương ứng với: Sinh địa 500mg; Đỗ trọng 500mg; Câu kỷ tử 500mg; Cúc hoa 500mg; Hoàng tinh 375mg; Dâm dương hoắc 375mg; Xa tiền tử 375mg; Xà sàng tử 375mg; Viễn chí 375mg; Táo nhân 375mg; Cam thảo 375mg; Đại táo 375mg] 647mg
Viên hoàn mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 hoàn x 5g
VD-22953-15
242
Thuốc trị bỏng Trancumin-OPC
Mỗi tuýp 10g chứa: Mỡ trăn 6g; Tinh dầu tràm 2g; Nghệ 55mg
Thuốc mỡ
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 25g
VD-22954-15
243
Viêm mũi-xoang Rhinassin-OPC
Cao đặc [tương ứng với Quả thương nhĩ tử 400mg; Nụ tân di hoa 300mg; Rễ phòng phong 300mg; Thân rễ Bạch truật 300mg; Rễ Hoàng kỳ 500mg; Bạc hà 100mg] 160mg; Bột mịn Bạch chỉ [tương ứng với rễ bạch chỉ 300g] 300mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-22955-15
244
Vitamin C 500mg
Vitamin C 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Chai nhựa 100 viên
VD-22956-15
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV [Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam]
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV [Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
245
Alphachymotrypsine
Alpha Chymotrypsin [tương ứng với Alpha chymotrypsin 4200 đơn vị USP] 3,5 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-22957-15
246
Amefibrex 100
Fenofibrat 100mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 7 vỉ x 4 viên
VD-22958-15
247
Amesartil 150
Irbesartan 150mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22959-15
248
Amespasm
Mebeverin HCl 135mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-22960-15
249
Calcical
Mỗi ống 10ml chứa: Magnesi gluconat khan [dưới dạng Magnesi gluconat] 426mg; Calci glycerophosphat [dưới dạng Calci glycerophosphat lỏng 50%] 456mg
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 ống x 10ml
VD-22961-15
250
Codofril
Clorpheniramin maleat 4mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Chai 1000 viên
VD-22962-15
251
Dobutil 4
Perindopril tert-Butylamin 4mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22963-15
252
Dolcetin PM
Acetaminophen 500mg; Diphenhydramin HCl 25 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
1 VD-22964-15
253
Ibrafen 200
Ibuprofen 200mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 400 viên
VD-22965-15
254
Lifesartan 75
Irbesartan 75mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22966-15
255
Meficox 100
Celecoxib 100mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
VD-22967-15
256
Opefexof 120
Fexofenadin HCl 120mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22968-15
257
Opelevox 500
Levofloxacin [dưới dạng Levofloxacin hemihydrat] 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-22969-15
258
Operidone
Domperidon 30mg/30ml
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml
VD-22970-15
259
Operindosyl 2
Perindopril tert-Butylamin 2mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-22971-15
260
Operoxolid 50
Mỗi gói chứa: Roxithromycin [dưới dạng cốm Roxithromycin 50%] 50 mg
Thuốc cốm pha uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 2g
VD-22972-15
261
Salbucare
Salbutamol [dưới dạng Salbutamol sulfat] 2mg/5ml
Si rô
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 60ml
VD-22973-15
262
Sumitrex
Sucralfat 1g/5ml
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 5ml
VD-22974-15
263
Trimespa 100
Trimebutin maleat 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-22975-15
264
Tydol 325
Acetaminophen 325mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22976-15
265
Tydol 500
Acetaminophen 500mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22977-15
266
Uristic 100
Acid ursodeoxycholic 100mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 10 viên
VD-22978-15
267
Uristic 300
Acid ursodeoxycholic 300mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 10 viên
VD-22979-15
268
Xicox 90
Etoricoxib 90mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-22980-15
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú [Đ/c: 30-32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
31.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm [Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
269
Digorich
Digoxin 0,25mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 30 viên
VD-22981-15
270
Magnesi B6
Mỗi viên chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin HCl 5mg
Viên nén bao phím
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-22982-15
271
Usaconcorich
Bisoprolol fumarat 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
VD-22983-15
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông [Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN; Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông [Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
272
Ajiteki
Cao khô lá Chè dây [tương đương với 2,5g lá chè dây] 250 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-22984-15
273
Doglitazon
Cao Cardus marianus [tương đương 140 mg Silymarin, 60 mg Silybin] 200 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên. Chai 100 viên, 200 viên
VD-22985-15
274
Kim tiền thảo DN
Cao khô lá Kim tiền thảo [tương đương với 1,8g lá Kim tiên thảo] 120 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-22986-15
275
Kim tiền thảo vinacare
Cao khô lá Kim tiền thảo [tương đương 1,8g lá Kim tiền thảo] 120 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-22987-15
276
Sanroza
Cao khô lá Đạch quả [tương đương với 2,2g lá Bạch quả] 40 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-22990-15
277
Sovigin
Cao khô lá Bạch quả [tương đương với 4,4g lá Bạch quả] 80 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-22991-15
32.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông [Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
278
Nilcox Baby Fort 250/2 mg
Mỗi gói chứa: Acetaminophen 250 mg; Clorphemramin maleat 2 mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g
VD-22988-15
279
Oripicin 1 mg
Colchicin 1mg
Viên nén
36 tháng
USP37
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ x 20 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên
VD-22989-15
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình [Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam]
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình [Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
280
Cao sao vàng
Mỗi 3g chứa: Tinh dầu long não 0,825g; Tinh dầu bạc hà 0,270g; Tinh dầu tràm 0,270g; Tinh dầu hương nhu 0,090g; Tinh dầu quế 0,015g
Cao xoa
36 tháng
TCCS
Hộp thiếc 3 gam, 10 gam
VD-22992-15
281
Clorpheniramin maleat 4 mg
Clorpheniramin maleat 4mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Lọ 200 viên
VD-22993-15
282
Cồn xoa bóp
Mỗi 30 ml chứa: Mã tiền 0,24g; Phụ tử 0,24g; Địa liền 0,69g; Thiên niên kiện 0,3g; Riềng 0,9g; Quế 0,45g; Đại hồi 0,45g; Huyết giác 0,6g; Tinh dầu tràm 0,3g
Cồn thuốc dùng ngoài
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai xịt 50 ml; hộp 1 chai xịt 100 ml
VD-22994-15
283
Gluphakaps 850 mg
Metformin hydroclorid 850mg
Viên nén bao phim
60 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên
VD-22995-15
284
Qbipharine
Alverin citrat 40mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Lọ 200 viên
VD-22996-15
285
Quafa-Azi 250 mg
Azithromycin [ dưới dạng Azithromycin dihydrat] 250mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
VD-22997-15
286
Quafa-Azi 500 mg
Azithromycin [ dưới dạng Azithromycin dihydrat] 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 vỉ x 3 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên
VD-22998-15
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm [Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam]
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm [Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
287
Sotramezol
Metronidazol 400mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ nhôm/PVC x 10 viên
VD-22999-15
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam [Đ/c: 10 Hàm Nghi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam [Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
288
Alphachymotrypsine choay
Chymotrypsin 21 microkatals
Viên nén
18 tháng
TCCS
Hộp 1 ống x 40 viên
VD-23000-15
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim [Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam]
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim [Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
289
Evadam
Sildenafil 50 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-23001-15
290
Mitalis 20
Tadalafil 20 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 2 viên
VD-23002-15
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi [Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam]
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi [Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
291
SaVi Candesartan 4
Candesartan cilexetil 4 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 Viên
VD-23003-15
292
SaVi Candesartan 8
Candesartan cilexetil 8 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23004-15
293
Savi Etodolac 200
Etodolac 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên
VD-23005-15
294
SaVi Galantamin 8
Galantamin [dưới dạng Galantamin HBr] 8 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23006-15
295
SaVi Irbesartan 300
Irbesartan 300 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23007-15
296
SaVi Telmisartan 40
Telmisartan 40 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23008-15
297
SaVi Urso 300
Acid ursodeoxycholic 300 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23009-15
298
SaVi Valsartan PIus HCT 80/12.5
Valsartan 80mg; HydrocIorothiazid 12,5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23010-15
299
Savi DopriI 4
Perindopril erbumin 4mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23011-15
300
Saviorli
Orlistat [dạng vi hạt 50%] 120 mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-23012-15
301
SaViRisone 5
Risedronat natri [dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat] 5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23013-15
302
Tufsine 600
Acetylcystein 600 mg
Viên nén sủi
24 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 4 viên
VD-23014-15
303
Zidolam SaVi
Zidovudin 300 mg; Lamivudin 150 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
VD-23015-15
38. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd [Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
38.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd [Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
