Dự án Frax Ether frxETH có scam ?
Frax Ether ký hiệu frxETH - Nền tảng eth
Token Frax Ether có mã ký hiệu là frxETH hoạt động trên nền tảng eth. Frax Ether/frxETH thực hiện 42 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 524,699.63 USD (259.16 ETH)
Token Info
- Contract: 0x5e8422345238f34275888049021821e8e08caa1f
- Network: eth
- Decimals: 18
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 42
- Giá (USD): 2,022.33618577
- Giá (ETH): 0.99868938
- Volume USD (24h): 524,699.62723228
- Volume ETH (24h): 259.15975008
- Liquidity USD: 54,946,832.26819400
- Liquidity ETH: 26,902.82424334
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 13 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào Frax Ether (frxETH) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án Frax Ether (frxETH)
Token Tương Tự
- frxETH 0x64048a7eecf3a2f1ba9e144aac3d7db6e58f555e
- frxETH 0x178412e79c25968a32e89b11f63b33f733770c2a
- frxETH 0xee327f889d5947c1dc1934bb208a1e792f953e96
- FRXETH 0xf52ba3a24a1a65e3ae590f04a05572d56f45f1b9
- cbETHfrxET-f 0x548e063ce6f3bac31457e4f5b4e2345286274257
- ankrfrxETH-f 0xa8e14f03124ea156a4fc416537c82ff91a647d50
- CRVfrxETH-f 0xc34993c9adf6a5ab3b4ca27dc71b9c7894a53974
- CVXfrxETH-f 0xbb2568deeb365b8b89ef7f9b53e86b34cd5d0490
- s-frxETH-f 0x663ac72a1c3e1c4186cd3dcb184f216291f4878c
- frxETHCRV 0xf43211935c781d5ca1a41d2041f397b8a7366c7a
Token Mới
- BIBI 0xfe8bf5b8f5e4eb5f9bc2be16303f7dab8cf56aa8
- USDC 0xaf88d065e77c8cc2239327c5edb3a432268e5831
- clevCVX 0xf05e58fcea29ab4da01a495140b349f8410ba904
- LILA 0x96add417293a49e80f024734e96cfd8b355bcc14
- WAIT 0x2559813bbb508c4c79e9ccce4703bcb1f149edd7
- eUSD 0x417e99871cdc1a48cc313be8b586667d54b46494
- LILC 0xcf5b48bd28dc1459ad575c0c83a839fef2a463bc
- ALI 0x6b0b3a982b4634ac68dd83a4dbf02311ce324181
- USDt 0x9702230a8ea53601f5cd2dc00fdbc13d4df4a8c7
- DAI 0x8f3cf7ad23cd3cadbd9735aff958023239c6a063
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết