Top điểm thi thpt quốc gia 2022 các tỉnh năm 2023

3.9/5 - (128 lượt đánh giá)

Không phải ai cũng nắm được về công thức tính điểm tốt nghiệp THPT, hoặc đã biết nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc tính toán thì Công cụ tính điểm xét tốt nghiệp THPT 2022 dưới đây sẽ giúp các em thực hiện một cách dễ dàng hơn để biết được mình trượt, hay đã đỗ tốt nghiệp hay chưa.

Top điểm thi thpt quốc gia 2022 các tỉnh năm 2023

Tra cứu điểm tốt nghiệp THPT 2022

Top điểm thi thpt quốc gia 2022 các tỉnh năm 2023

Mục lục

  • 1. Công cụ tính điểm
  • 2. Cách sử dụng công cụ tính nhanh điểm tốt nghiệp THPT
  • 3. Công thức tính điểm

1. Công cụ tính điểm

Công cụ tính điểm xét tốt nghiệp THPT 2022

2. Cách sử dụng công cụ tính nhanh điểm tốt nghiệp THPT

Bước 1: Tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT TẠI ĐÂY

Bước 2: Nhập điểm các môn vào công cụ tính điểm bên trên.

Tại mục “Đối tượng học sinh“, thí sinh chọn “Hệ THPT” nếu theo học hệ THPT thường, thí sinh chọn “Hệ GDTX” nếu theo học hệ Giáo dục thường xuyên .

Bước 3: Thí sinh bấm “Tính điểm xét tốt nghiệp” sau khi hoàn tất nhập điểm vào tất cả các ô.

3. Công thức tính điểm

Ngoài ra, thí sinh có thể tự tính điểm tốt nghiệp THPT của mình theo phương thức thủ công bằng công thức dưới đây của Bộ Giáo dục và Đào tạo:

Top điểm thi thpt quốc gia 2022 các tỉnh năm 2023

Trong đó:

– Tổng điểm 4 bài thi bao gồm: Toán + Văn + Anh + Điểm trung bình của bài thi tổ hợp;

– Điểm trung bình cả năm lớp 12: Được tính bằng công thức (ĐTB kỳ 1 + ĐTB kỳ 2×2)/3;

– Điểm ưu tiên gồm: Điểm ưu tiên đối tượng, ưu tiên khu vực. Tìm hiểu thêm TẠI ĐÂY.

– Điểm khuyến khích là điểm dành cho những thí sinh tham gia các cuộc thi của Bộ Giáo dục tổ chức (phân theo diện tốt nghiệp) và đạt được thành tích nổi bật.

Top điểm thi thpt quốc gia 2022 các tỉnh năm 2023

Trong đó: 

– Tổng điểm 3 bài thi: Toán + Văn + Điểm trung bình của bài thi tổ hợp;

– Các giá trị khác tương tự với công thức dành cho học sinh hệ Giáo dục THPT.

(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)

DỊCH VỤ TƯ VẤN CHỌN NGÀNH – CHỌN TRƯỜNG

– Tư vấn trực tiếp cùng chuyên gia 15 năm kinh nghiệm trong tư vấn tuyển sinh, hướng nghiệp
– Gỡ bỏ phân vân khi lựa chọn phương thức tuyển sinh
– Tăng tỉ lệ đỗ đại học
– Chọn ngành có cơ hội việc làm cao
– Chọn trường phù hợp với năng lực
– Định hướng lộ trình học và thi cử phù hợp

>>Đăng ký ngay<<

Top điểm thi thpt quốc gia 2022 các tỉnh năm 2023

Top điểm thi thpt quốc gia 2022 các tỉnh năm 2023

Thí sính có điểm thi tốt nghiệp THPT cao nhất là Phạm Văn Linh, học sinh trường THPT Yên Khánh A, Ninh Bình với 56,85 điểm. Linh đạt trên 9 điểm ở tất cả các môn dự thi: Toán 9,2 điểm; Ngữ văn 9,25 điểm; Lịch sử 10 điểm, Địa lý 9,25 điểm; Giáo dục công dân 9,75 điểm và Ngoại ngữ 9,4 điểm. Trung bình môn Linh đạt 9,474.

Thí sinh có điểm cao thứ 2 là số báo danh 28021467 tại hội đồng thi tỉnh Thanh Hoá với 56,80 điểm. Cụ thể, môn Toán 9, Ngữ văn 9, Ngoại ngữ 9,80, Lịch sử 10, Địa lý 9,25, Giáo dục công dân 9,75. Trung bình môn đạt 9,466.

