Sự chịu đựng Tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
21/01/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
113
Thông tin thuật ngữ sự chịu đựng tiếng Nhật
Nhật Việt
Việt Nhật
Định nghĩa - Khái niệmsự chịu đựng tiếng Nhật?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự chịu đựng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự chịu đựng tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - がまん - 「我慢」 - かんにん - 「勘忍」 - [KHÁM NHẪN] - かんにん - 「堪忍」 - しんぼう - 「辛抱」 - たいきゅう - 「耐久」 - にんたい - 「忍耐」
Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự chịu đựng trong tiếng Nhật* n - がまん - 「我慢」 - かんにん - 「勘忍」 - [KHÁM NHẪN] - かんにん - 「堪忍」 - しんぼう - 「辛抱」 - たいきゅう - 「耐久」 - にんたい - 「忍耐」Ví dụ cách sử dụng từ "sự chịu đựng" trong tiếng Nhật- người có sức chịu đựng giỏi:堪忍強い人, - người chủ mới quá khắc nghiệt, tôi không tài nào chịu đựng nổi:今度の主人は厳しくてとても辛抱ができません, Đây là cách dùng sự chịu đựng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng NhậtHôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự chịu đựng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới sự chịu đựng
|