304
Ceftibiotic 1000
Ceftizoxim [dưới dạng ceftizoxim natri] 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ
VD-23016-15
305
Ceftibiotic 500
Ceftizoxim [dưới dạng Ceftizoxim natri] 500mg
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ
VD-23017-15
306
Tenafathin 500
Cefalothin [dưới dạng Cefalothin natri] 500mg
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ
VD-23018-15
307
Tenafotin 1000
Cefoxitin [dưới dạng cefoxitin natri] 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ
VD-23019-15
308
Tenafotin 2000
Cefoxitin [dưới dạng Cefoxitin natri] 2g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ
VD-23020-15
309
Zolifast 1000
Cefazolin [dưới dạng cefazolin natri] 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ+1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ
VD-23021-15
310
Zolifast 2000
Cefazolin [dưới dạng cefazolin natri] 2g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ
VD-23022-15
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco [Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam]
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco [Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
311
Captopril 25mg
Captopril 25mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
VD-23023-15
312
Cefpodoxim 200mg
Cefpodoxim [dưới dạng Cefpodoxim proxetil] 200mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên
VD-23024-15
313
Coducefa 250
Cefalexin [dưới dạng Cefalexin monohydrat] 250mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
VD-23025-15
314
Dosding
Sulpirid 50mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
VD-23026-15
315
Metronidazol 250mg
MetronidazoI 250mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
VD-23027-15
316
Salbutamol 2mg
Salbutamol [dưới dạng Salbutamol sulfat] 2mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên
VD-23028-15
317
Tiantone
Nabumeton 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23029-15
318
Tiphacetam 400
Piracetam 400mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23030-15
319
Tiphades
Desloratadin 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23031-15
320
Tiphapred 5
Prednisolon [dưới dạng Prednisolon acetat] 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên
VD-23032-15
321
Tipharalgine
Paracetamol 500mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên
VD-23033-15
322
Vutu 100
Cefpodoxim [dưới dạng Cefpodoxim proxetil] 100mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên
VD-23034-15
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco [Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam]
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco [Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
323
Amoxicilin 1G
Amoxicillin [dưới dạng Amoxicillin trihydrat] 1000mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23035-15
324
Helcrosin
Amoxicillin [dưới dạng Amoxicillin trihydrat] 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐNV IV
Hộp 2 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23036-15
40.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. [Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
325
Coruno 2G
Cefoperazon [dưới dạng Cefoperazon natri] 1000mg; Sulbactam [dưới dạng sulbactam natri] 1000mg
Bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ
VD-23037-15
326
Esofirst
Esomeprazol [dưới dạng bột đông khô chứa Esomeprazol natri] 40mg
Bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống NaCl 0,9% 10ml
VD-23038-15
327
Natacina
Natamycin 25mg
Viên nén đặt âm đạo
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 viên
VD-23039-15
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 [Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam]
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 [Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
328
Ceftazidime 1g
Ceftazidime [dưới dạng Ceftazidime pentahydrat] 1g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, 10 lọ
VD-23040-15
329
Fexofenadin hydroclorid 180 mg
Fexofenadin hydroclorid 180mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-23041-15
330
Fexofenadin hydroclorid 60 mg
Fexofenadin hydroclorid 60 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
VD-23042-15
331
Flazenca 750/125
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23043-15
332
Montelukast 10 mg
Montelukast [dưới dạng Montelukast natri] 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 90 viên, 1000 viên
VD-23044-15
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 [Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam]
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 [Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
333
Flosanvico
Citicolin [dưới dạng Citicolin natri] 1500 mg/15 ml
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 15 ml
VD-23045-15
334
Foreseptol
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên
VD-23046-15
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA [Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
43.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương [Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
335
Celextavin
Betamethason 0,25 mg; Dexchlorpheniramin maleat 2 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên
VD-23047-15
336
Doltuxil
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
VD-23048-15
337
Doltuxil F
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên
VD-23049-15
338
Lerphat
Fexofenadin HCl 60mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23050-15
339
Lincodazin
Lincomycin [dưới dạng Lincomycin HCl] 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23051-15
340
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 90mg/10ml
Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 chai 10ml; hộp 10 chai 10ml
VD-23052-15
341
Terpin dextromethorphan
Terpin hydrat 100mg; Dextro methorphan HBr 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23053-15
342
Vitamin B6 250mg
Pyridoxin HCl 250mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
VD-23054-15
343
Vitamin C 0,10g
Acid ascorbic 100mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-23055-15
344
Zaniat 250
Cefuroxiin [dưới dạng Cefuroxim axetil] 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23056-15
345
Zaniat 500
Cefuroxim [dưới dạng Cefuroxim axetil] 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23057-15
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ [Đ/c: 93 Linh Lang; Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam]
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ [Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
346
Cát cánh
Cát cánh
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
DĐVN IV
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg
VD-23058-15
347
Diclofenac 25mg
Diclofenac natri 25mg
Viên nén bao tan trong ruột
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23059-15
348
Diclofenac 50mg
Diclofenac natri 50mg
Viên nén bao tan trong ruột
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23060-15
349
Đinh lăng
Đinh lăng
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
DĐVN IV
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg
VD-23061-15
350
Hoàng kỳ
Hoàng kỳ
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg
VD-23062-15
351
Khương hoàng
Khương hoàng
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
DĐVN IV
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg.
VD-23063-15
352
Levonorgestrel
Levonorgestrel 1,5mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 vỉ x 1 viên
VD-23064-15
353
Mifepristone
Mifepriston 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 1 viên
VD-23065-15
354
Paragin 500mg
L-Ornithin
L-Aspartat 500mg
Viên nang
36 tháng
TCCS
Hộp 12 vỉ x 5 viên
VD-23066-15
355
Quế chi
Quế chi
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
DĐVN IV
Túi 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
VD-23067-15
356
Quế nhục
Quế nhục
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
DĐVN IV
Túi 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
VD-23068-15
357
Xuyên khung
Xuyên khung
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
DĐVN IV
Túi 0,2kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg
VD-23069-15
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm [Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam]
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm [Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
358
Banalcine
Paracetamol 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23070-15
359
Cefalexin 500mg
Cephalexin 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên
VD-23071-15
360
Cefotaxime 1g
Cefotaxim [dưới dạng Cefotaxim natri] 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ
VD-23072-15
361
Flunarizine 5mg
Flunarizin [dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid] 5mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23073-15
362
Orenko
Cefixim 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23074-15
363
Vitamin PP 50mg
Nicotinamid 50mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-23075-15
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 [Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 [Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
364
Amoxicilin 500
Amoxicilin [dưới dạng Amoxicilin trihydrat] 500mg
Viên nang cứng [vàng - cam]
36 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-23076-15
365
Amoxicilin 500
Amoxicilin [dưới dạng Amoxicilin trihydrat] 500mg
Viên nang cứng [cam - xanh]
36 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-23077-15
366
Cephalexin 500 mg
Cephalexin [dưới dạng Cephalexin monohydrat] 500mg
Viên nang cứng [cam - nâu]
24 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-23078-15
367
Cephalexin 500 mg
Cephalexin [dưới dạng Cephalexin monohydrat] 500mg
Viên nang cứng [vàng-bạc]
24 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-23079-15
368
Cephalexin 500 mg
Cephalexin [dưới dạng Cephalexin monohydrat] 500mg
Viên nang cứng [xanh-nâu đỏ]
24 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-23080-15
369
Ceverxyl 300 mg
Gabapentin 300mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-23081-15
370
Diclofenac 50
Diclofenac natri 50mg
Viên bao phim tan trong ruột
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23082-15
371
Diclofenac 75
Diclofenac natri 75mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23083-15
372
Paracetamol 500 mg
Paracetamol 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 200 viên, 500 viên
VD-23084-15
373
Rhinex 0,05%