Trong top 10 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT cao nhất năm nay, 3 thí sinh đến từ hội đồng thi thành phố Hải phòng, 2 thí sinh ở Nam Định, 2 thí sinh ở khu vực phía Nam. Đặc biệt, cả 10 thí sinh điểm cao nhất đều dự thi bài tổ hợp Khoa học xã hội (Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân).


Bổ ích

Xúc động

Sáng tạo

Độc đáo

Theo thống kê của Tuyensinh247, thí sinh có số báo danh xxxx8510 với tổng điểm theo khối A00 cao nhất là 30 điểm (Sở GDĐT Hà Nội); thí sinh có số báo danh xxxx2492 (Sở GDĐT Thái Bình) là thủ khoa khối B00 với 29,35 điểm; thí sinh có điểm cao nhất khối C00 là 29,75 điểm - đến từ Bắc Ninh; thí sinh có số báo danh 03xxx343, 30xxx597 (Sở GDĐT Hải Phòng, Hà Tĩnh) là 2 thí sinh có số điểm cao nhất khối D01 trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2022.

Cụ thể như sau:

Top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 cao nhất - khối A00 (Toán, Lý, Hóa)

STT

Số báo danh

Sở GDĐT

Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Hóa học

Chi tiết điểm

1

xxxx8510

Sở GDĐT Hà Nội

30

Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8;

2

xxxx0716

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

29.8

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9;

3

xxxx13396

Sở GDĐT Thái Bình

29.8

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;

4

xxxx0869

Sở GDĐT Nghệ An

29.8

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6;

5

xxxx8505

Sở GDĐT Bắc Giang

29.8

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4;

6

xxxx3263

Sở GDĐT Thái Bình

29.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6;

7

xxxx5413

Sở GDĐT Ninh Bình

29.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.8;

8

xxxx0975

Sở GDĐT Hà Nội

29.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 7.6;

9

xxxx3022

Sở GDĐT Hưng Yên

29.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.4;

10

xxxx1165

Sở GDĐT Hải Phòng

29.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 8.2;

11

xxxx8260

Sở GDĐT Hà Nội

29.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.4;

12

xxxx6884

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

29.5

Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7;

13

xxxx8081

Sở GDĐT Thái Bình

29.4

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.8;

14

xxxx5727

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

29.4

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7;

15

xxxx3382

Sở GDĐT Gia Lai

29.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9;

16

xxxx6979

Sở GDĐT Ninh Bình

29.35

Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;

17

xxxx1879

Sở GDĐT Hải Phòng

29.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.2;

18

xxxx5704

Sở GDĐT Ninh Bình

29.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7;

19

xxxx7263

Sở GDĐT Hà Nội

29.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 6.6;

20

xxxx2248

Sở GDĐT Nghệ An

29.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.8;

21

xxxx0275

Sở GDĐT Hải Phòng

29.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.8;

22

xxxx04251

Sở GDĐT Đồng Tháp

29.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2;

23

xxxx6247

Sở GDĐT Nghệ An

29.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 5.8;

24

xxxx0502

Sở GDĐT Thanh Hoá

29.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 6.8;

25

xxxx6460

Sở GDĐT Thái Bình

29.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.4;

26

xxxx3138

Sở GDĐT Hà Nội

29.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 5.8;

27

xxxx1779

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

29.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.2;

28

xxxx0617

Sở GDĐT Quảng Trị

29.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 6.2;

29

xxxx6577

Sở GDĐT Nghệ An

29.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 6.2;

30

xxxx4093

Sở GDĐT Quảng Nam

29.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.6;

31

xxxx0291

Sở GDĐT Bắc Ninh

29.25

Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 7.4;

32

xxxx2294

Sở GDĐT Hà Tĩnh

29.2

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 4.4;

33

xxxx0864

Sở GDĐT Hà Nội

29.2

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 7.4;

34

xxxx7571

Sở GDĐT Nam Định

29.2

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8;

35

xxxx8091

Sở GDĐT Bắc Giang

29.15

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6;

36

xxxx3154

Sở GDĐT Hà Nội

29.15

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 3.4;

37

xxxx1001

Sở GDĐT Bắc Ninh

29.15

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6;

38

xxxx4155

Sở GDĐT Bắc Ninh

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.4;

39

xxxx1596

Sở GDĐT Bắc Ninh

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.8;

40

xxxx9898

Sở GDĐT Hà Nội

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 7.6;

41

xxxx9274

Sở GDĐT Thái Bình

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 5.2;

42

xxxx6189

Sở GDĐT Thái Bình

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.2;

43

xxxx3124

Sở GDĐT Thái Bình

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 8.4;

44

xxxx1243

Sở GDĐT Hà Nội

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 1.25;

45

xxxx0536

Sở GDĐT Hưng Yên

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 4.6;

46

xxxx8022

Sở GDĐT Đắk Lắk

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 7.4;

47

xxxx0308

Sở GDĐT Vĩnh Phúc

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8.6;

48

xxxx7582

Sở GDĐT Nghệ An

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 4.6;

49

xxxx3531

Sở GDĐT Ninh Bình

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9;

50

xxxx7563

Sở GDĐT Vĩnh Phúc

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8;

51

xxxx5985

Sở GDĐT Thanh Hoá

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.2;

52

xxxx2130

Sở GDĐT Bình Dương

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;

53

xxxx0104

Sở GDĐT Bắc Giang

29.05

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 4.2;

54

xxxx3358

Sở GDĐT Hải Phòng

29.05

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 7;

55

xxxx0341

Sở GDĐT Bắc Ninh

29.05

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 8.6;

56

xxxx5607

Sở GDĐT Hà Nội

29.05

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 8.2;

57

xxxx3105

Sở GDĐT Hà Tĩnh

29.05

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 5;

58

xxxx1690

Sở GDĐT Bắc Ninh

29.05

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7;

59

xxxx7139

Sở GDĐT Hà Nội

29

Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 8.6;

60

xxxx7229

Sở GDĐT Vĩnh Phúc

29

Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 6.6;

61

xxxx0317

Sở GDĐT Thái Bình

29

Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.8;

62

xxxx5655

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

29

Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8;

63

xxxx002

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.95

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8;

64

xxxx8527

Sở GDĐT Nghệ An

28.95

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 5.2;

65

xxxx2426

Sở GDĐT Nghệ An

28.95

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5.6;

66

xxxx8443

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.95

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 6;

67

xxxx7240

Sở GDĐT Vĩnh Phúc

28.95

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4;

68

xxxx4469

Sở GDĐT Hưng Yên

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 7.4;

69

xxxx5374

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.4;

70

xxxx1593

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 5;

71

xxxx4640

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 4.8;

72

xxxx1265

Sở GDĐT Hưng Yên

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.6;

73

xxxx4987

Sở GDĐT Hà Nội

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8.8;

74

xxxx6812

Sở GDĐT Nam Định

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.8;

75

xxxx9585

Sở GDĐT Đắk Lắk

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5.6;

76

xxxx0140

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6.4;

77

xxxx6873

Sở GDĐT Gia Lai

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8;

78

xxxx7121

Sở GDĐT Nam Định

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 6.8;

79

xxxx2568

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4;

80

xxxx8770

Sở GDĐT Thái Bình

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 7;

81

xxxx8548

Sở GDĐT Quảng Bình

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 4.8;

82

xxxx1881

Sở GDĐT Hải Dương

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2;

83

xxxx3935

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.4;

84

xxxx1717

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 8.6;

85

xxxx3692

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 7.4;

86

xxxx1541

Sở GDĐT Hà Nội

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 6.8;

87

xxxx152

Sở GDĐT Hà Nội

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5;

88

xxxx2592

Sở GDĐT Thái Bình

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 8;

89

xxxx4065

Sở GDĐT Hưng Yên

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10;

90

xxxx0130

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6;

91

xxxx1689

Sở GDĐT Phú Yên

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.8;

92

xxxx8402

Sở GDĐT Thái Bình

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8;

93

xxxx1508

Sở GDĐT Hải Phòng

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;

94

xxxx2904

Sở GDĐT Hưng Yên

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 7;

95

xxxx6883

Sở GDĐT Gia Lai

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 6;

96

xxxx8282

Sở GDĐT Hưng Yên

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 4.8;

97

xxxx8637

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.6;

98

xxxx4926

Sở GDĐT Phú Thọ

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 6;

99

xxxx5078

Sở GDĐT Nam Định

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4;

100

xxxx9579

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7.8;

Top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2022 cao nhất - khối B00 (Toán, Hóa, Sinh)

