Tìm lỗi sai she looked happipy when she heard năm 2024

Tìm lỗi sai she looked happipy when she heard năm 2024

He washed his car and sang happily. (Anh ấy đã rửa xe và hát rất vui vẻ)

\=> Washing his car, he sang happily.

\=> He washed his car, singing happily.

Hai sự kiện xảy ra kế tiếp nhau: sự kiện xảy ra trước được thay bằng hiện tại phân từ.

Ví dụ: She put on her coat and went out. (Cô ấy mặc áo khoác và ra ngoài)

\=> Putting on her coat, she went out.

Mệnh đề phụ trong câu (Mệnh đề quan hệ): khi đại từ quan hệ làm chủ từ và mệnh đề quan hệ là mệnh

đề chủ động thì được thay bằng hiện tại phân từ.

Ví dụ: The girl who lent me this book is my best friend. (Cô gái cho tôi mượn cuốn sách này là bạn thân của

tôi.)

\=> The girl lending me this book is my best friend.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

Ví dụ: Since he left school, he has worked in a restaurant. (Từ khi rời trường, anh ấy vẫn làm việc ở nhà hàng)

\=> Leaving school, he has worked in a restaurant.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ lí do: hai mệnh đề phải cùng chủ từ

Ví dụ: Because he drove carelessly, he had an accident. (Vì lái xe không cẩn thận, anh ấy đã gây tai nạn)

\=> Driving carelessly, he had an accident.

  1. Cấu trúc câu: S + sit/ stand /lie/come /run (cụm từ chỉ nơi chốn) + present participle

Ví dụ: He sat on the chair reading book. (Anh ấy đang ngồi trên ghế và đọc sách)

  1. Cấu trúc: There + be + Noun + present participle

Ví dụ: There are many people waiting for the bus. (Có nhiều người đang đợi xe bus)

  1. Sau một số động từ trí giác (see, hear, smeỉl, feel, taste, overhear...), catch, find, spend, waste

Ví dụ: I saw your children playing on the street. (Tôi thấy lũ trẻ chơi trên phố)

She caught her little son reading her letters. (Cô ấy bắt gặp cậu con nhỏ đang đọc thư của mình)

2. Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) và Phân từ hoàn thành (Perfect Participle)

Hình thức: Having + Vp2

  1. Perfect Gerund (Danh động từ hoàn thành)

- Dùng thay cho hình thức hiện tại của danh động từ khi chúng ta đề cập đến hành động trong quá khứ.

Ví dụ: He was accused of having stolen their money. (Anh ta bị buộc tội đã lấy cắp tiền của họ)

  1. Perfect participle (Phân từ hoàn thành)

- Dùng rút ngắn mệnh đề khi hành động trong mệnh đề đó xảy ra trước.

Ví dụ: He finished all his homework and then he went to bed. (Anh ấy làm xong bài tập và rồi đi ngủ)

\=> Having finished all his homework, he went to bed.

- Dùng rút ngắn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Ví dụ: After he had fallen from the horse back, he was taken to hospital and had an operation.

\=> After having fallen from the horse back, he was taken to hospital and had an operation.

Bài tập áp dụng

Exercise 1: Xác định những từ gạch chân sau là danh động từ (Gerund) hay là phân từ hiện tại (present

participle). Viết G (nếu là danh động từ) và P (nếu là phân từ hiện tại).

1. I think you should start practising now! ________.

2. Listening to music after work helps me relax my mind________

3. It's a waste of time playing computer games________

4. There are some people waiting to see you, Sir. ________

5. She thought of what he had said, smiling happily ________

6. My mother is in the sitting room ________