FacebookTwitterPinterestWhatsApp
Tag: Balo Tiếng Anh Là Gì
- Front panel: Thân trước
- Back panel: Thân sau
- Side panel: Hông túi
- Bottom: Đáy
- Top: Đỉnh túi
- Opening: Miệng túi
- Shoulder strap: Quai đeo
- Hipbelt: Quai hông
- Compartment: Ngăn kín
- Mesh: Lưới
- Swatch: Mẫu vải
- Handle: Quai xách
- Velcro: Khóa gai xù
- Divider: Vách ngăn
- Cord lock: Móc xỏ dây dù
- Strap: Dây, đai
- Tuck: Lộn mép, nếp gấp
- Ventilator: Lỗ thông hơi
- Eyelet: Lỗ xỏ dây
- Skip: Sống trượt
- Plate : Bệ , tấm
- Hydration hole : Lỗ thoát nước
- Cover : Nẹp che
- Zipper end: Chặn dây kéo
- Piping cover : Bọc gân
- Divider : Vách ngăn
- Opening :Miệng túi
- Hanging pocket : Ngăn Lửng
- Lining : vải lót
- Binding : đường viền
- Slider : Đầu kéo
- Bungee : Dây thun
- Lay down : May dằn
- Grommet : Đệm
- Port : Lỗ thông hơi
- Slash pocket : Túi có miệng
- Hering bone : Đai xương cá
- Gross grain : Đai ngang
- Quilt stitch : Đường may chần
- Break : Đường cắt nối
- Span : Súp lê
- Compartment : Ngăn
- Inner : Bên trong
- Outer : Bên trong
- Artwork : Hình minh hoạ
- Pod : Túi nhỏ
- Hagtag : Thẻ treo
- Discrepancies : Sai số /Sai lệch
- Orientation : Hướng
- Sling : dây quàng
- Cushion : đệm
- Lid / flap : Nắp túi
- Diameter : Đường kính
- Heat melting : Hơ nóng
- Handle housing : Ốp tay kéo
- Wheel housing : Ốp bánh xe
- Lash point : Điểm gài
- Emboss : Ép nổi
- Tip : Mút, đỉnh, chóp
- Raw edge : Mép vải chưa viền
- Fringe : Viền –Piping
- Brace: Vật nối
- Slit : khe hở
- Rear : Bộ phận phía sau
- Handle wrap : bao tay nắm
- Volume: Thể tích
- Mold : Khuôn
- Bartack : bọ đính
- Draw cord: dây trang trí
- Dropper : Chốt đầu dây
- Foam : Miếng xốp
- Frill : viền [ xếp nếp]
- Patch : miếng đắp
- Embroider : Thêu
- Qlue : Ép keo
- Flange : Mép –gờ nổ
- Stuff : Nhồi –nhét –lèn
- Dart : nếp gấp
- Bias cut : cắt xéo
- Cord : dây dù
- Shelf : Vải ngoài
- Fabric face down :may trái vải
- Notch :dấu bấm –bấm tim
- Selvage : đường biên vải
- Knot : Nút thắt
- Placket : nẹp che
- Pleat :xếp ly
- Underlay : lớp lót ở dưới
- Athletic bag – Túi thể thao
- Backpack : Balô
- Clutch-bag : Túi xách cầm tay
- Satchel – Túi đeo vai
- Sling Bag – Túi đeo
- Wristlet – Túi đeo tay
- Knapsack; backpack; rucksack; kit-bag : Ba lô
- Handbag : Túi xách
- Buff : Da trâu –da bò
- Back stitch seam : Mũi đột
- Buckle : Khoen –khoá
- Crease :Nếp nhăn
- Contrast piping : Viền phối
- Cord : Dây luồn
- Cotton string : Dây coton
- Cram : Nếp gấp
- Cross division seam : Đường ráp ngang
- Cross lacing : Dây buộc chéo
- Decorative facing : nẹp trang trí
- Decorative tape : Dây trang trí
- Divisible zipper : Dây kéo rời
- Leather imitation : Gỉa da
- Leather Piping : Viền da
- Nylon bias tape : dây nilon
- Press stud : Nút bấm
- Rayon thread : Chỉ tơ
- Ready – made piping : Viền thành phẩm
- Relaxed> < Kéo căng
- Scotch tape : Băng dính
- Seam shadow : Đường may nằm trong
- Vercro tape : Băng gai
- adhesive substance : Chất kết dính
- brightener : Chất làm bóng
- String – cord : Dây
- hanger loop : dây treo
- belt loop : Dây nịt / belt
- pad : đệm [cái]
- yeability, dye-receptivity : Độ ăn màu
- moisture, humidity : Độ ẩm
- piping : Viền –Đường gân
- fold line, fold : Đường gấp
- center fold : Đường gấp giữa
- center back fold đường gấp giữa thân Sau
- center front fold : đường gấp giữa thân trước
- dart :Đường ly
- basted seam : đường may lược
- drawing seam : đường may trang trí
- seamline : Đường nối
- assembly line :Đường ráp
- trim, welt : đường viền
- pipe : đường viền gân
- moisture content : Hàm lượng ẩm
- discharge printing, etch printing, extract printing : in bóc màu
- duplex printing : In 2 mặt