STT

 Số báo danh

Sở GDĐT

Tổng điểm theo Toán, Hóa học, Sinh học

Chi tiết điểm

1

xxxx2492

Sở GDĐT Thái Bình

29.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;

2

xxxx8611

Sở GDĐT Hà Nội

29.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;

3

xxxx0109

Sở GDĐT Thanh Hoá

29.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;

4

xxxx7134

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

29.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;

5

xxxx0207

Sở GDĐT Phú Thọ

29.25

Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;

6

xxxx3969

Sở GDĐT Hà Nội

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 3.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;

7

xxxx2130

Sở GDĐT Bình Dương

29.1

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;

8

xxxx8930

Sở GDĐT Tiền Giang

29.05

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75;

9

xxxx5606

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

29.05

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25;

10

xxxx9056

Sở GDĐT Nghệ An

29.05

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 4.4;

11

xxxx2579

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

29.05

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;

12

xxxx2472

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

29

Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;

13

xxxx5646

Sở GDĐT Hà Tĩnh

29

Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4;

14

xxxx6648

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.95

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;

15

xxxx6792

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;

16

xxxx3294

Sở GDĐT Hà Nội

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;

17

xxxx3303

Sở GDĐT Ninh Thuận

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;

18

xxxx5279

Sở GDĐT Hà Nội

28.9

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;

19

xxxx5227

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;

20

xxxx3461

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;

21

xxxx1277

Sở GDĐT Đà Nẵng

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;

22

xxxx3383

Sở GDĐT Ninh Thuận

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;

23

xxxx1508

Sở GDĐT Hải Phòng

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;

24

xxxx0755

Sở GDĐT Đà Nẵng

28.8

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;

25

xxxx0645

Sở GDĐT Cần Thơ

28.8

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;

26

xxxx5413

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.8

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;

27

xxxx5272

Sở GDĐT Hà Nội

28.8

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;

28

xxxx6975

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.8

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;

29

xxxx9659

Sở GDĐT Nam Định

28.8

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;

30

xxxx6027

Sở GDĐT Quảng Ngãi

28.8

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;

31

xxxx4083

Sở GDĐT Nghệ An

28.75

Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5;

32

xxxx9757

Sở GDĐT Vĩnh Phúc

28.75

Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4;

33

xxxx5344

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.75

Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9;

34

xxxx2310

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.75

Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.6;

35

xxxx8012

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.75

Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8;

36

xxxx0272

Sở GDĐT Cần Thơ

28.7

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;

37

xxxx1536

Sở GDĐT Đà Nẵng

28.7

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;

38

xxxx0238

Sở GDĐT Kon Tum

28.7

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;

39

xxxx8172

Sở GDĐT Quảng Nam

28.7

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;

40

xxxx6452

Sở GDĐT Đồng Nai

28.65

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;

41

xxxx9303

Sở GDĐT Đà Nẵng

28.65

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;

42

xxxx0587

Sở GDĐT Quảng Trị

28.65

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;

43

xxxx9734

Sở GDĐT Bình Thuận

28.65

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;

44

xxxx5563

Sở GDĐT Hải Phòng

28.65

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;

45

xxxx5312

Sở GDĐT Hà Nội

28.65

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 3.6;

46

xxxx4551

Sở GDĐT Hà Nội

28.65

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75;

47

xxxx7381

Sở GDĐT Đà Nẵng

28.6

Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25;

48

xxxx0530

Sở GDĐT Cần Thơ

28.6

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;

49

xxxx2751

Sở GDĐT Hưng Yên

28.6

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;

50

xxxx0219

Sở GDĐT Hưng Yên

28.6

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 3.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.6;

51

xxxx0870

Sở GD KHCN Bạc Liêu

28.6

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6;

52

xxxx1691

Sở GDĐT Nam Định

28.6

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8;

53

xxxx4281

Sở GDĐT Cà Mau

28.6

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 3.75; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6;

54

xxxx0136

Sở GDĐT Hà Nam

28.6

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;

55

xxxx0594

Sở GDĐT Đồng Tháp

28.6

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;

56

xxxx1097

Sở GDĐT Vĩnh Long

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.67; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8;

57

xxxx5942

Sở GDĐT Nghệ An

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8;

58

xxxx0523

Sở GDĐT Cần Thơ

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;

59

xxxx3396

Sở GDĐT Thái Bình

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;

60

xxxx2639

Sở GDĐT Nam Định

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8;