Mỗi 15 ml chứa: Naphazolin nitrat 7,5mg
Dung dịch nhỏ mũi và xịt mũi
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 15 ml dung dịch nhỏ mũi; hộp 1 chai 15 ml dung dịch xịt mũi
VD-23085-15
374
Upmagvit & B6
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-23086-15
375
Zinaxtab 500
Cefuroxim [dưới dạng Cefuroxim axetil] 500mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 viên
VD-23087-15
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc [Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam]
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc [Đ/c: Thôn Mậu Thông - P.Khai Quang - TP. Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
376
Nelcin 150
Netilmicin [dưới dạng Netilmicin sulfat] 150mg/2ml
Dung dịch tiêm
24 tháng
USP 37
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml
VD-23088-15
377
Nelcin 200
Netilmicin [dưới dạng Netilmicin sulfat] 200mg/2ml
Dung dịch tiêm
24 tháng
USP 37
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml
VD-23089-15
378
Vincolin
Citicolin [dưới dạng Citicolin natri] 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23090-15
379
Vinphacetam
Piracetam 2g/10ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml; hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml; hộp 3 vỉ x 10 ống x 10ml
VD-23091-15
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 [Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng -]
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 [Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng -]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
380
Cetecobeka
Diacerein 50 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23092-15
381
Esolona
Esomeprazol [dưới dạng vi hạt chứa 11,5% esomeprazol magnesium dihydrat] 40 mg
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 viên x 10 viên
VD-23093-15
382
Prednisnalo 16
Methylprednisolon [dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate] 16 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100, 200 viên
VD-23094-15
49. Công ty đăng ký: Cổng ty cổ phần dược TW Mediplantex [Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
383
Dâm dương hoắc
Dâm dương hoắc
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg
VD-23095-15
384
Ích trí nhân
Ích trí nhân
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg
VD-23096-15
385
Ô dược
Ô dược
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg
VD-23097-15
386
Ô tặc cốt
Ô tặc cốt
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg
VD-23098-15
387
Phá cố chỉ
Phá cố chỉ
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg
VD-23099-15
49.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex [Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
388
Bluecap
Dextromethorphan hydrobromid 10mg; Terpin hydrat 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23100-15
389
Caviar 40
Esomeprazol [dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate [vi hạt bao tan trong ruột 8.5%]] 40mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
VD-23101-15
390
Clatab 500mg
Clarithromycin 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 5 viên
VD-23102-15
391
Limcee
Acid ascorbic 500mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23103-15
392
Melankit
Lansoprazol [dưới dạng lansoprazol pellet 8,5%] 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 500mg
Kit [viên nang cứng Lansoprazol; viên nén bao phim Tinidazol; viên nén bao
36 tháng
TCCS
Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ gồm 2 viên Lansoprazol + 2 viên Tinidazol + 2 viên Clarithromycin
VD-23104-15
393
Paramed
Paracetamol 500mg
Viên nén
60 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 500 viên, 1000 viên
VD-23105-15
394
Rugastro 20
Esomeprazol [dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate [vi hạt bao tan trong ruột 8.5%]] 20mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-23106-15
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và TBYT An Việt [Đ/c: Số 5, ngách 45/1295, ngõ 1295 Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội -]
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây [Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
395
Histudon
Piracetam 200 mg/1 ml
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai x 60 ml
VD-23107-15
396
Vitamin C
Vitamin C 100 mg/ 5 ml
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 ống 10 ml. Hộp 4 vỉ x 5 ống 5 ml. Hộp 1 chai x 100 ml
VD-23108-15
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận [Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam]
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận [Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
397
Tuspi
Paracetamol 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên.
VD-23109-15
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm [Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam]
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm [Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
398
Cimetidin
Cimetidin 300mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-23110-15
399
Dextromethorphan 10
Dextromethorphan hydrobromid 10mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-23111-15
400
Ibuprofen 400
Ibuprofen 400mg
Viên nén bao phim
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-23112-15
401
Salbutamol
Salbutamol [dưới dạng Salbutamol sulfat] 2mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-23113-15
402
Vaco - Pola 2
Dexclorpheniramin maleat 2mg
Viên nén
48 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-23114-15
403
Vaco Loratadine
Loratadin 10mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-23115-15
404
Vacolaren
Trimetazidin dihydroclorid 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; chai 100 viên, 200 viên
VD-23116-15
405
Vadol 5
Paracetamol 500mg
Viên nén
48 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-23117-15
406
Vadol 5
Paracetamol 500mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-23118-15
407
Vadol Extra
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-23119-15
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương [Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam]
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương [Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
408
Bạch thược
Bạch thược
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-23120-15
409
Bạch truật phiến
Bạch truật
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-23121-15
410
Cẩu tích phiến
Cẩu tích
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-23122-15
411
Hoàng bá phiến
Hoàng bá
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-23123-15
412
Hoàng cầm phiến
Hoàng cầm
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-23124-15
413
Ích mẫu
Ích mẫu
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-23125-15
414
Kim ngân cuộng
Kim ngân cuộng
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-23126-15
415
Kim Ngân Hoa
Kim ngân hoa
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-23127-15
416
Livergenol
L-Arginin HCl 400 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 12 vỉ x 5 viên
VD-23128-15
417
Naminginko 80
Cao khô lá bạch quả 80 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23129-15
418
Redliver - H
L-Arginin HCl 200 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 12 vỉ x 5 viên
VD-23130-15
419
Softtakan
Cao khô lá bạch quả 40 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23131-15
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình [Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam]
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình [Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
420
Ciprolthabi 500 mg
Ciprofloxacin [dưới dạng ciprofloxacin HCl] 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
VD-23132-15
421
Vitamin B1 0,01g
Thiamin mononitrat 10 mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Lọ 100 viên, 300 viên, 1000 viên
VD-23133-15
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định [Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam]
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định [Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
422
BDF-FDACell 50
FIudarabin phosphat 50mg
Thuốc bột pha tiêm
18 tháng
USP 37
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml
VD-23134-15
423
Biracin - E
Tobramycin [dưới dạng Tobramycin sulfat] 15mg/5ml
Dung dịch nhỏ mắt
36 tháng
USP 37
Hộp 1 lọ x 5ml
VD-23135-15
424
Biragan 300
Paracetamol 300mg
Thuốc đạn
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên
VD-23136-15
425
Biragan 500
Paracetamol 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 37
Hộp 6 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23137-15
426
Bironem 1g
Meropenem [dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan] 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 37
Hộp 1 lọ ; hộp 10 lọ; hộp 25 lọ
VD-23138-15
427
Bironem 500
Meropenem [dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan] 500mg
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 37
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ; hộp 25 lọ
VD-23139-15
428
Chloramphenicol 1g
Cloramphenicol [dưới dạng Cloramphenicol natri succinat] 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 37
Hộp 10 lọ
VD-23140-15
429
Lyoxatin 100
Oxaliplatin 100mg/50ml
Dung dịch tiêm
24 tháng
USP 37
Hộp 1 lọ 50ml
VD-23141-15
430
Lyoxatin 50
Oxaliplatin 50mg/25ml
Dung dịch tiêm
24 tháng
USP 37
Hộp 1 lọ 25ml
VD-23142-15
431
Oresol new
Mỗi gói 4,22g chứa: Glucose khan [dưới dạng glucose monohydrate] 2,7 g; Natri clorid 0,52g; Kali clorid 0,3g; Trinatri citrat khan [dưới dạng Trinatri citrat. 2H20] 0,509 g
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 4,22g
VD-23143-15
432
Soli - medon 16
Methylprednisolon 16mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23144-15
433
Soli - medon 4
Methylprednisolon 4mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23145-15
434
Soli-medon 40
Methyl prednisolon [dưới dạng methyl prednisolon natri succinat] 40 mg
Thuốc tiêm đông khô
36 tháng
USP 37
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml
VD-23146-15
435
Supzolin
Ceftezol [dưới dạng Ceftezol natri] 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
VD-23147-15
436
Tinidazol 500mg
Tinidazol 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23148-15
437
Triamcinolon
Triamcinolon acetonid 80mg/2ml
Hỗn dịch tiêm
36 tháng
BP2014
Hộp 5 lọ x 2ml
VD-23149-15
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa [Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam]