- multicolour printing : In nhiều màu
- peg printing : In nổi
- discoloration: Phai màu
- bleeding : Loang màu
- quilt : May chần
- staystitching : May định hình
- basting, tacking : May lược
- gathering : May rút
- decorative stitching : May trang trí
- pocket lip : Mép Túi
- patch, strap : Miếng đắp
- effect side, face side, finishing side, good side, obverse side, right side, top side, upper side : Mặt phải
- reverse side, seamy side, under side, wrong side : Mặt trái
- random sample : Mẫu lấy ngẫu nhiên
- pocket flap : Nắp túi
- fold, pleat : Nếp gấp
- pleat, pucker, wrinkle : Nếp nhăn
- label : nhãn
- main label, woven label : nhãn chính
- sticker : nhãn dán
- composition label : nhãn thành phần
- snap-fastener : nút bấm / stop-button : nút đóng
- idle button : Nút trang trí
- pocket, pouch : Túi
- flap pocket : túi có nắp
- set-in pocket. slit pocket : túi mổ
- bellows patch, patch pocket : túi ngoài
- cash pocket, pockette : Túi nhỏ
- inside ticket pocket : túi nhỏ trong
- inset pocket : Túi trong
- Bar code : mã vạch
- Contrast : phối
- Cord : dây luồn
- Cord stop : Nút chặn dây
- Corner : Góc
- Couter sample : giấy dựng [ Làm co sản phẩm giữ dáng: Túi –giày…]
- Cram : Nếp gấp
- Cross lacing : dây buộc chéo
- Defect / Damage : sai –hỏng
- Drawcord : Dây trang trí
- Eslastic :chun
- Except :Ngoài ra
- Armhole: Cánh tay
- Back foam: Miếng đệm sau
- Back Rise: Đáy sau
- Belt: Dây
- Belt loop: Con đỉa
- Body: Thân
- Body length – back: Dài thân sau
- Body length – front: Dài thân trước
- Bottom: Đáy
- Bottom rib: Đáy miếng nối
- Bow: Nơ
- Button: Nút
- Button Hole: Khuy
- Canopy: Nắp đậy
- Chest: Ngực
- Collar: Cổ
- Collar length: Dài cổ
- Collar rib: Viền [Nơ] cổ
- Compartment: Ngăn, ô
- Cuff/Sleeve opening: Xẻ trụ tay
- Divider: Phân chia, ngăn
- Flap: Nắp túi
- Fly: Dây kéo
- Front rise: Đáy trước
- Glove Cuff: Cổ tay
- Hanger loop: Dây treo
- Hood: Mui, vành mũ
- Label: Nhãn
- Lining: Lót
- Loop: Dây, con đỉa
- Lower back: Thân sau dưới
- Lower front: Thân trước dưới
- Mesh lining: Lót lưới
- Neck: Cổ
- Neck circumference: Chu vi cổ
- Neck stretch: Cổ co dãn
- Neck tape: Viền cổ
- Netting door: Cửa lưới
- Organizer: Người tổ chức
- Outseam: Sườn
- Pad: Đệm, độn
- Pocket: Túi
- Placket: Xẻ
- Pocket Bag: Lót túi
- Pole Sleeve: Tay
- Quilting: Mền, may chần
- Seat: Đáy
- Shirr Attach: Gắn chun
- Shoulder: Vai
- Shoulder pad: Miếng đệm vai
- Shoulder strap: Dây đeo vai
- Side panel: Thân sườn
- Side seam: Đường sườn
- Sleeve: Tay
- Sleeve rib: Ren tay
- Strap: Dây, quai
- Tab: Nhãn tab
- Tape : Dây, băng, viền
- Thigh : Đùi
- Tunnel: Đường hầm
- Upper back: Phần cao phía sau
- Upper front: Phần cao phía trước
- VENT Vent: Lỗ thông
- WIRE Wire: Dây-khung
- Zip Puller: Dây khoá kéo
- Carton: Thùng
- Piping: Viền
- Heat transfer / rubber print: Tản nhiệt/in caosu
- Velcro: Khoá dán/dính
- Stuff sack: Chất liệu bao bố
- Stay: Chặn-để
- Handle: Tay cầm-móc quai
- Wheel: Bánh xe
- Wheel houssing: Cục gắn bánh xe
- Top panel: thân trên
- Sweatband: Dây đeo
- Bill: Cây kéo
- Grommet: Vòng dây
- Eyelet: Mắt cáo
- Zipper: Dây kéo
- Bucklet: Khoá cài
- Baffle: Vách ngăn
- Shoulder Strap: Dây đeo lưng
- Embroidery: Thêu
- Electronic part: Bộ phận khoá từ
- Back panel: Thân sau
- Crotch: Đáy
- Knee: Gối
- Binding: Viền
- Crown: Vương miện
- Compressive strap: Dây [nén]
- Grosgrain: Lụa sọc
- Hydration port: Miếng thấm ẩm
- Pole: Cây cột
- Puller: Kéo
- Rack: Giá [đề đồ]
- Key Holder: Khoá giữ
- Webbing: Vải làm đai
- Washer: Vòng đệm
- Molding: Xốp
- Lace: Dây buộc
- Shell: Vỏ – bề ngoài
FacebookTwitterPinterestWhatsApp
Nếu bài viết bị lỗi. Click vào đây để xem bài viết gốc.