Tole tiếng Anh là gì
Tôn tiếng Anh là gì ? Từ vựng tiếng Anh về các loại tôn mái cheBài viết này Thiết Kế Xây Dựng nhà chia sẻ cho bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về tôn. Dịch nghĩa các loại tôn, mái che sang tiếng Anh. Đừng quên like share để nhận nhiều thông báo về các từ vựng chuyên ngành xây dựng nhà nhé! Show Tôn tiếng Anh nghĩa là gì ?Tôn tiếng Anh có nghĩa làSheet metal . Tôn gợn sóng tiếng Anh là Corrugated sheet metal . Tôn tráng kẽmtiếng Anh là Galvanized sheet metal . Mái nhà tiếng anh là Roof house. Roof framing có nghĩa là Khung mái. Pitched roof có nghĩa là Mái dốc. Flat roof có nghĩa là Mái bằng. Gable roof có nghĩa là Mái đầu hồi. Hip roof có nghĩa là Mái bánh ú. Mansard roof : Một kiểu mái Tây phương, có 2 tầng dốc mái ở bốn phía nhà, mái trên lơi, mái dưới dốc hơn. Sky light có nghĩa là Vòm sáng ở mái. Chimney có nghĩa là Ống khói lò sửa trên mái. Ridge có nghĩa là Đường đỉnh mái. Hip-ridge có nghĩa là Đỉnh mái xiêng, giao tuyến mái lồi. Trussed ridge roof có nghĩa là Mái dốc có các đầu cầu phong gác lên một dầm, hoặc dầm rỗng bụng, chạy suốt theo đỉnh mái. Eaves có nghĩa là Mái chìa, mái đua đây là phần mái chìa ra ngoài tường bao. Fascia; facia có nghĩa là Riềm mái dùng để che đầu cầu phong. Bracing có nghĩa là Giằng dọc Roofing brace có nghĩa là Giằng mái Ridge purlin có nghĩa là Đòn dông (xà gồ đỉnh mái) Clay tile có nghĩa là Ngói (ngói đất sét nung) Ridge tile có nghĩa là Ngói sắp nóc Hip tile có nghĩa là Ngói sắp nóc ngã ba Asbestos cement sheet có nghĩa là Tấm lợp fibrocement Insulating material có nghĩa là Vật liệu cách nhiệt Strainer có nghĩa là Cầu chận rác Gulley; gully có nghĩa là Miệng ở đầu ống xuống nước mưa Downpipe; downspout có nghĩa là Ống xuống nước mưa Flashing có nghĩa là Tấm chống tạt, tấm chống thấm Từ khóa tìm kiếm để thấy bài viết nàytôn tiếng anh là gì Video liên quan |