Tôi bị đau họng tiếng Anh là gì

Nghĩa của từ "viêm họng, đau họng" trong tiếng Anh là gì? Các từ vựng và câu nói liên quan đến viêm họng

1. Viêm họng trong tiếng Anh có nghĩa là gì

Viêm họng: sore throat

Viêm họng hạt:kind of sore throat with tiny particles inside the throat

A sore throat is a painful, dry, or scratchy feeling in the throat. ( Viêm họng tức lạ bị đau, khô cảm giác khó chịu trong cổ họng)

2. Các từ vựng liên quan để nói về việc bị viêm họng

Fever: sốt

Cough: ho

Runny nose: sổ mũi

Sneezing: hắt xì

Body aches: đau nhức cơ thể

Headache: đau đầu

Nausea or vomiting: buồn nôn hoặc nôn ói

Dizzy: chóng mắt

Pain or a scratchy sensation in the throat: đau hoặc cảm giác khó chịu trong cổ họng

Pain that worsens with swallowing or talking: đau và khó chịu hơn khi nuốt hoặc nói

Difficulty swallowing: Khó nuốt

Sore, swollen glands in your neck or jaw: đau, sưng hạch ở cổ hoặc hàm

Swollen, red tonsils: sưng, đỏ amidan

A hoarse or muffled voice: giọng khàn, nghẹt


3. Các câu nói tiếng Anh để diễn tả về việc mệt mỏi do viêm họng gây ra

I get sore throat: tôi bị đau họng hoặc tôi bị viêm họng

My throat hurts alot when I talk

I have a high temperature

I think my throat is swollen

Im not sleeping very well at the moment because my throat hurts alot

I think Im going down with a cold. Ive got a sore throat

Video liên quan