61

xxxx6366

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;

62

xxxx2218

Sở GDĐT Bình Phước

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7;

63

xxxx3470

Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;

64

xxxx5770

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;

65

xxxx5736

Sở GDĐT Đà Nẵng

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 4.2;

66

xxxx5427

Sở GDĐT Bình Định

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;

67

xxxx5081

Sở GDĐT Nam Định

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;

68

xxxx2701

Sở GDĐT Gia Lai

28.5

Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;

69

xxxx3337

Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế

28.45

Môn Toán: 9.2; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5;

70

xxxx3604

Sở GDĐT Cà Mau

28.45

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;

71

xxxx0572

Sở GDĐT Hà Nội

28.45

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25;

72

xxxx5313

Sở GDĐT Cà Mau

28.45

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;

73

xxxx4715

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.4

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25;

74

xxxx4719

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.4

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;

75

xxxx5291

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.4

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;

76

xxxx0152

Sở GDĐT Bình Định

28.4

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8;

77

xxxx6365

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.4

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;

78

xxxx2253

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.4

Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;

79

xxxx6415

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.4

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;

80

xxxx3732

Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế

28.4

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2;

81

xxxx5432

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.4

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;

82

xxxx1927

Sở GDĐT Thái Bình

28.4

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;

83

xxxx0733

Sở GDĐT Cần Thơ

28.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4;

84

xxxx6655

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8;

85

xxxx0305

Sở GDĐT Thái Bình

28.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5;

86

xxxx3340

Sở GDĐT Ninh Thuận

28.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9;

87

xxxx4260

Sở GDĐT Thái Nguyên

28.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;

88

xxxx7857

Sở GDĐT Đà Nẵng

28.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;

89

xxxx0544

Sở GDĐT Bến Tre

28.35

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2;

90

xxxx1247

Sở GDĐT Cần Thơ

28.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;

91

xxxx0301

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;

92

xxxx4135

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.3

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.4;

93

xxxx3562

Sở GDĐT Hà Nội

28.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.4;

94

xxxx7025

Sở GDĐT Nam Định

28.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;

95

xxxx0782

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.3

Môn Toán: 9.8; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5;

96

xxxx0533

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.3

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25;

97

xxxx4615

Sở GDĐT Hải Dương

28.3

Môn Toán: 9.8; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9;

98

xxxx0815

Sở GDĐT Bến Tre

28.25

Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7;

99

xxxx4611

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.25

Môn Toán: 9; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5;

100

xxxx0871

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.25

Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;

Top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2022 cao nhất - khối C00 (Văn, Sử, Địa)

STT

Số báo danh

Sở GDĐT

Tổng điểm theo Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Chi tiết điểm

1

xxxx0095

Sở GDĐT Bắc Ninh

29.75

Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Trung: 9.8;

2

xxxx3231

Sở GDĐT Nghệ An

29.5

Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;

3

xxxx3322

Sở GDĐT Ninh Bình

29.25

Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;

4

xxxx6021

Sở GDĐT Phú Thọ

29.25

Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5;

5

xxxx0041

Sở GDĐT Bắc Ninh

29.25

Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.8;

6

xxxx4116

Sở GDĐT Hà Tĩnh

29.25

Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;

7

xxxx0349

Sở GDĐT Bắc Ninh

29.25

Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.8;

8

xxxx0111

Sở GDĐT Bắc Ninh

29.25

Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4.8;

9

xxxx0132

Sở GDĐT Bắc Ninh

29.25

Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.6;

10

xxxx7050

Sở GDĐT Hải Phòng

29.25

Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;

11

xxxx5485

Sở GDĐT Hà Tĩnh

29.25

Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.2;

12

xxxx7230

Sở GDĐT Bắc Giang

29.25

Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7.4;

13

xxxx2820

Sở GDĐT Hoà Bình

29.25

Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.6;

14

xxxx0270

Sở GDĐT Bắc Ninh

29

Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 8.2;

15

xxxx1166

Sở GDĐT An Giang

29

Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;

16

xxxx6601

Sở GDĐT Thanh Hoá

29

Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;

17

xxxx8753

Sở GDĐT Nghệ An

29

Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5;

18

xxxx2393

Sở GDĐT Hoà Bình

29

Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 7; Tiếng Anh: 2.8;

19

xxxx5728

Sở GDĐT Hoà Bình

29

Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.8;

20

xxxx4164

Sở GDĐT Thanh Hoá

29

Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 5;

