Thử thách Skate Canada 2023 dành cho người mới bắt đầu

“CMS là Điểm Yếu tố Kỹ thuật [TES] chuẩn cho chương trình miễn phí phải đáp ứng hoặc vượt qua để tham gia Thử thách. CMS này phải được đáp ứng trong khoảng thời gian từ ngày 1 tháng 7 của mỗi mùa giải đến ngày hết hạn đăng ký tham gia Skate Canada Challenge. CMS phải được đáp ứng ở cùng cấp độ thi đấu hoặc thấp hơn và trong cùng một bộ môn như cấp độ thi đấu tại Skate Canada Challenge. Mọi điểm chương trình miễn phí STARSkate cũng có thể được sử dụng để đáp ứng CMS đã thiết lập. ”

Để truy cập tất cả các chi tiết liên quan đến CMS, vui lòng nhấp vào đây

Kết quả Thử thách Skate Canada năm 2023 - Người mới/Người mới tập

Kết quả đầy đủ và phân loại chi tiết

người mới

NAM GIỚI

Vị trí cuối cùng Tên PhầnChương trình ngắnChương trình miễn phíTổng số điểm1David HowesMB45. 8184. 92130. 732Vladimir FurmanQC43. 587. 04130. 543William ChanBC/YK33. 5679. 22112. 784Liam SchmidtQC37. 2774. 74112. 015Kole SauveAB/NT/NU4168. 07109. 076Oscar OliverON35. 7472. 22107. 967Kento NakashimaAB/NT/NU34. 9468. 22103. 168Ian alsopON38. 3963. 87102. 269Matthew YuBC/YK35. 9163. 7399. 6410Cooper FeserAB/NT/NU33. 5463. 8997. 4311 Christopher MaisON33. 6361. 294. 8312Tehryn LeeBC/YK34. 4857. 892. 2813Gavin MahoneyON31. 7155. 9987. 714Brennan WebbNB31. 2355. 2386. 4615Julien LevesqueQC31. 2953. 5884. 8716Parker HeiderichAB/NT/NU24. 2551. 5675. 8117 Juel Kowalczyk 26. 7646. 9973. 7518Mark môngNL23. 7248. 1671. 88

Phụ nữ

Địa điểm cuối cùng Tên PhầnChương trình ngắnChương trình miễn phíTổng số điểm Gabrielle Jugnauth BC/YK42. 78101. 65144. 432Mély-Ann GagnerQC42. 5895. 18137. 763Lucille YangON39. 2995. 93135. 224Eva ZhaoON4386. 42129. 425Maude FrappierQC43. 9983. 53127. 526Brokelynn PollockBC/YK44. 3380. 7125. 037Caliss AdlemBC/YK43. 8576. 151208Martin Ariano KentQC40. 178. 61118. 719Konstantina LockBC/YK34. 682. 97117. 5710Mégane VallièresQC40. 0776. 73116. 811Ashle DinhON45. 4970. 45115. 9412Alessia TadeoQC39. 2474. 99114. 2313Lily LeeON38. 7174. 86113. 5714Thiên thần HoàngON38. 1173. 8111. 9115Claire ArmatysON37. 3773. 43110. 816Alycia BlaisQC39. 4771. 18110. 6517Caroline MayoNS36. 4872. 86109. 3418Uma ZageleAB/NT/NU36. 4371. 96108. 3919Kassidy SinclairAB/NT/NU33. 2172. 99106. 220 Lawrence Gignac QC42. 5363. 18105. 7121Lauren BalkeON3169. 02100. 0222Rory GreenbankSK35. 3762. 6197. 9823Addison WolseyAB/NT/NU33. 2962. 9596. 2424Dasha OstrovskyON31. 2662. 2493. 525Sanuli LokuBC/YK27. 865. 5793. 3727 Katie Slaney L29. 8562. 3192. 1628Jane MailletNS30. 3561. 2391. 5829Sofia KriazhevskikhON32. 4358. 9291. 3530Chloe YuhON31. 3859. 0190. 3931Hailey DiepAB/NT/NU34. 3455. 8890. 2232Logane BoulayQC27. 762. 3990. 0933Madison SimoneauBC/YK29. 1157. 8586. 9634Olivia LandryNB26. 5557. 9184. 4635Abby BennettON30. 254. 1584. 3536Ariel LandeyON24. 4158. 783. 1137Amoryn VosoON27. 250. 4677. 6638Julia YoungON27. 3450. 1377. 4739Jillian AndrewsNL25. 6546. 4972. 1440Sarah BurryNL24. 6444. 669. 2441Cali BoychukMB23. 8843. 9867. 86

