Thi nói bao nhiêu phút?

Như vậy, tổng thời gian thi IELTS là 2 giờ 45 phút cho Listening, Reading và Writing. Nếu bạn thi trên giấy, phần Listening sẽ có thêm 10 phút để chuyển câu trả lời sang answer sheet [giấy ghi câu trả lời], nên tổng thời gian là 2 giờ 55 phút. 

Phần Speaking thi trước hoặc sau đó, và mất 11–14 phút để hoàn thành.

Một số chú ý phân biệt bài IELTS Academic và IELTS General Training để các bạn có thể chọn luyện thi IELTS theo loại bài thi phù hợp:

  • Hai loại bài thi IELTS này giống nhau hoàn toàn ở 2 phần thi Listening và Speaking.
  • Với 2 phần thi Reading & Writing, 2 loại bài thi này cũng chỉ khác nhau về nội dung bài đọc và chủ đề viết, còn thời gian thi và cấu trúc vẫn giống nhau.
     

Bạn hãy đọc tiếp dưới đây để biết được cấu trúc chi tiết của mỗi phần thi.

 

2. Cấu trúc bài thi Nghe IELTS [IELTS Listening]

Bài thi IELTS Listening giống nhau 100% giữa IELTS Academic và IELTS General Training.
 

Thời gian làm bài IELTS Listening 

30 phút + 10 phút để chuyển đáp án mà bạn đã ghi trực tiếp trên đề trong lúc nghe sang answer sheet.
 

Số câu hỏi và điểm thô tối đa của IELTS Listening

IELTS Listening gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm → Điểm thô tối đa là 40 điểm.

Chú ý: đây là điểm "thô" [raw score] chứ không phải là điểm được ghi trên bảng điểm kết quả thi. Raw score này sẽ được chuyển đổi sang band IELTS phù hợp [trong khoảng 0–9]. .
 

Cấu trúc chung của IELTS Listening

IELTS Listening có 4 phần nhỏ, mỗi phần tương ứng với 1 audio để nghe.

  • Phần 1: một đoạn hội thoại giữa 2 người về một chủ đề hằng ngày.
  • Phần 2: một đoạn độc thoại về một chủ đề xã hội hàng ngày.
    • Ví dụ: một bài phát biểu về cơ sở vật chất ở địa phương
  • Phần 3: một đoạn hội thoại giữa nhiều người [2–4 người] về một chủ đề học thuật.
    • Ví dụ: sinh viên và người hướng dẫn thảo luận về một bài tập.
  • Phần 4: một đoạn độc thoại về một chủ đề học thuật.
    • Ví dụ: một bài giảng trong lớp của giáo viên

Mỗi audio chỉ phát 1 lần duy nhất. Phần nghe có thể có nhiều giọng khác nhau, không cố định: giọng Anh Anh, Anh Úc, Anh New Zealand, Anh Mỹ và Anh Canada.

Mỗi phần sẽ có đúng 10 câu hỏi thuộc một hay nhiều dạng khác nhau. Xem các dạng câu hỏi phổ biến của IELTS Listening ở phần tiếp theo.
 

Các dạng câu hỏi của IELTS Listening

IELTS Listening có 3 dạng câu hỏi phổ biến sau:

  1. Multiple choice [Trắc nghiệm]: Chọn lựa chọn đúng trong các lựa chọn được cho sẵn.
  2. Matching [Kết nối]: Bài nghe sẽ cho một danh sách dưới dạng text, hoặc một bản đồ, sơ đồ, ... được đánh ký hiệu trong đó. Người làm sẽ nghe và kết nối mỗi item trong danh sách đó với một item nằm trong danh sách câu hỏi.
  3. Text completion [Điền từ vào chỗ trống]: Nghe và điền một hoặc một vài từ [thường không quá 3 từ] theo như yêu cầu của đề bài vào chỗ trống trong một đoạn văn, bảng biểu, hình vẽ, ...