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa [Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
438
Acetyl Max
Mỗi gói chứa: Acetylcystein 200 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 2g
VD-23150-15
439
Asigastrogit
Mỗi gói chứa: Attapulgit hoạt hóa 2,5g; Nhôm hydroxyd khô 250 mg; Magnesi carbonat 250 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 3,2g
VD-23151-15
440
Cloramphenicol 0,4%
Mỗi lọ 8ml chứa; Cloramphenicol 32 mg
Dung dịch nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 8ml
VD-23152-15
441
Piracetam
Piracetam 400 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-23153-15
442
Strychnin sulfat
Strychnin sulfat pentahydrat 1mg/ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 100 ống x 1ml
VD-23154-15
443
Tetracyclin
Tetracycin hydroclorid 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 300 viên, lọ 500 viên
VD-23155-15
444
Thevinin
Vinpocetin 10mg/2ml
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 ống x 2ml
VD-23156-15
445
Tobramycin 0,3%
Tobramycin [dưới dạng Tobramycin sulfat] 15mg/5ml
Dung dịch nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5ml
VD-23157-15
446
Vitamin B1 10 mg
Thiamin nitrat 10 mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Lọ 100 viên
VD-23158-15
56.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa [Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
447
Bosgaric
Cao Actiso [tương đương với 1000 mg actiso] 100 mg; Cao diệp hạ châu đắng [tương đương với 500g dược liệu hạ châu đắng] 50mg; Bột bìm bìm biếc 7,5mg
Viên nén bao đường
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 1 lọ 100 viên
VD-23159-15
448
Cao bách bộ
10ml cao lỏng chứa: Bách bộ 9g
Cao lỏng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 120ml
VD-23160-15
449
Cao đặc đinh lăng
Cao đặc rễ đinh lăng [tương ứng với 50kg rễ đinh lăng] 5kg
Cao đặc
60 tháng
TCCS
Túi 5kg
VD-23161-15
450
Cao đặc hy thiêm
Cao đặc hy thiêm [tương ứng với 32,5kg hy thiêm] 5kg
Cao đặc
60 tháng
TCCS
Túi 5kg
VD-23162-15
451
Cao đặc ngải cứu
Cao đặc ngải cứu [tương đương 25kg ngải cứu] 5 kg
Cao đặc
60 tháng
TCCS
Thùng 5kg
VD-23163-15
452
Cao ích mẫu
Cao ích mẫu [tương ứng 160g ích mẫu] 16 g; Cao hương phụ chế [tương ứng 50g hương phụ chế] 5 g; Cao ngải cứu [tương ứng 40g ngải cứu] 6,2 g
Cao lỏng
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 200 ml
VD-23164-15
453
Hyđan
Cao hy thiêm [tương ứng hy thiêm 300 mg] 30 mg; Ngũ gia bì chân chim [tương ứng cao ngũ gia bì 5 mg, bột mịn ngũ gia bì 50 mg] 100 mg; Bột mã tiền chế 13 mg
Viên hoàn cứng bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 200 viên
VD-23165-15
454
Oraliton
Cao khô diệp hạ châu đắng [tương đương 1,25g diệp hạ châu đắng] 105,26 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-23166-15
57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar [Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam]
57.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar [Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
455
Glucose 30%
Glucose khan 30g/100ml
Dung dịch tiêm truyền
24 tháng
BP2013
Chai 250ml; chai 500ml
VD-23167-15
456
Mannitol
D-Mannitol 20g/100ml
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng
BP2013
Chai 250ml; chai 500ml
VD-23168-15
457
Natri clorid 10%
Natri clorid 10g/100ml
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng
BP2013
Chai 250ml; chai 500ml
VD-23169-15
458
Natri clorid 3%
Natri clorid 3g/100ml
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng
BP2013
Chai 100ml; chai 500ml
VD-23170-15
459
Nikethamide Kabi 25%
Nikethamid 250mg/1ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
BP2013
Hộp 5 ống x 1ml
VD-23171-15
460
Nước cất pha tiêm
Nước cất pha tiêm
Dung môi pha tiêm
36 tháng
USP 35
Chai 100ml; chai 500ml
VD-23172-15
461
Tobramycin Kabi
Tobramycin [dưới dạng Tobramycin sulfat] 80mg/2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ x 2ml
VD-23173-15
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekopbar. [Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. [Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
462
Ampicillin Trihydrate - Dạng bột [Powder]
1kg nguyên liệu chứa: 6-Amino penicillanic acid 0,6203 kg
Nguyên liệu làm thuốc
36 tháng
TCCS
Thùng 25kg, thùng 50kg
VD-23174-15
463
Augbactam 1g
Amoxicillin [dưới dạng Amoxicillin trihydrat] 875 mg; Acid clavulanic [dưới dạng Clavulanate Potassium kết hợp với Microcrystallin cellulose [1:1]] 125 mg
Viên nén bao phim
30 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-23175-15
464
Cephalexin 250mg
Mỗi gói chứa: Cephalexin [dưới dạng Cephalexin monohydrat] 250 mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 2,5g
VD-23176-15
465
Danircap 300
Cefdinir 300 mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-23177-15
466
Enalapril 10mg
Enalapril maleat 10 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23178-15
467
Enalapril 5mg
Enalapril maleat 5 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23179-15
468
Falcidin
Mỗi chai 25g chứa: Dihydroartemisinin 240 mg; Piperaquin phosphat khan [dưới dạng Piperaquin phosphat.4H2O] 1920 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 25g
VD-23180-15
469
Meko Cepha
Mỗi gói chứa: Cephalexin [dưới dạng Cephalexin monohydrat] 250 mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 2,5 g
VD-23181-15
470
Mekotropyl 200mg/ml
Mỗi chai 60ml chứa: Piracetam 12 g
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 60 ml
VD-23182-15
471
Merovast 10
Rosuvastatin [dưới dạng Rosuvastatin calci] 10 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23183-15
472
Merovast 20
Rosuvastatin [dưới dạng Rosuvastatin calci] 20 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23184-15
473
Mutecium-M
Mỗi gói chứa: Domperidon [dưới dạng Domperidon maleat] 2,5 mg; Simeticon 50 mg
Thuốc bột uống
24 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 1g
VD-23185-15
474
Mycogynax
Metronidazol 200 mg; Chloramphenicol 80 mg; Dexamethason acetat 0,5 mg; Nystatin 100.000 IU
Viên nén đặt phụ khoa
30 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ xé x 12 viên
VD-23186-15
475
Nalsarac
Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23187-15
476
Nasolspray
Natri chlorid 450mg/50ml
Thuốc xịt mũi
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 50ml
VD-23188-15
477
Protamol
Ibuprofen 200 mg; Paracetamol 325 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-23189-15
478
Risperidone MKP 2
Risperidon 2mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23190-15
479
Sirô ho Antituss Plus
5ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 5 mg; Chlorpheniramin maleat 1,33 mg; Natri citrat dihydrat 133 mg; Guaifenesin [Glyceryl guaiacolat] 50 mg
Sirô
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 20 gói x 5ml, hộp 30 gói x 5ml
VD-23191-15
480
Sodium Chloride 0,45% & Dextrose 5%
Mỗi chai 250ml chứa: Natri chlorid 1,125 g; Dextrose tương đương Dextrose khan 12,5 g
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng
TCCS
Chai 250ml, chai 500ml
VD-23192-15
481
Sumakin 250/125
Mỗi gói chứa: Amoxicillin [dưới dạng Amoxicillin trihydrat] 250 mg; Sulbactam [dưới dạng Sulbactam pivoxyl] 125 mg
Thuốc bột uống
24 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 1,5g
VD-23193-15
482
Sumakin 500/125
Mỗi gói chứa: Amoxicillin [dưới dạng Amoxicillin trihydrat] 500 mg; Sulbactam [dưới dạng Sulbactam pivoxyl] 125 mg
Thuốc bột uống
24 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 3,0g
VD-23194-15
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l [Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l [Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
483
Unaben
Albendazol 400 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP34
Hộp 1 vỉ x 1 viên
VD-23195-15
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l [Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam]
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l [Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
484
Cafunten
Mỗi 5g chứa: Clotrimazol 50mg
Kem bôi da
48 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 20 gam
VD-23196-15
485
Ketoconazol
Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam
VD-23197-15
486
Pusadine
Mỗi 5g chứa: Acid fusidic 100 mg
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 20g
VD-23198-15
487
Tenamydgel SM
Mỗi gói 10g chứa: Nhôm oxyd [dưới dạng nhôm hydroxyd] 400mg; Magnesi hydroxyd 800,4mg; Simethicon 80mg
Hỗn địch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 10 gam
VD-23199-15
488
Tidifix
Mỗi 80 gam chứa: Progesteron 0,8g
Gel bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 80 gam
VD-23200-15
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco [Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam]
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco [Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
489
Carflem
Carbocistein 375 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23201-15
490
Cefatam 750
Cephalexin [dưới dạng Cephalexin monohydrat] 750 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23202-15
491
Cefoperazon Stada 1 g
Cefoperazon [dưới dạng Cefoperazon natri] 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml
VD-23203-15
492
Cefuroxim Stada 750 mg
Cefuroxim [dưới dạng Cefuroxim natri] 750 mg
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
VD-23204-15
493
Cephalexin Stađa Kid
Mỗi gói chứa: Cephalexin [dưới dạng Cephalexin monohydrat] 250 mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 14 gói, hộp 24 gói x 3g
VD-23205-15
494
Clindamycin Stada 600mg
Clindamycin [dưới dạng Clindamycin phosphat] 600mg/4ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 ống x 4ml
VD-23206-15
495
Crocin Kid - 100
Mỗi gói chứa: Cefixim [dưới dạng Cefixim trihydrat] 100 mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 14 gói x 2g, hộp 25 gói x 2g
VD-23207-15
496
Diclofenac Tablets
Diclofenac natri 50 mg
Viên bao tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23208-15
497
Eumintan
Eucalyptol 100 mg; Menthol 0,5 mg; Tinh dầu tần 0,18 mg; Tinh dầu gừng 0,5 mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23209-15
498
I-Pain
Ibuprofen 400 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23210-15
499
Negacef 1,5 g
Cefuroxim [dưới dạng Cefuroxim natri] 1,5 g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 5 lọ kèm 5 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml [SĐK ống nước cất pha tiêm: VD-15892-11]
VD-23211-15
500
Para PMP
Acetaminophen 500 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên
VD-23212-15
501
Pefloxacin Stada 400mg
Pefloxacin [dưới dạng Pefloxacin mesylat dihydrat] 400mg/5ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 5ml
VD-23213-15
502
Pivesyl 8
Perindopril tert-butylamin 8 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên
VD-23214-15
503
Pycip 0,3%
Ciprofloxacin [dưới dạng ciprofloxacin HCl] 15mg/5ml
Dung dịch nhỏ mắt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5ml
VD-23215-15
504
Pyfloxat
Ofloxacin 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23216-15
505
Pygemxil
Gemfibrozil 600 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-23217-15
506
Pyme AM10
Amlodipin [dưới dạng Amlodipin besylat] 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên
VD-23218-15
507
Pyme AM5
Amlodipin [dưới dạng Amlodipin besylat] 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên
VD-23219-15
508
PymeAZI 500
Azithromycin [dưới dạng Azithromycin dihydrat] 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 3 viên
VD-23220-15
509
Pymeprim forte 960
Trimethoprim 160 mg; Sulfamethoxazol 800 mg
Viên nén
48 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-23221-15
510
Pyvasart 80
Valsartan 80 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23222-15
511
Semiflit 60
Orlistat [dưới dạng vi hạt 50%] 60mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 21 viên
VD-23223-15
512
Sorbitol
Mỗi gói chứa: Sorbitol 5g
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 5g
VD-23224-15
513
Tamiacin 1g
Vancomycin [dưới dạng Vancomycin HCl] 1g
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm; hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15 ml [SĐK ống nước cất: VD-15892-11]
VD-23225-15
514
Tamiacin 500mg
Vancomycin [dưới dạng Vancomycin HCl] 500 mg
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm; Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml [SĐK ống nước cất: VD-15892-11]
VD-23226-15
515
Tatanol 250 mg
Mỗi gói chứa: Acetaminophen 250 mg
Thuốc cốm pha dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 12 gói, 25 gói, 30 gói x 1g
VD-23227-15
516
Tatanol 80 mg
Mỗi gói chứa: Acetaminophen 80 mg
Thuốc cốm pha dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 12 gói, 25 gói, 30 gói x 0,5g
VD-23228-15
517
Tatanol Extra
Acetaminophen 325 mg; Ibuprofen 200 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 20 vỉ x 4 viên
VD-23229-15
518
Tatanol Forte
Acetaminophen 650 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ x 5 viên, Lọ 200 viên, lọ 500 viên, lọ 1000 viên
VD-23230-15
519
Tenocar 100
Atenolol 100 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên
VD-23231-15
520
Tenocar 50
Atenolol 50 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên
VD-23232-15
521
Timoeye 0,25%
Timolol [dưới dạng Timolol maleat] 12,5mg/5ml
Dung dịch nhỏ mắt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5ml
VD-23233-15
522
Timoeye 0,5%
Timolol [dưới dạng Timolol maleat] 25mg/5ml
Dung dịch nhỏ mắt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5ml
VD-23234-15
523
Tramadol Stada 100mg
Tramadol HCl 100mg/2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 2ml
VD-23235-15
524
Vitamin C Stada 500mg
Acid ascorbic 500mg/5ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 6 ống x 5ml
VD-23236-15
525
Vitamin E 400 thiên nhiên
Alpha tocopheryl acetat 400 IU
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23237-15
526
Water for injection 2ml [Nước cất pha tiêm 2ml]
Nước cất pha tiêm 2 ml
Dung môi pha tiêm
60 tháng
DĐVN IV
Hộp 5 ống, hộp 50 ống x 2ml
VD-23238-15
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam [Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam [Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
527
Dohistin 10 mg
Loratadin 10 mg;
Viên nén
36 tháng
USP 37
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên
VD-23239-15
528
Dointer
Acetaminophen 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên
VD-23240-15
529
Doterco 50
Eperison hydroclorid 50 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên [vỉ bấm/xé], chai 20 viên, 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên
VD-23241-15
530
Oriflu
Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên [vỉ bấm, vỉ xé], Hộp 3 ví, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên [vỉ bấm, vỉ xé], Chai 100 viên, 250 viên, 500 viên.
VD-23242-15
531
Partinol cảm cúm
Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên
VD-23243-15
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM [Đ/c: Lô 51 - Đường số 2 - KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam]
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM [Đ/c: Lô 51 - Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP.HCM - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
532
Detriat
Trimebutin maleat 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23244-15
533
Medirel
Trimetazidin dihydroclorid 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-23245-15
534
Nevoloxan
Nebivolol [dưới dạng Nebivolol hydroclorid] 5 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23246-15
64. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh [Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
64.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh [Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
535
Atunsyrup
Mỗi 60 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg; Guaifenesin 600 mg
Siro
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 60 ml
VD-23247-15
536
Up-Misa
Acid ascorbic 1000 mg
Viên nén sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10 viên
VD-23248-15
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà [Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam]
65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà [Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
537
Thuốc ho K/H
Mỗi chai 100ml chứa các chất chiết xuất từ: Ma hoàng 15g; Quế chi 10g; Khổ hạnh nhân 20g; Cam thảo 10g
Siro
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 100 ml
VD-23249-15
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco [Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam]
66.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco [Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
538
Viên dưỡng não Cebraton - S
Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 [tương đương 750mg rễ đinh lăng] 150mg; Cao khô lá bạch quả [hàm lượng flavonoid toàn phần ³ 24%] 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
VD-23250-15
66.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO [Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
539
Dibetalic
Mỗi 15 gam thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 9,6 mg; Acid Salicylic 0,45g
Thuốc mỡ bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 15g
VD-23251-15
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco [Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam]
67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco [Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
540
Aumoxtine 625 mg
Amoxicillin [dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted] 500mg; Acid Clavulanic [dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1] 125mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ [Al-Al] x 7 viên; hộp 2 vỉ [Al-PVdC] x 7 viên; hộp 2 vỉ [Al-PVC] x 7 viên; hộp 1 vỉ, 3 vỉ [Al-Al] x 10 viên
VD-23252-15
541
Doresyl 400 mg
Celecoxib 400mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ [nhôm/PVC đục] x 10 viên; hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ [nhôm/nhôm] x 10 viên
VD-23255-15
542
Dospasmin 60 mg
Alverin citrat 60mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên, 100 viên
VD-23256-15
543
Levocetirizin
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-23257-15
544
Ofmantine - Domesco 250 mg/62,5 mg
Mỗi gói 520mg chứa: Amoxicillin [dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted] 250mg; Acid clavulanic [dưới dạng clavulanat kali : syloid 1:1] 62,5mg
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 12 gói x 520 mg
VD-23258-15
67.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco [Đ/c: Cụm CN, Cần Lố An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
545
Đan sâm - Tam thất
Đan sâm 525mg; Tam thất 60mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
VD-23253-15
546
Doragon
Cao Địa long 7/1 [tương đương 500mg địa long] 71,43mg; Cao Sinh khương 6/1 [tương đương 108mg sinh khương] 18mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23254-15
68. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn [Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam]
68.1. Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn [Đ/c: Đường YP6, KCN Yên phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
547
Jasunny
Mỗi gam kem chứa: Ketoconazol 15 mg; Clobetasol propionat 0,25 mg
Nhũ tương dùng ngoài
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 50g; Hộp 50 gói x 5g
VD-23259-15
548
Jazxylo
Xylomethazolin hydroclorid 5mg/10 ml
Thuốc nhỏ mũi
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 10 ml
VD-23260-15
549
Jazxylo Adult
Xylomethazolin hydroclorid 15 mg/15ml
Thuốc xịt mũi
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 15ml
VD-23261-15
550
Nozeytin
Azelastin hydroclorid 15 mg
Thuốc xịt mũi
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 15 ml
VD-23262-15
551
Prozalic
Mỗi 15 gam thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 9,6 mg; Acid Salicylic 450 mg
Thuốc mỡ bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 15 gam
VD-23263-15
69. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm [Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
69.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm [Đ/c; Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
552
Austen-S
Vitamin E [dl-alpha tocopheryl acetat] 400 IU
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
VD-23264-15
553
Austriol
Calcitriol 0,25 mcg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23265-15
70. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. [Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam]
70.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. [Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
554
Aciclovir Meyer
Aciclovir 800 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23266-15
555
Becobrol 30
Ambroxol hydroclorid 30 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23267-15
556
Betamethason Meyer
Betamethason 0,5 mg
Viên nén hai lớp
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 500 viên
VD-23268-15
557
Betamethason Meyer