Đôi

Vị trí cuối cùng Tên PhầnChương trình ngắnChương trình miễn phíTổng số điểm1Alexane Jean / Charly Laliberté-LaurentQC43. 0875. 82118. 92Beau Callahan / Benjamin LeducQC40. 771. 16111. 863Annika Behnke / Kole SauveAB/NT/NU33. 3969. 8103. 194Julia Di Menna / Félix-Antoine ChartrandQC36. 7660. 6697. 425Raphaëlle Gilbert / Christophe RochQC31. 3359. 490. 736Natalia Custodio / Christopher HammerAB/NT/NU30. 3252. 1682. 48

Khiêu vũ trên băng

Cuối cùng PlaceNamesSectionPDKP – PD[0. 5]PDKP – VW[0. 5]NHẢY TỰ DOTổng điểm1Charlotte Chung / Axel MackenzieON15. 918. 2976. 811112Victoria Carandiuc / Andrei CarandiucQC15. 7418. 0576. 01109. 83Chloé Mentha / Emile DeveauQC15. 0916. 5469. 13100. 764Auréa Cinçon-Debout / Bá tước Jesse CelestinoQC16. 1714. 4869. 54100. 195Caroline Cravets / Jacob StarkON13. 6613. 0369. 7396. 426Amélia Dufour-Saysourinho / Anthony MacDonalQC12. 6315. 9562. 2790. 857Nelly-Anne Chao / Thierry CaronQC11. 8913. 2259. 2784. 388 Mackenzie Lockston / Philip Czarnecki TRÊN 12. 9212. 7158. 5384. 169Cailey Wood / Alexandre EmeryON11. 059. 9149. 5370. 4910Jillian Benko / Shane BenkoSK8. 597. 9237. 6454. 15

tiền tập sự

NAM GIỚI

Vị trí cuối cùng Tên PhầnChương trình ngắnChương trình miễn phíTổng số điểm1Rui QinON41. 1268. 32109. 442Travis TrangAB/NT/NU33. 9363. 5997. 523Louie Fukuda-WuBC/YK35. 6857. 893. 484Antony PardQC32. 259. 3391. 535Colton MonessON34. 0852. 0886. 166Jeffrey ChenON28. 7353. 5982. 327Alson ChangBC/YK29. 6252. 2181. 838Lincoln ClarkeON27. 8452. 4180. 259Ethan LuoON30. 7348. 4179. 1410James MoskowitzON31. 5545. 5177. 0611Jake Willing-SatoBC/YK29. 747. 2776. 9712James ChaON24. 5951. 776. 2913William BryanBC/YK24. 7449. 8874. 6214Carson ChowBC/YK29. 1744. 4373. 615Tobias LiuON24. 3846. 6871. 0616Henrick ChanON22. 246. 0268. 2217Jaxin WilsonNS28. 5339. 267. 7318Oscar JarryQC23. 8643. 7567. 6119Nghệ thuật TyomkinON29. 537. 5667. 0620Erighan DantiennBC/YK21. 314263. 3121Sean LoughAB/NT/NU20. 1142. 4162. 5222Andrew SongAB/NT/NU19. 9741. 7661. 7323Venkat DurairajON22. 4638. 3860. 8424Justin CheungAB/NT/NU23. 653760. 6525Enryck LegaultQC2039. 6459. 6426 Jonathan Flynn L20. 1337. 7457. 8727Eric SwalmSK19. 1436. 9256. 0628Horten MaON19. 1336. 3855. 5129Jonathon MoravecNS16. 4536. 8953. 3430Ethan van HeugtenON15. 3335. 350. 6331Petro ChebotarovON15. 734. 950. 632Vladimir PenkovQC19. 9929. 9149. 933Arman SherkatON13. 0134. 9948