 

3. Cấu trúc bài thi Đọc IELTS Academic [IELTS Academic Reading]

Bài đọc IELTS sẽ có nội dung khác nhau giữa IELTS Academic và IELTS General Training. Ở mục 3 này, chúng ta sẽ tìm hiểu trước về IELTS Academic Reading.
 

Thời gian làm bài IELTS Academic Reading 

60 phút [đã bao gồm thời gian điền đáp án vào answer sheet]
 

Số câu hỏi và điểm thô tối đa của IELTS Academic Reading

IELTS Academic Reading gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm → Điểm thô tối đa là 40 điểm.

Chú ý: đây là điểm "thô" [raw score] chứ không phải là điểm được ghi trên bảng điểm kết quả thi. Raw score này sẽ được chuyển đổi sang band IELTS phù hợp [trong khoảng 0–9]. . 
 

Cấu trúc chung của IELTS Academic Reading

IELTS Academic Reading gồm 3 bài đọc dài về nhiều chủ đề khác nhau, liên quan và phù hợp với những người chuẩn bị học đại học, sau đại học và đăng ký hành nghề chuyên nghiệp.

Các bài đọc có thể được viết theo nhiều văn phong khách nhau: kể chuyện, mô tả, thảo luận, tranh luận, ... và thường được lấy từ journals, sách, tạp chí và các bài báo.

3 bài đọc có độ khó tăng dần [bài đọc đầu tiên là dễ nhất]. Mỗi bài đọc sẽ có không quá 900 từ [với tổng cộng 2700 từ cho 3 bài đọc IELTS]. 

Lưu ý: 

  • Mỗi bài đọc sẽ gồm 12 - 13 câu hỏi, với tổng cộng 40 câu hỏi cho 3 bài đọc của phần này.
  • Vì thời gian làm bài cho phần này là 60 phút và mỗi bài đọc có số câu hỏi gần như nhau, bạn nên dành 20 phút cho mỗi bài đọc của phần này.

 

Các dạng câu hỏi của IELTS Academic Reading

IELTS Academic Reading gồm các dạng câu hỏi phổ biến sau:

  1. Text completion [Điền từ vào chỗ trống]: Điền 1 hay nhiều từ [thường tối đa 3 từ] theo yêu cầu của đề vào trong một câu, bảng, biểu đồ, ...
  2. Matching [Kết nối]: Đọc và kết nối những thông tin, tiêu đề, tính năng, kết thúc câu, ... phù hợp với nhau.
  3. Multiple choice [Trắc nghiệm]: Chọn lựa chọn đúng trong các lựa chọn được cho.
  4. Yes/No/Not given [hay True/False/Not given]: Một thông tin hay ý kiến sẽ được đưa ra, và thí sinh phải chọn là ý kiến đó là Đúng [True/Yes], Sai [False/No] hay Không được đề cập [Not given] trong bài đọc.

Như vậy, các dạng câu hỏi của Academic Reading tương đối giống với phần Listening, chỉ có một phần mới là phần nhận diện thông tin True/False/Not given.  

 

Học tiếp với Tiếng Anh Mỗi Ngày

Để học các phần tiếp theo của bài này, cũng như các bài học khác của bạn cần có một Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày, hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC.

Với Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày, bạn sẽ được học:

  • Toàn bộ 50 chủ đề ngữ pháp tiếng Anh thiết yếu [Chương trình Ngữ pháp PRO]
  • Học từ vựng tiếng Anh thông dụng
  • Luyện nghe qua audios và videos.
  • Tất cả những thông tin hữu ích về kỳ thi IELTS & Hướng dẫn luyện thi.
  • và nhiều tính năng học tiếng Anh thiết yếu khác.
Xem toàn bộ tính năng của TK Học tiếng Anh Mỗi Ngày

[Nếu bạn cũng muốn luyện thi TOEIC, xem chi tiết về các TK Luyện thi TOEIC]

Một điểm tuyệt vời là bạn có thể học thử hoàn toàn miễn phí trước khi mua tài khoản. Tạo cho mình một tài khoản miễn phí và bắt đầu học thử ngay:

Chủ Đề