Betamethason 0,5 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 500 viên
VD-23269-15
558
Celecoxib 100 Meyer
Celecoxib 100 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23270-15
559
Meyeramin
Thiamin mononitrat 100 mg; Pyridoxin hydroclorid 200 mg; Cyanocobalamin 200 mcg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23271-15
560
Meyerator 10
Atorvastatin [dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat] 10 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23272-15
561
Meyersolon 16
Methylprednisolon 16 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23273-15
71. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam [Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - ViệtNam]
71.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam [Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
562
Moriamin Forte
Mỗi viên chứa: L-leucin 18,3mg; L-isoleucin 5,9mg; Lysin HCl 25mg; L-phenylalanin 5mg; L-threonin 4,2mg; L-valin 6,7mg; L-tryptophan 5mg; L-methionin 18,4mg; 5-hydroxyanthranilic acid HCl 0,2mg; Vitamin A 2000IU; Vitamin D2 200IU; Vitamin B1 5mg; Vitamin B2 3mg; Nicotinamid 20mg; Vitamin B6 2,5mg; Acid folic 0,2mg; Calci pantothenat 5mg; Vitamin B12 1mcg; Vitamin C 20mg; Vitamin E 1mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên
VD-23274-15
563
Repamax
Paracetamol 500mg
Viên nang cứng
48 tháng
DĐVN IV
Chai 200 viên
VD-23275-15
564
Repamax 500
Paracetamol 500mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23276-15
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh [Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội -]
72.1. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất-Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh [Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
565
Viên ngậm Bảo Thanh NS
Cao lỏng hỗn hợp [1:5] [tương ứng với Xuyên bối mẫu 0,4g; Tỳ bà lá 0,5g; Sa sâm 0,1g; Phục Linh 0,1g; Trần bì 0,1g; Cát cánh 0,4g; Bán hạ 0,4g; Ngũ vị tử 0,05g; Qua lâu nhân 0,2g; Viễn chí 0,1g; Khổ hạnh nhân 0,2g; Gừng 0,1g; Ô mai 0,5g; Cam thảo 0,1g] 590 mg; Tinh dầu bạc hà 0,1 mg
Viên ngậm
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 5 viên
VD-23277-15
566
Viên ngậm Ngọc hầu
Cao lỏng hỗn hợp [5:1] [tương đương với Kim ngân hoa 240 mg; Xạ can 160 mg; Huyền sâm 80 mg; Bạc hà 80 mg; Sinh địa 80 mg; Thiên môn 40 mg; Mạch môn 40 mg; Cam thảo 80 mg; Chanh muối 200 mg] 200 mg; Mật ong 300 mg
Viên ngậm
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 8 viên. Hộp 4 vỉ x 5 viên
VD-23278-15
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng [Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam]
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng [Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
567
Bát vị hoàn P/H
Mỗi viên hoàn mềm chứa: Quế chi 0,198g; Hắc phụ tử 0,198g; Thục địa 1,584g; Sơn thù 0,972g; Mẫu đơn bì 0,594g; Hoài sơn 0,792g; Phục linh 0,594g; Trạch tả 0,594g; Mật ong vừa đủ 9g
Viên hoàn mềm
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 hoàn mềm x 9g
VD-23279-15
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú [Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú [Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
568
Ayale
Loratadin 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23280-15
569
Miprotone
Progesteron micronized 100mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23281-15
570
Pizar-3
Ivermectin 3mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-23282-15
75. Công ty đăng ký; Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. [Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam]
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. [Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
571
Alpha-Hydrolyzin
Alphachymotrypsin [tương ứng 4200 IU chymotrypsin USP] 4,2 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23283-15
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma [Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam]
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma [Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
572
Bát vị
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 280mg tương đương Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg; Phụ tử chế 33,33mg; Quế 13,33mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23284-15
573
Dầu gió đỏ
Mỗi 3ml chứa: Tinh dầu bạc hà 1,92ml; Menthol 0,48g; Camphor 0,3 g; Tinh dầu hương nhu 0,15ml
Dung dịch dầu xoa
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai thuỷ tinh 3ml
VD-23285-15
574
Diệp hạ châu
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 155mg tương đương Diệp hạ châu 2800mg; Bột mịn diệp hạ châu 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23286-15
575
Kim tiền thảo
Mỗi 80ml chứa: Kim tiền thảo 40g
Cao lỏng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml; Hộp 1 chai thủy tinh 80ml
VD-23287-15
576
Kim tiền thảo
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23288-15
577
Linh chi-F
Mỗi viên chứa: - Cao khô dược liệu 150mg tương đương: Nấm linh chi 480mg; Đương quy 260mg; - Bột mịn dược liệu gồm Nấm linh chi 20mg; Đương quy 40mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23289-15
578
Thuốc ho bổ phế
Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g
Cao lỏng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml; Hộp 1 chai thuỷ tinh 80ml
VD-23290-15
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hà Việt [Đ/c: Tổ 13, phường Đồng Tiến, Tp. Hòa Bình, Hòa Bình - Việt Nam]
77.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương [Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
579
Haviliver
Cao đặc diệp hạ châu [tương đương 2,5g diệp hạ châu] 250 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23291-15
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh [Đ/c: Kiot D5 chợ Đại Từ; khu đô thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam]
78.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội [Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
580
Vemi-Teen 10
Isotretinoin 10mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên
VD-23292-15
581
Verni-Teen 20
Isotretinoin 20mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên
VD-23293-15
582
Verni-Topbee 150
Ursodeoxycholic acid 150mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên
VD-23294-15
583
Verni-Topbee 300
Ursodeoxycholic acid 300mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên
VD-23295-15
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Quang Anh [Đ/c: 83A - Hòa Hưng; P.12, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
79.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm [Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
584
Alphausar
Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
VD-23296-15
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn [Sagophar] [Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam]
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn [Sagophar] [Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
584
Alphausar
Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
VD-23296-15
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn [Sagophar] [Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam]
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn [Sagophar] [Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
585
Sagotifed
Phenylephrin HCl 10 mg; Triprolidin HCl 2,5 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-23297-15
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo [Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam]
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo [Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
586
Dompil [SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea]
Domperidon [dưới dạng Domperidon maleat] 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23298-15
587
Melotop [SXNQ: Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea]
Meloxicam 7,5mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23299-15
588
Shinpoong Cefaxone
Ceftriaxon [dưới dạng Ceftriaxon natri] 0,5g
Bột pha tiêm
36 tháng
USP 37
Hộp 10 lọ
VD-23300-15
589
Shinpoong Rosiden
Mỗi 20g chứa: Piroxicam 100mg
Gel bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 20 gam
VD-23301-15
590
SP Cefinetazole
Ceftnetazol [dưới dạng cefinetazol natri] 1g
Bột pha tiêm
24 tháng
USP 37
Hộp 1 lọ, 10 lọ
VD-23302-15
591
SP Ceftizoxime
Ceftizoxim [dưới dạng Ceftizoxim natri] 1g
Bột pha tiêm
24 tháng
USP 37
Hộp 1 lọ, 10 lọ
VD-23303-15
592
Spmerocin [SXNQ của Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea]
Meropenem [dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat] 500mg
Bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
VD-23304-15
593
Triflox
Levofloxacin [dưới dạng Levofloxacin hemihydrat] 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
JP 16
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
VD-23305-15
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC [USA - NIC Pharma] [Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC [USA - NIC Pharma] [Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
594
Actifif-Nic
Triprolidin HCl 2,5 mg; Phenylephrin HCl 10 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Chai 100 viên, 500 viên
VD-23306-15
595
Arginice
Arginin HCl200 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 12 vỉ x 5 viên
VD-23307-15
596
Celezmin-Nic
Dexclorpheniramin maleat 2 mg; Betamethason 0,25 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Chai 500 viên
VD-23308-15
597
Nicbesolvin - 4
Bromhexin hydroclorid 4 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên
VD-23309-15
598
Nicbesolvin - 8
Bromhexin hydrochlorid 8 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên
VD-23310-15
599
Nic-Spa
Alverin citrat 40 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-23311-15
600
Nisigina
Nefopam hydroclorid 30 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 6 viên
VD-23312-15
601
Phaanedol Extra
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23313-15
602
Phostaligel Nic
Mỗi gói chứa: Nhôm phosphat gel 20% 10g
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 20 g
VD-23314-15
603
Polacanmin
Dexclorpheniramin maleat 2 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên
VD-23315-15
604
Ranitidin 150 mg
Ranitidin 150 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên
VD-23316-15
605
Ranitidin 300 mg
Ranitidin 300 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên
VD-23317-15
606
Spaspyzin
Alverin citrat 40 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-23318-15
