Tiếng anh chuyên ngành Hóa polymer

Chi tiết Quản trị 16 Tháng 10 2018

Tài Liệu Học

Những ai làm việc liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật, chắc chắn sẽ hiểu rõ tiếng Anh là một rào cản lớn trong công việc. Bởi vì, đa số tài liệu đều sử dụng rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật. Chúng khá đa dạng, phức tạp nên câu chuyện học tiếng Anh luôn thu hút được sự quan tâm rất lớn của những người trong ngành.

Sau đây là tổng hợp một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kĩ thuật phổ biến nhất, giúp các bạn có thể ứng dụng linh hoạt trong các tình huống cá nhân và công việc. Các thuật ngữ đã được sắp xếp theo Alphabet giúp cho việc tra cứu của các bạn thuận tiện hơn.

Bảng các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật:

Stt

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

Nghĩa thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

1

Magnetic resonance

Cộng hưởng từ

2

Mechanical advantage

Lợi thế cơ khí

3

Mechanics

Cơ học

4

Mechanism

Cơ chế

5

Medium scale intergration

-Sự tích hợp quy mô trung bình

6

Meter

Đồng hồ đo

7

Micro channel architecture

Kiến trúc kênh vi mô

8

Micrometer

Micromet

9

Micron

Micron

10

Microscope

Kính hiển vi

11

Milligram

Milligram

12

Millimeter

Milimet

13

Millisecond

Mili giây

14

Modulation

Điều chế

15

Modulus

Mô đun

16

Motor

Động cơ

17

Nanometer

Nanômét

18

Nanosecond

Nano giây

19

National bureau of standards

Cục tiêu chuẩn quốc gia

20

National electronics distributors association

Hiệp hội phân phối điện tử quốc gia

21

National electrical manufacturers association

Hiệp hội các nhà sản xuất điện quốc gia

22

National society of professional engineers

Hiệp hội kỹ sư chuyên nghiệp quốc gia

23

Needle [gauge]

Kim [máy đo]

24

Negative temperature coefficient

-Hệ số nhiệt âm

25

Negligible [error]

Không đáng kể [lỗi]

26

Newton per square meter

Newton trên mét vuông

27

No connection

Không có kết nối

28

Node

Nút

29

Non-zero

Không khác

30

Normal

Bình thường

31

Normally closed

Thường đóng

32

Normally open

Thường mở

33

Normal strain

Biến dạng bình thường

34

Notation

Ký hiệu

35

Not-frequently used

Không thường xuyên sử dụng

36

Not-recently used

Không được sử dụng gần đây

37

Nuclear magnetic resonance

Hưởng từ hạt nhân

38

Obsolete

Lỗi thời

39

Operate

Vận hành

40

Original equipment manufacturer

Nhà sản xuất thiết bị gốc

41

Output

Đầu ra

42

Panel

Bảng điều khiển

43

Penetrometer

Xuyên thấu

44

Perpendicular

Vuông góc

45

Petroleum

Xăng dầu

46

Pipe

Ống

47

Places [in a number]

Địa điểm [trong một số]

48

Plugged

Cắm

49

Polymer

Polyme

50

Pound-force per square inch

Pound-lực trên mỗi inch vuông

51

Precise

Tóm lược

52

Precision

Độ chính xác

53

Pressure

Sức ép

54

Preventive maintenance

Bảo dưỡng phòng ngừa

55

Processing

Chế biến

56

Produce

Sản xuất

57

Production

Sản xuất

58

Protractor

Thước đo góc

59

Pulse

Xung

60

Radar

Radar

61

Radio controlled

Điều khiển vô tuyến

62

Remote [control]

Điều khiển từ xa

63

Research and development

Nghiên cứu và phát triển

64

Resistance temperature detector

Máy dò kháng nhiệt độ

65

Revolution

Cuộc cách mạng

66

Revolutions per minute

Vòng quay mỗi phút

67

Revolutions per second

Vòng quay mỗi giây

68

Right angle

Góc phải

69

Right-hand rule

Quy tắc tay phải

70

Rigid

Cứng rắn

71

Rise

Tăng lên

72

Robot

Robot

73

Round off

Làm tròn số

74

Run [operate]

Chạy [hoạt động]

75

Sample

Mẫu vật

76

Scanning electron microscope

Kính hiển vi điện tử quét

77

Schematic[s]

Sơ đồ

78

Scientific notation

Ký hiệu khoa học

79

Sensitive

Nhạy cảm

80

Sensor

Cảm biến

81

Short wave

Sóng ngắn

82

Shut down

Tắt

83

Sign

Ký tên

84

Signed

Đã ký

85

Significant figures

Số liệu quan trọng

86

Simulate, simulation

Mô phỏng, mô phỏng

87

Simulator

Giả lập

88

Single pole double throw

Ném đơn cực đôi

89

Size [v]

Kích thước [v]

90

Source

Nguồn

91

Spark

Tia lửa

92

Spec[s]

Spec [s]

93

Spring

Mùa xuân

94

Square centimeter

Thước vuông

95

Square foot

Chân vuông

96

Square inch

Inch vuông

97

Square meter

Mét vuông

98

Square yard

Sân vuông

99

Stabilize

Ổn định

100

Stopped up

Đã đình chỉ

101

Subscript

Chỉ số

102

Substance

Vật chất

103

Surface

Bề mặt

104

Surge

Dâng trào

105

Table

Bàn

106

Thermal

Nhiệt

107

Thin film detector

-Bộ dò màng mỏng

108

Thin film electroluminescent

-Điện phát quang màng mỏng

109

Thin small outline package

Gói phác thảo nhỏ mỏng

110

Thread [a screw]

Ren [vít]

111

Torque [v]

Mô-men xoắn [v]

112

Ultra high vacuum

Chân không siêu cao

113

Ultra high voltage

Điện áp cực cao

114

Ultra large scale integration

Siêu tích hợp quy mô lớn

115

Upgrade

Nâng cấp

116

Vent

Lỗ thông hơi

117

Vertical sync

Đồng bộ dọc

118

Very large scale integration

Tích hợp quy mô rất lớn

119

Volumetric density

Mật độ thể tích

120

Warp

Làm cong

121

Weigh

Cân

122

Weight

Cân nặng

123

Volumetric expansion

Mở rộng thể tích

124

Zero [a gauge/meter]

Số không [một máy đo / mét]

Không có con đường nào trải đầy hoa hồng, bất cứ việc gì đều có những khó khăn, thử thách của nó, làm việc trong ngành kỹ thuật cũng không ngoại lệ. Học hỏi tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật là để nâng cao kiến thức, trình độ chuyên môn, sẽ giúp bản thân thành công trong công việc. Vì vậy, bạn còn chần chừ gì nữa mà không bổ sung ngay thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kĩ thuật vào vốn từ vựng của mình.

Video liên quan

Chủ Đề