21

xxxx4869

Sở GDĐT Hà Tĩnh

29

Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5;

22

xxxx0628

Sở GDĐT Thanh Hoá

29

Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8;

23

xxxx0794

Sở GDĐT Nam Định

29

Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25;

24

xxxx3895

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

29

Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5.8;

25

xxxx7088

Sở GDĐT Thanh Hoá

29

Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5;

26

xxxx4636

Sở GDĐT Nghệ An

29

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8;

27

xxxx4683

Sở GDĐT Nam Định

29

Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;

28

xxxx6371

Sở GDĐT Thanh Hoá

29

Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.8;

29

xxxx3918

Sở GDĐT Nam Định

29

Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;

30

xxxx6489

Sở GDĐT Hải Phòng

29

Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

31

xxxx0108

Sở GDĐT Bắc Ninh

29

Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;

32

xxxx0367

Sở GDĐT Bắc Ninh

29

Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.4;

33

xxxx5696

Sở GDĐT Nghệ An

29

Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 2.6;

34

xxxx0126

Sở GDĐT Hải Phòng

29

Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.4;

35

xxxx2840

Sở GDĐT Nghệ An

29

Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.6;

36

xxxx1163

Sở GDĐT Bắc Ninh

29

Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.2;

37

xxxx8580

Sở GDĐT Hải Phòng

29

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;

38

xxxx3939

Sở GDĐT Nghệ An

29

Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4;

39

xxxx6118

Sở GDĐT Hà Nội

29

Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4.8;

40

xxxx2113

Sở GDĐT Hà Tĩnh

29

Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;

41

xxxx3497

Sở GDĐT Nam Định

29

Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;

42

xxxx3544

Sở GDĐT Bắc Ninh

29

Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6;

43

xxxx1097

Sở GDĐT Quảng Ninh

29

Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6;

44

xxxx2753

Sở GDĐT Nghệ An

29

Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6;

45

xxxx0404

Sở GDĐT Nam Định

29

Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;

46

xxxx7842

Sở GDĐT Hà Tĩnh

29

Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5;

47

xxxx0992

Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế

29

Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.2;

48

xxxx5401

Sở GDĐT Hà Nội

29

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;

49

xxxx0714

Sở GDĐT Ninh Bình

29

Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4;

50

xxxx5870

Sở GDĐT Nghệ An

29

Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;

51

xxxx1010

Sở GDĐT Hải Phòng

29

Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;

52

xxxx6603

Sở GDĐT Hà Tĩnh

29

Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6;

53

xxxx0248

Sở GDĐT Bắc Ninh

29

Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 7.6;

54

xxxx5828

Sở GDĐT Hà Tĩnh

29

Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7;

55

xxxx1227

Sở GDĐT Bắc Kạn

28.75

Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5;

56

xxxx0428

Sở GDĐT Quảng Trị

28.75

Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 7.5;

57

xxxx0003

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.75

Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7.8;

58

xxxx5588

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.75

Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5;

59

xxxx4550

Sở GDĐT Nghệ An

28.75

Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6;

60

xxxx4256

Sở GDĐT An Giang

28.75

Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;

61

xxxx4146

Sở GDĐT Hoà Bình

28.75

Môn Toán: 4.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.6;

62

xxxx8983

Sở GDĐT Hải Phòng

28.75

Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;

63

xxxx3129

Sở GDĐT Quảng Bình

28.75

Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;

64

xxxx4612

Sở GDĐT Nam Định

28.75

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;

65

xxxx6423

Sở GDĐT Nghệ An

28.75

Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.8;

66

xxxx1263

Sở GDĐT Cần Thơ

28.75

Môn Toán: 6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.8;

67

xxxx3840

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.75

Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 6.6;

68

xxxx4392

Sở GDĐT Ninh Bình

28.75

Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.8;

69

xxxx0677

Sở GDĐT An Giang

28.75

Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8;

70

xxxx8201

Sở GDĐT Nghệ An

28.75

Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.2;

71

xxxx2793

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.75

Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6;

72

xxxx9016

Sở GDĐT Hải Phòng

28.75

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;

73

xxxx6459

Sở GDĐT Ninh Bình

28.75

Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;

74

xxxx8241

Sở GDĐT Hải Phòng

28.75

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;

75

xxxx6211

Sở GDĐT Nghệ An

28.75

Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.4;

76

xxxx9820

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.75

Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9;

77

xxxx3086

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.75

Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.4;

78

xxxx5383

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.75

Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8;