607
Spiramycin 750.000 I.U
Mỗi gói chứa: Spiramycin 750.000 IU
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 3g
VD-23319-15
608
Terpin Goledin
Dextromethorphan hydrobromid 10 mg; Terpin hydrat 100 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 20 vỉ x 15 viên. Chai 100 viên
VD-23320-15
609
Virnagza
Tadalafil 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 2 viên
VD-23321-15
610
Virnagza Fort
Tadalafil 20 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 2 viên
VD-23322-15
611
Vitamin C 1000 mg
Vitamin C 1000 mg
Viên nén sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10 viên
VD-23323-15
612
Zexpam
Terpin hydrat 50 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-23324-15
613
Zinetex
Cetirizin [dưới dạng Cetirizin hydroclorid] 10 mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Chai 200 viên, 500 viên
VD-23325-15
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP [Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam]
83.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội [Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
614
Brometic 2mg/10ml
Bromhexin [dưới dạng Bromhexin hydroclorid] 2mg/ 10ml
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa/vỉ x 10ml/ống
VD-23326-15
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm [Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm [Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
615
Atorhasan 10
Atorvastatin [dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat] 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23327-15
616
Glisan 30 MR
Gliclazid 30 mg
Viên nén tác dụng kéo dài
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 30 viên
VD-23328-15
617
Hadermik
Dihydroergotamin mesylat 3 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23329-15
618
Hafenthyl 300
Fenofibrat 300 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hôp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23330-15
619
Hasitec 5
Enalapril maleat 5 mg
Viên nén
48 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23331-15
620
Irbevel 150
Irbesartan 150 mg
Viên nén
36 tháng
USP36
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 14 viên
VD-23332-15
621
Vashasan MR
Trimetazidin dihydrochlorid 35 mg
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 30 viên
VD-23333-15
622
Vipredni 16 mg
Methylprednisolon 16 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23334-15
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. [Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam]
85.1. Nhà sản xuất: Công ty TNH LD Stada-Việt Nam [Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
623
Aluminium Phosphat gel
Mỗi gói chứa: Gel nhôm phosphat 20% 12,38g
Hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 20g
VD-23335-15
624
Arginine Stada
Arginin HCl 1g/5ml
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 ống x 5ml, hộp 1 chai 125ml
VD-23336-15
625
Bisoprolol Stada 5 mg
Bisoprolol fumarat 5 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-23337-15
626
Dudencer
Omeprazol [dưới dạng vi hạt omeprazol 8,5%] 20mg
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 7 vỉ x 4 viên, hộp 1 chai 28 viên
VD-23338-15
627
Esomeprazol Stada 20 mg
Esomeprazol [dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat] 20 mg
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23339-15
628
Grippostad C
Paracetamol 200 mg; Acid ascorbic 150 mg; Cafein 25 mg; Clorpheniramin maleat 2,5 mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23340-15
629
Lipistad 20
Atorvastatin [dưới dạng Atorvastatin calci] 20 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23341-15
630
Lisinopril Stada 2,5 mg
Lisinopril [dưới dạng Lisinopril dihydrat] 2,5 mg
Viên nén
36 tháng
USP 35
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23342-15
631
Lisinopril Stada 20 mg
Lisinopril [dưới dạng Lisinopril dihydrat] 20 mg
Viên nén
36 tháng
USP 35
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23343-15
632
Nebivolol Stada 5 mg
Nebivolol [dưới dạng Nebivolol hydroclorid] 5 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-23344-15
633
Telmisartan Stada 80 mg
Telmisartan 80 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VD-23345-15
85.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. [Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
634
Acyclovir Stada 800 mg
Acyclovir 800 mg
Viên nén
36 tháng
BP 2012
Hộp 7 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên
VD-23346-15
635
Cimetidin Stada 200 mg
Cimetidin 200 mg
Viên nén
60 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23347-15
636
Clopidogrel AL 75 mg
Clopidogrel [dưới dạng Clopidogrel bisulfat] 75 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23348-15
637
Enalapril AL 10 mg
Enalapril maleat 10 mg
Viên nén
36 tháng
USP 35
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23349-15
638
FIucistad
Acid fusidic 20mg/1g
Kem bôi da
24 tháng
BP 2013
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 15g
VD-23350-15
639
Ibudolor 200
Ibuprofen 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
VD-23351-15
640
Lipistad 10
Atorvastatin [dưới dạng Atorvastatin calci] 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-23352-15
641
Lorastad D
Desloratadin 5 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23353-15
642
Loratadin Stada 10 mg
Loratadin 10 mg
Viên nén
60 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23354-15
643
Magne-B6 Stada
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxine HCl [vitamin B6] 5 mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 50 viên, hộp 1 chai 100 viên
VD-23355-15
644
Metronidazole Stada 250 mg
Metronidazol 250 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23356-15
645
Nac-Stađa 200
Mỗi gói chứa: Acetylcystein 200 mg
Thuốc cốm
60 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 3g, hộp 50 gói x 3g
VD-23357-15
646
Nevirapine Stada 200 mg
Nevirapin 200mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên
VD-23358-15
647
Ofloxacin Stada 200 mg
Ofloxacin 200 mg
Viên nén bao phim
48 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
VD-23359-15
648
Partamol F
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ [PVC/nhôm] x 10 viên, hộp 2 vỉ [nhôm/nhôm] x 10 viên, hộp 10 vỉ [PVC/nhôm] x 10 viên, hộp 10 vỉ [nhôm/nhôm] x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên
VD-23360-15
649
Perindastad 2
Perindopril erbumin 2mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 30 viên
VD-23361-15
650
Scanax 500
Ciprofloxacin [dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid] 500 mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên
VD-23362-15
651
Stadgentri
Tuýp 10g kem chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin [dưới dạng Gentamycin sulphat] 10mg; Clotrimazol 100mg
Kem bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 20g
VD-23363-15
652
Tadalafil Stada 10 mg
Tadalafil 10 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 2 viên
VD-23364-15
653
Terbinafin Stada cream 1%
Tuýp 10g kem chứa: Terbinafin HCl 100 mg
Kem bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g
VD-23365-15
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM [Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM [Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
654
Clopidolut
Clopidogrel [dưới dạng Clopidogrel besylat] 75 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 7 vỉ x 14 viên
VD-23366-15
655
DH-Alenbe 70
Acid alendronic [dưới dạng Natri alendronat] 70 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 4 viên
VD-23367-15
656
Ficlotasol
Mỗi tuýp 10g chứa: Beclomethason dipropionat 6,4 mg; Acid fucidic [dưới dạng Acid fucidic hemihydrat] 200 mg
Thuốc kem
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g
VD-23368-15
657
Genbeclo
Mỗi tuýp 10 g kem chứa: Gentamycin [dưới dạng gentamycin sulfat] 10.000 đvqt; Betamethasone dipropionat 0,64 mg; Clotrimazol 10 mg
Thuốc kem
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g
VD-23369-15
658
Mibeonate-N
Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason [dưới dạng Betamethason dipropionat] 10 mg; Neomycin [dưới dạng Neomycin sulfat] 35.000 đvqt
Thuốc kem
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 10g
VD-23370-15
659
Migomik
Dihydroergotamin mesylat 3 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23371-15
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN [Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam]
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN [Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
660
Natri Clorid 0,9%
Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg
Dung dịch nhỏ mắt, mũi
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 10 ml
VD-23372-15
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế [Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế [Đ/c: Lô III-18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
661
Liciril
Meclofenoxat HCl 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23373-15
662
Nazinc
Kẽm [dưới dạng Kẽm gluconat] 30mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23374-15
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco [Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam]
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco [Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
663
Ciprofloxacin
Ciprofloxacin [dưới dạng Ciprofloxacin HCl] 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23375-15
664
Diacerein
Diacerein 50mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
VD-23376-15
665
Glucosamin
Glucosamin [dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid] 196,3mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
VD-23377-15
666
Osapain
Mỗi gam chứa: Diclofenac natri 10mg
Thuốc mỡ bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 20g
VD-23378-15
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 [Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam]
90.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội [Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
667
BFS-Naloxone
Naloxon hydroclorid [dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat] 0,4mg/ml
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 1ml
VD-23379-15
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG [Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam]
91.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG [Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
668
Atorlip 20
Atorvastatin calcium 20 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23380-15