PHỤ NỮ

Địa điểm cuối cùngHọ tênPhầnChương trình ngắnChương trình miễn phíTổng điểm1Lia ChoAB/NT/NU44. 2173. 5117. 712Sandrine BlaisQC45. 4971. 34116. 833Ksenia KrouzkevitchON30. 6573. 85104. 54Annika BehnkeAB/NT/NU41. 459. 5100. 95Lea PelletierQC39. 5758. 7598. 326Kaylee SunON37. 5960. 2297. 817Micy ZouON35. 2860. 4695. 748Yuxin WangON33. 1861. 4694. 649Mila MarleauON34. 4959. 2493. 7310Alena KolomietsON31. 5961. 4593. 0411Julia XiaoMB31. 0961. 2592. 3412Eva SicurellaQC34. 0558. 2992. 3413Beau CallahanQC38. 8453. 3292. 1614Yaena NamQC29. 8561. 4491. 2915Rachael TuffNL32. 0556. 388. 3516Jazmine DesrochersON31. 8156. 1587. 9617Noémie RollandQC30. 1357. 687. 7318Emily[Yimeng] LiaoBC/YK30. 0857. 4987. 5719Sophia MekkiON29. 8256. 5486. 3620Kaydee KallayAB/NT/NU33. 4352. 7786. 221Anya RoussakovaNS35. 9450. 2286. 1622Julianne HébertQC31. 2254. 6285. 8423Mina YangON31. 6754. 0285. 6924Tessa MacKinnonAB/NT/NU33. 951. 3485. 2425Emily WempON32. 5551. 4884. 0326Hannah QuinnON29. 453. 4882. 8827Quinn StartekON29. 7852. 2382. 0128Joanne KimON24. 4957. 4781. 9629Nicole ZhangBC/YK29. 5152. 4181. 9230Rachel MartinsON26. 3455. 281. 5431Raphaëlle-Marie HebiaQC25. 3955. 8581. 2432Ilonna ChenBC/YK30. 1251. 0181. 1333Jaelyn WooBC/YK30. 0250. 9280. 9434Peyton CroweNS30. 6549. 2679. 9135Sabina LimBC/YK28. 7551. 1279. 8736Vicky PanBC/YK29. 4548. 3577. 837Samantha ChinON28. 0149. 6177. 6238Brianna LawtonNS27. 5849. 677. 1839Azizza KowalchukSK28. 9644. 7673. 7240Doris WenON25. 148. 173. 241Veronique BarilNB26. 0644. 7670. 8242Aya BurrellSK27. 0141. 5868. 5943Alison ConveryMB23. 444. 2267. 6244Lily EvansNL27. 5239. 5167. 0345Jasmine WheadonNL30. 1735. 2865. 4546Bộ lạc AddisonSK25. 0440. 0465. 08

