Tên truyện cổ tích bằng tiếng Anh
Ngày đăng:
15/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
339
Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích (phần 1)Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích (phần 1) Phần 1Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này Show Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶
/ˈprɪnsəs/ công chúa
/prɪns/ hoàng tử
/ˈmɜːmeɪd/ nàng tiên cá
/naɪt/ hiệp sĩ
/wɪtʃ/ phù thủy
/ˈwʊdkʌtər/ tiều phu Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi. Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích (phần 1) Phần 2
/wʊlf/ con sói
/ˈhʌnt̬ɚ/ thợ săn
cô bé quàng khăn đỏ
/ˈdʒaɪənt/ người khổng lồ
cô bé lọ lem
Bạch Tuyết Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích (phần 1) Phần 3
/ðə tuːθ ˈferi/ cô tiên răng
/ˈdʒiːni/ thần đèn
/hɑːrp/ đàn hạc
/ˈkɑːsl/ lâu đài
/ˈkærɪdʒ/ cỗ xe ngựa
/kraʊn/ vương miện giới thiệu cùng bạnHọc tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày: Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) Nắm vững ngữ pháp (Grammar) Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation) Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày Video liên quan |