669
Celosti 100
Celecoxib 100 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23381-15
670
Cephalexin caps
Cephalexin [dưới dạng Cephalexin monohydrat] 500 mg
Viên nang cứng
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 500 viên
VD-23382-15
671
Davita Bone Sugar Free
Calci [dưới dạng Calci carbonat 1500 mg] 600 mg; Vitamin D3 [dưới dạng Dry vitamin D3 100 GFP 4 mg] 400 IU
Viên nén sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10 viên
VD-23383-15
672
Hasec 100
Racecadotril 100 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23384-15
673
Moloxcin 400
Moxifloxacin [dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid] 400 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-23385-15
674
Perindopril Plus
Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 30 viên
VD-23386-15
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma [Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam]
92.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma [Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
675
Gramkill
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
USP 38
Hộp 10 gói x 2,5 gam
VD-23389-15
676
Rovapin
Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
USP 38
Hộp 10 gói x 3 gam
VD-23392-15
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma [Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam]
93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma [Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
677
Acrovy
Mỗi 5g chứa: Acyclovir 250mg
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5 gam
VD-23387-15
678
Fluvitar-N
Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5mg; Neomycin sulfat 50mg
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10 gam
VD-23388-15
679
Philgenta
Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg [hoạt lực]; Clotrimazol 100mg
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10 gam
VD-23390-15
680
Photitanol
Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5mg
Kem bôi đa
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10 gam
VD-23391-15
681
Selenace [SXNQ: AHN-Gook Pharmaceutical Co., Ltd; Địa chỉ: 903-2, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-kun, Kyunggi-do, Korea]
Men khô chứa selen 33,3mg; Acid ascorbic 500mg; DL-alpha tocopherol 400IU; Hỗn dịch beta caroten 30% 50mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23393-15
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma [Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM - Việt Nam]
94.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 [Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
682
Ceporel 1g
Cefpirom [dưới dạng cefpirom sulfat] 1g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, 10 lọ
VD-23394-15
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Robinson Pharma USA [Đ/c: 63A, Lạc Long Quân, P10, Q. Tân Bình TP. HCM-]
95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA [Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
683
Robfexo
Fexofenadin hydroclorid 60 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
VD-23395-15
684
Roblotidin
Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-23396-15
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy [Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam]
96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy [Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
685
Citimedlac
Citicolin [dưới dạng Citicolin natri] 1000 mg/4 ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 4 ml
VD-23397-15
686
Citimedlac
Citicolin [dưới dạng Citicolin natri] 1000 mg/4 ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 4 ml
VD-23398-15
687
Diclomed
Diclofenac Natri 75 mg/3ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 ống, 10 ống x 3ml
VD-23399-15
688
Gluthion
Glutathion [dưới dạng Glutathion natri] 1200 mg
Thuốc bột đông khô pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm x 8ml
VD-23400-15
689
Trivitron
Vitamin B1 100mg/ 3ml; Vitamin B6 100 mg/3ml; Vitamin B12 1000 mcg/ 3ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 ống x 3 ml
VD-23401-15
97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam [Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
97.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam [Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
690
Flagyl 250mg
Metronidazol 250mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-23402-15
691
Theralene
Alimemazin [dưới dạng Alimemazin tartrat] 5mg
Viên nén bao phim
60 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 20 viên
VD-23403-15
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma [Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
98.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm [Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
692
Stromectin 3mg
Ivermectin 3mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ nhôm/ nhôm x 4 viên
VD-23404-15
693
Stromectin 6mg
Ivermectin 6mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ nhôm/ nhôm x 4 viên
VD-23405-15
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam [Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
99.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam [Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
694
Medcaflam
Diclofenac kali 25mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23406-15
695
Midasol
Mỗi viên chứa: Methylene blue 20mg; Bromocamphor 20mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23407-15
696
Tacodolgen
Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nén hai lớp
36 tháng
TCCS
Hộp 25 vỉ x 20 viên
VD-23408-15
697
Tanaflatyl
Metronidazol 250mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23409-15
698
Tana-nasidon
Nefopam HCl 30mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên
VD-23410-15
699
Telyniol
Paracetamol 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Lọ 100 viên
VD-23411-15
700
Vaslaselli
Trimetazidin dihydrochlorid 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 30 viên
VD-23412-15
701
Vitamin B1
Thiamin nitrat 250mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23413-15
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma [Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
100.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma [Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
702
Alaxan
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23414-15
703
Atussin
Dextromethorphan. HBr 10 mg; Chlopheniramin maleat 1 mg; Sodium citrat 133mg; Glyceryl guaiacolat 50 mg; Ammonium Chlorid 50 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 25 vỉ x 4 viên
VD-23415-15
704
Hydrite Coconut Tablet
Sodium Chlorid 520 mg; Trisodium citrat dihydrat 580 mg; Potasium Chlorid 300 mg; Dextrose Anhydrous 2700 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 2 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên
VD-23416-15
705
Hyval
Valsartan 160 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ x 5 viên
VD-23417-15
706
Hyval
Valsartan 80 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ x 5 viên
VD-23418-15
707
Kremil-S Extra Strength
Aluminium hydroxyd 356 mg; Magnesi hydroxid 466 mg; Simethicon 20 mg
Viên nén nhai
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 25 vỉ x 4 viên
VD-23419-15
708
Maxedo
Mỗi gói chứa: Acetaminophen 250 mg
Hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Bìa kẹp 2 gói x 5 ml. Hộp 30 gói, 100 gói x 5 ml
VD-23420-15
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA [Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
101.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA [Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
709
Cadigesic Extra
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23421-15
710
Cefantif
Cefdinir 300 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23422-15
711
Falofant 125
Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor [dưới dạng Cefaclor monohydrat] 125 mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3 g
VD-23423-15
712
Feparac
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 400 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-23424-15
713
Huygesic Fort
Paracetamol 325 mg; Tramadol hydrochlorid 37,5 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-23425-15
714
Lefnus 10
Leflunomid 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên
VD-23426-15
715
Lefnus 100
Leflunomid 100 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên
VD-23427-15
716
Lefnus 20
Leflunomid 20 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên
VD-23428-15
717
Prodinir-F
Cefdinir 300 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-23429-15
718
Tacerax 250 mg
Mỗi gói chứa: Cefuroxim [dưới dạng Cefuroxim axetil] 250 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g
VD-23430-15
719
Vitamin C 500-HV
Vitamin C [Acid ascorbic] 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên
VD-23431-15
102. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd [Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore]
102.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A [Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam]
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
720
Timol Neo
Amlodipin [dưới dạng amlodipin besilate] 5 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-23432-15
Quyết định 514/QĐ-QLD ngày 09/09/2015 về danh mục 720 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 151 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Stromectin 6mg giá bao nhiêu?
Stromectin 6mg [Ivermectin 6 mg] : 4* 55.000 = 220.000VNĐ 2. Metronidazol 250mg : 40* 280 = 11.200VNĐ 3. Crutit [Clarithromycine 500mg]: 20* 22.900 = 458.000VNĐ 4.
Pizar 6 trị sán chó giá bao nhiêu?
Thuốc tẩy sán, giun Pizar 6mg hộp 4 viên, giá tham khảo: 276.000 đồng/hộp. Thuốc tẩy sán, giun Pizar 3mg hộp 4 viên, giá tham khảo 152.000 đồng/hộp.
Thuốc pizar có tác dụng gì?
Thuốc Pizar 6mg được sử dụng trong điều trị bệnh giun với thành phần chính là ivermectin. Ngoài trị bệnh giun chỉ Onchocerca, thuốc còn có hiệu quả tốt trong chữa các bệnh giun lươn ở ruột do Strongyloides stercoralis gây ra.
Thuốc Stromectin 6mg có tác dụng gì?
Thuốc Stromectol được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng giun đũa ký sinh. Chữa bệnh nhiễm ký sinh trùng giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn. Ở những người có hệ thống miễn dịch suy yếu, việc chữa khỏi nhiễm giun đũa có thể làm giảm nguy cơ phát triển bệnh nhiễm trùng nặng hoặc đe dọa tính mạng.