ĐÔI

Vị trí cuối cùng Tên PhầnChương trình ngắnChương trình miễn phíTổng số điểm1Sarah-JadeCyr/ÉtienneLacasseQC38. 9166. 33105. 242JuliaXiao/KeithLauMB34. 6260. 2894. 93SiyulBack/GavinMahoneyON34. 1757. 0591. 224LilyEvans/MarkButtNL28. 7358. 4287. 155Mégane-RosePelletier/EmerickRasoanaivoQC32. 7251. 6584. 376CarolineMayo/JacobCoteNS32. 0343. 7475. 777VioletSingh/SeanMabeNS24. 3147. 6871. 998BriannaDion/MakyaBertrandON27. 7944. 1271. 919JuliaShindle/StefanLotzSK28. 7740. 9769. 7410JessieSun/MitchellDunnBC/YK25. 4842. 9668. 4411StephanieSaccomanno/ParkerVaudrinAB/NT/NU25. 0142. 9567. 9612MylahSimpkin/LucDupuisNS21. 1942. 9464. 1313AlyssaDoCouto/WilliamReichheldNS2537. 9962. 9914JessyGagnon/WilliamBabinQC19. 6142. 7362. 3415KeanaLough/SeanLoughAB/NT/NU18. 9237. 2856. 216AvaCheung/StephenLeeBC/YK18. 2436. 6954. 9317FallonPothier/MatthewRobertsNS16. 8435. 0351. 8718JorjaBest/WyattJamesMB19. 8425. 645. 4419KiaraDelloye/YousefHannaQC14. 6430. 1944. 83

Múa băng

Địa điểm cuối cùng Tên PhầnChương trình ngắnChương trình miễn phíTổng số điểm1TashaLai/MickeyBecker-PosBC/YK16. 4216. 7361. 3494. 492AnnaMacKenzie/JuelKowalczykON14. 9115. 3555. 3485. 63KadynnMorrison/WesleyLockwoodON15. 3115. 4852. 1282. 914AudraGans/CooperCornwellQC1414. 3250. 7679. 085MadisonTong/GabrielLiuON13. 914. 1750. 4478. 516EmilieProulx/MorganLaliberté-LaurentQC11. 8713. 1753. 4478. 487LillaHorvat/BryceAggerholmON14. 1715. 0349. 1978. 398MaiaBalan/AndrewSongAB/NT/NU13. 913. 2150. 7377. 849AnjouKarino/KurtisCheAB/NT/NU13. 2514. 0750. 0277. 3410ÈveBouré/JulienLévesqueQC13. 412. 1250. 175. 6211CayleyMyner/RyanCliffON14. 4914. 4343. 0171. 9312JuliaScheerer/ArmanSherkatON9. 6512. 0344. 8466. 5213KayleighChao/Ji [Jonathan]Xiang MaON12. 211. 9641. 6865. 8414AnnaVan Teeling/CameronMuirAB/NT/NU11. 7310. 9530. 5453. 2215HeatherNunn/BenjaminVatcherAB/NT/NU8. 4611. 4332. 151. 9916KaitlynSmith/DawsonSmithNL9. 177. 8932. 3349. 3917ÉloiseHarvey/SeanSt-LaurentQC9. 5711. 4325. 9646. 9618PaytonByrne/LeoMontNS8. 148. 826. 8243. 7619AnnabelleRainville/Pierre-AlexisRainvilleQC6. 446. 2426. 439. 08

Thử thách Skate Canada 2023 ở đâu?

ĐẤU TRƯỜNG SASKTEL . Người xem cho phép chụp ảnh cá nhân nhưng không được ảnh hưởng đến khả năng xem của người khác.

Lệ phí Skate Canada 2023 là bao nhiêu?

Đăng ký cho Mùa xuân 2023 hiện đang mở. Số Skate Canada của người trượt băng của bạn sẽ không thay đổi và sẽ là liên kết của con bạn với Skate Canada mãi mãi, ngay cả trong nhiều năm bạn không phải là thành viên tích cực. Phí Skate Canada hiện tại là 46 đô la. 00 mỗi năm .

Skate Canada Quốc tế 2023 ở đâu?

Sự kiện

Giới hạn độ tuổi cho người mới trượt băng nghệ thuật là gì?

Yêu cầu về độ tuổi . ii] Tập sinh Trung cấp - chưa đến mười lăm tuổi [15]. Basic Novice - has not reached the age of thirteen [13]. ii] Intermediate Novice - has not reached the age of fifteen [15].

Chủ Đề