GREETINGS [Lời chào hỏi] I. VOCABULARY [Từ vựng] Hi [hen] [int.] : zhào I [ai] [pron.] : tôi You [ju:] [pron.] : anh, bạn, ông,... Am [aem, am] Is [iz] • [v] : là, thì, ở [Thì hiện tại của động từ BE] Are [a:[r],a[r]] - My [mai] [poss. adj.] của tôi Your [jo:[r]] [poss.adj.] của anh/chị/bạn,... Classmate [‘kla:smeit] [n] bạn cùng lớp Partner [’pa:tna] [n] bạn / người cùng học Exercise book [’eksasaiz buk] [n] tập bài tập Notebook [‘nautbok] [n] cuốn tập Fine [fain] [adj.] mạnh, khoẻ, tốt Thanks [õaeoks] [n] cám ơn nhiều Mr [‘mista[r]] : Ông... [dùng với tên/họ của người đàn ông] Mrs [‘misiz] : Bà... [với tên/họ của chồng] Ms [‘miz, maz] : Bà/Cô... [tên/họ của phụ nữ đứng tuổi, có gia đình hoặc chưa] Miss [‘mis] : Cô [...] [với tên/họ của thiếu nữ - chưa có gia đình] Sir [S3:] : Ổng Madam [‘maedam] : Bà Hello [ha’lao - he’lau] [int.] chào thành ngữ thông dụng viết [v] : nghe và lập lại [v] : luyện tập, thực hành Useful expressions [ju:sfl ik’sprejnz] : Write [rait] [v] : Listen and repeat [’lisn an[d] ri’pi:t] Practise/practice [‘praektis] Practise with a partner [’praektis wiõa’pa:tna] [v] : thực hành VỚỈ ban cùng học Practise with a group [‘praektis WI0 a gru:p]: thực hành trong nhóm Play with words [plei Wi9 W3:dz] [v] : chơi với từ Write in your exercise book : viết vào tập bài tập của em Remember [ri’memba[r]] [v] nhớ Read [ri:d] [v] đọc Answer [‘a:nsa[r]] [v] trả lời II. GRAMMAR [Văn phạm] A. TO BE Động từ BE có thể là trợ dộng từ [an auxiliary verb] và dộng từ thường [an ordinary verb]. BE : là động từ thường có nghĩa: “Zà, thì, ở”. , e.g.: I am a student. [Tôi là học sinh/sinh viên.] He is tall. [Anh ấy cao lớn.] They are in the classroom. [Chúng ở trong phòng học.] Động từ Be ở thì Hiện tại đơn [The verb BE in the simple present tense]. Ngôi thứ nhất Ngôi thứ hai Ngôi thứ ba Số ít I am [ai aem, am] You are He is [hi: i:z] Sô' nhiều We are [wi: a:[r]/a[r]] You are [ju: a:[r]/a[r]] They are [õei a:[r]/s[r]] She is [Ji: i:z] It is [it i:z] Dạng rút gọn [Contractions]. I am = I’m [aim] We are = we’re [wia] You are = You’re [jo:/oa[r]] You’re He is = He’s [hi:z] They are = They’re [
Tiếng anh lớp 6 unit 1 greetings
Bài Viết Liên Quan
Toplist mới
#1
Top 4 uống nước chanh sả mật ong có tác dụng gì 2023
7 tháng trước#2
Top 10 bài tập làm văn số 5 lớp 7 de 4 2023
7 tháng trước#3
Top 3 vừa chơi đã có tài khoản vương giả chap 1 2023
7 tháng trước#4
Top 6 anh sẽ on thôi cover phạm nguyên ngọc lyrics 2023
7 tháng trước#6
Top 7 hãy ra khỏi người đó đi hợp âm 2023
7 tháng trước#7
Top 6 giáo án thơ về thăm nhà bác 2023
7 tháng trước#8
Top 8 giáo án ngữ văn 6 cánh diều 2023
7 tháng trước#9
Top 9 tinh bột tham gia phản ứng nào 2023
7 tháng trướcBài mới nhất
Chủ Đề
programming
Hỏi Đáp
Mẹo Hay
Toplist
Là gì
Địa Điểm Hay
mẹo hay
Học Tốt
Công Nghệ
Nghĩa của từ
Khỏe Đẹp
Bao nhiêu
đánh giá
Top List
bao nhieu
bao nhiêu
hướng dẫn
Bài tập
So Sánh
Tiếng anh
So sánh
Xây Đựng
Sản phẩm tốt
Ngôn ngữ
Bài Tập
Máy tính
javascript
Ở đâu
Thế nào
Hướng dẫn
Dịch
Tại sao
Đại học
Món Ngon
Facebook
Khoa Học