Sự chịu đựng Tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ sự chịu đựng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

Sự chịu đựng Tiếng Anh là gì
sự chịu đựng
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sự chịu đựng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Định nghĩa - Khái niệm

sự chịu đựng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự chịu đựng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự chịu đựng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - がまん - 「我慢」 - かんにん - 「勘忍」 - [KHÁM NHẪN] - かんにん - 「堪忍」 - しんぼう - 「辛抱」 - たいきゅう - 「耐久」 - にんたい - 「忍耐」

Ví dụ cách sử dụng từ "sự chịu đựng" trong tiếng Nhật

  • - người có sức chịu đựng giỏi:堪忍強い人
  • - người chủ mới quá khắc nghiệt, tôi không tài nào chịu đựng nổi:今度の主人は厳しくてとても辛抱ができません

Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự chịu đựng trong tiếng Nhật

* n - がまん - 「我慢」 - かんにん - 「勘忍」 - [KHÁM NHẪN] - かんにん - 「堪忍」 - しんぼう - 「辛抱」 - たいきゅう - 「耐久」 - にんたい - 「忍耐」Ví dụ cách sử dụng từ "sự chịu đựng" trong tiếng Nhật- người có sức chịu đựng giỏi:堪忍強い人, - người chủ mới quá khắc nghiệt, tôi không tài nào chịu đựng nổi:今度の主人は厳しくてとても辛抱ができません,

Đây là cách dùng sự chịu đựng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự chịu đựng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sự chịu đựng

  • trúng số tiếng Nhật là gì?
  • chuyên chở công ten nơ tiếng Nhật là gì?
  • công nghiệp hóa học tổng hợp tiếng Nhật là gì?
  • dao cạo tiếng Nhật là gì?
  • hạnh phúc tràn trề tiếng Nhật là gì?
  • thường trú tiếng Nhật là gì?
  • sự tuần tra tiếng Nhật là gì?
  • bị đá tiếng Nhật là gì?
  • cực kỳ tiếng Nhật là gì?
  • chương trình hội nghị tiếng Nhật là gì?
  • sự đồng nhất tiếng Nhật là gì?
  • khi tắm xong tiếng Nhật là gì?
  • chạy đôn chạy đáo tiếng Nhật là gì?
  • đòi tiền tiếng Nhật là gì?
  • vạn năng tiếng Nhật là gì?