79

xxxx4246

Sở GDĐT Phú Thọ

28.75

Môn Toán: 6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.2;

80

xxxx0326

Sở GDĐT Hải Phòng

28.75

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.2;

81

xxxx2649

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.75

Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4;

82

xxxx5801

Sở GDĐT Phú Thọ

28.75

Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7.4;

83

xxxx4974

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.75

Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;

84

xxxx9704

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.75

Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;

85

xxxx6468

Sở GDĐT Nghệ An

28.75

Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;

86

xxxx8887

Sở GDĐT Bắc Giang

28.75

Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 2.25;

87

xxxx8575

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.75

Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 2.8;

88

xxxx3272

Sở GDĐT Cao Bằng

28.75

Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5.4;

89

xxxx2650

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.75

Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.4;

90

xxxx8402

Sở GDĐT Phú Thọ

28.75

Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;

91

xxxx0814

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.75

Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9;

92

xxxx4304

Sở GDĐT Lào Cai

28.75

Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;

93

xxxx8532

Sở GDĐT Nghệ An

28.75

Môn Toán: 3.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 3.2;

94

xxxx1347

Sở GDĐT Nam Định

28.75

Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;

95

xxxx7283

Sở GDĐT Thái Bình

28.75

Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;

96

xxxx0082

Sở GDĐT Ninh Bình

28.75

Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 3.8;

97

xxxx9820

Sở GDĐT Nghệ An

28.75

Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.6;

98

xxxx9945

Sở GDĐT Bắc Giang

28.75

Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;

99

xxxx4662

Sở GDĐT Nghệ An

28.75

Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.2;

100

xxxx0092

Sở GDĐT Ninh Bình

28.75

Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;

Top 100 thí sinh điểm cao nhất kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022 - khối D01 (Toán, Văn, Anh)

STT


Số báo danh

Sở GDĐT

Tổng điểm theo Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Chi tiết điểm

1

03xxx343

Sở GDĐT Hải Phòng

28.70

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;

2

30xxx597

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.70

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;

3

25xxx071

Sở GDĐT Nam Định

28.65

Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;

4

03xxx308

Sở GDĐT Hải Phòng

28.55

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;

5

38xxx124

Sở GDĐT Gia Lai

28.55

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;

6

35xxx130

Sở GDĐT Quảng Ngãi

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10;

7

15xxx139

Sở GDĐT Phú Thọ

28.50

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;

8

03xxx010

Sở GDĐT Hải Phòng

28.50

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;

9

25xxx298

Sở GDĐT Nam Định

28.45

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;

10

52xxx160

Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu

28.40

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;

11

30xxx732

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.40

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 9.8;

12

01xxx048

Sở GDĐT Hà Nội

28.40

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Địa: 9.75; Tiếng Anh: 10;

13

25xxx488

Sở GDĐT Nam Định

28.35

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;

14

23xxx270

Sở GDĐT Hoà Bình

28.35

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;

15

27xxx719

Sở GDĐT Ninh Bình

28.30

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;

16

01xxx004

Sở GDĐT Hà Nội

28.30

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;

17

25xxx143

Sở GDĐT Nam Định

28.30

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10;

18

29xxx481

Sở GDĐT Nghệ An

28.30

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;

19

01xxx023

Sở GDĐT Hà Nội

28.30

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.4;

20

19xxx287

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.25

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

21

19xxx301

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.25

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;

22

19xxx614

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.25

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8;

23

27xxx597

Sở GDĐT Ninh Bình

28.25

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.6;

24

28xxx708

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.25

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;

25

19xxx471

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.20

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6;

26

01xxx255

Sở GDĐT Hà Nội

28.20

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;

27

01xxx162

Sở GDĐT Hà Nội

28.20

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;

28

28xxx124

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.20

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;

29

01xxx125

Sở GDĐT Hà Nội

28.20

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10;

30

33xxx888

Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế

28.20

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 10; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8;

31

28xxx54

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.20

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.4;

32

01xxx723

Sở GDĐT Hà Nội

28.20

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;

33

01xxx013

Sở GDĐT Hà Nội

28.20

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;

34

03xxx965

Sở GDĐT Hải Phòng

28.15

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;

35

27xxx580

Sở GDĐT Ninh Bình

28.15

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;

36

19xxx273

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.15

Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;

37

25xxx250

Sở GDĐT Nam Định

28.15

Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;

38

45xxx303

Sở GDĐT Ninh Thuận

28.15

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;

39

01xxx276

Sở GDĐT Hà Nội

28.15

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Tiếng Anh: 10;

40

03xxx38

Sở GDĐT Hải Phòng

28.15

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;

41

030xxx36

Sở GDĐT Hải Phòng

28.10

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

42

300xxx90

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.10

Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10;

43

27xxx592

Sở GDĐT Ninh Bình

28.10

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

44

29xxx528

Sở GDĐT Nghệ An

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;

45

30xxx386

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;

46

01xxx449

Sở GDĐT Hà Nội

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;

47

01xxx790

Sở GDĐT Hà Nội

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;

48

22xxx065

Sở GDĐT Hưng Yên

28.10

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10;

49

01xxx577

Sở GDĐT Hà Nội

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;

50

35xxx755

Sở GDĐT Quảng Ngãi

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6;

51

29xxx343

Sở GDĐT Nghệ An

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.6;

52

19xxx329

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.10

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;

53

03xxx620

Sở GDĐT Hải Phòng

28.10

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;

54

30xxx198

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.10

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.4;

55

01xxx198

Sở GDĐT Hà Nội

28.10

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;

56

03xxx483

Sở GDĐT Hải Phòng

28.10

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;

57

01xxx972

Sở GDĐT Hà Nội

28.10

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;

58

30xxx575

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.05

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;

59

17xxx270

Sở GDĐT Quảng Ninh

28.05

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6;

60

03xxx459

Sở GDĐT Hải Phòng

28.05

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;

61

30xxx635

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;

62

01xxx550

Sở GDĐT Hà Nội

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;

63

17xxx361

Sở GDĐT Quảng Ninh

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

64

50xxx142

Sở GDĐT Đồng Tháp

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;

65

01xxx453

Sở GDĐT Hà Nội

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;

66

270xxx11

Sở GDĐT Ninh Bình

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

67

12xxx182

Sở GDĐT Thái Nguyên

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

68

01xxx911

Sở GDĐT Hà Nội

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;

69

01xxx517

Sở GDĐT Hà Nội

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

70

04xxx805

Sở GDĐT Đà Nẵng

28.05

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;

71

29xxx152

Sở GDĐT Nghệ An

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;

72

19xxx186

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.05

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;

73

24xxx104

Sở GDĐT Hà Nam

28.05

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;

74

240xxx75

Sở GDĐT Hà Nam

28.05

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;

75

530xxx87

Sở GDĐT Tiền Giang

28.05

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;

76

13xxx223

Sở GDĐT Yên Bái

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

77

03xxx059

Sở GDĐT Hải Phòng

28.05

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4;

78

01xxx854

Sở GDĐT Hà Nội

28.05

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4;

79

01xxx067

Sở GDĐT Hà Nội

28.00

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6; Môn Giáo dục công dân: 6.75; Tiếng Anh: 9.8;

80

010xxx38

Sở GDĐT Hà Nội

28.00

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;

81

25xxx933

Sở GDĐT Nam Định

28.00

Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 10; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4;

82

150xxx02

Sở GDĐT Phú Thọ

28.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;

83

490xxx20

Sở GDĐT Long An

28.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6;

84

330xxx79

Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế

28.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Tiếng Anh: 9.6;

85

16xxx736

Sở GDĐT Vĩnh Phúc

28.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6;

86

25xxx235

Sở GDĐT Nam Định

28.00

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4;

87

53xxx742

Sở GDĐT Tiền Giang

28.00

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4;

88

19xxx444

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.00

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10;

89

01xxx172

Sở GDĐT Hà Nội

28.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Tiếng Anh: 9.6;

90

01xxx111

Sở GDĐT Hà Nội

28.00

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

91

32xxx169

Sở GDĐT Quảng Trị

28.00

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

92

30xxx553

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.00

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

93

00xxx88

Sở GDĐT Hải Phòng

27.95

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6;

94

37xxx476

Sở GDĐT Bình Định

27.95

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8;

95

13xxx281

Sở GDĐT Yên Bái

27.95

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;

96

01xxx157

Sở GDĐT Hà Nội

27.95

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;

97

26xxx471

Sở GDĐT Thái Bình

27.95

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 10;

98

450xxx10

Sở GDĐT Ninh Thuận

27.95

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Tiếng Anh: 10;

99

030xxx78

Sở GDĐT Hải Phòng

27.95

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;

100

34xxx026

Sở GDĐT Quảng Nam

27.95

Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;