STT
TÊN CƠ SỞ Y TẾ
MÃ BV
ĐỊA CHỈ
GHI CHÚ
I
Thành phố Thái Bình
1
BVĐK thành phố Thái Bình
34-002
Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình
2
Trạm y tế xã Đông Hòa
34-033
Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình
3
Trạm y tế xã Phú Xuân
34-035
Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình
4
Trạm y tế xã Vũ Phúc
34-036
Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình
5
Trạm y tế xã Vũ Chính
34-037
Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình
6
Trạm y tế xã Đông Mỹ
34-155
Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình
7
Trạm y tế xã Đông Thọ
34-156
Xã Đông Thọ, Thành phố Thái Bình
8
Trạm y tế xã Vũ Đông
34-244
Xã Vũ Đông, Thành phố Thái Bình
9
Trạm y tế xã Vũ Lạc
34-252
Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình
10
Trạm y tế xã Tân Bình
34-291
Xã Tân Bình, Thành phố Thái Bình
11
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hoàng An
34-315
Phường Trần Lãm, Thành Phố Thái bình
Không đăng ký đối tượng trẻ
em [Không có PK Nhi]
12
Phòng khám đa khoa trường Cao đẳng Y tế
34-332
Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình
13
Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Thái Bình
34-336
Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình
Không đăng ký đối tượng trẻ
em [Không có PK Nhi]
14
Phòng khám đa khoa Sao Mai
34-337
Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình
15
Bệnh viện Lão khoa Phước Hải
34-342
Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, tỉnh Th
Không đăng ký đối tượng trẻ em [Không có PK Nhi]
16
BVĐK tư nhân Lâm Hoa
34-015
Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình
17
Bệnh viện Thái Bình
34-341
Số 104, đường Hoàng Công Chất, Phường Quang
Không đăng ký đối tượng trẻ em [Không có PK Nhi]
II
Huyện Vũ Thư
18
BVĐK huyện Vũ Thư
34-003
Thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư
19
Trạm y tế Thị trấn Vũ Thư
34-280
Thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư
20
Trạm y tế xã Hồng Lý
34-281
Xã Hồng Lý, huyện Vũ Thư
21
Trạm y tế xã Đồng Thanh
34-282
Xã Đồng Thanh, huyện Vũ Thư
22
Trạm y tế xã Xuân Hòa
34-283
Xã Xuân Hòa, huyện Vũ Thư
23
Trạm y tế xã Hiệp Hòa
34-284
Xã Hiệp Hòa, huyện Vũ Thư
24
Trạm y tế xã Phúc Thành
34-285
Xã Phúc Thành, huyện Vũ Thư
25
Trạm y tế xã Tân Phong
34-286
Xã Tân Phong, huyện Vũ Thư
26
Trạm y tế xã Song Lãng
34-287
Xã Song Lãng, huyện Vũ Thư
27
Trạm y tế xã Tân Hòa
34-288
Xã Tân Hòa, huyện Vũ Thư
28
Trạm y tế xã Việt Hùng
34-289
Xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư
29
Trạm y tế xã Minh Lãng
34-290
Xã Minh Lãng, huyện Vũ Thư
30
Trạm y tế xã Minh Khai
34-292
Xã Minh Khai, huyện Vũ Thư
31
Trạm y tế xã Dũng Nghĩa
34-293
Xã Dũng Nghĩa, huyện Vũ Thư
32
Trạm y tế xã Minh Quang
34-294
Xã Minh Quang, huyện Vũ Thư
33
Trạm y tế xã Tam Quang
34-295
Xã Tam Quang, huyện Vũ Thư
34
Trạm y tế xã Tân Lập
34-296
Xã Tân Lập, huyện Vũ Thư
35
Trạm y tế xã Bách Thuận
34-297
Xã Bách Thuận, huyện Vũ Thư
36
Trạm y tế xã Tự Tân
34-298
Xã Tự Tân, huyện Vũ Thư
37
Trạm y tế xã Song An
34-299
Xã Song An, huyện Vũ Thư
38
Trạm y tế xã Trung An
34-300
Xã Trung An, huyện Vũ Thư
39
Trạm y tế xã Vũ Hội
34-301
Xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư
40
Trạm y tế xã Hòa Bình
34-302
Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư
41
Trạm y tế xã Nguyên Xá
34-303
Xã Nguyên Xá, huyện Vũ Thư
42
Trạm y tế xã Việt Thuận
34-304
Xã Việt Thuận, huyện Vũ Thư
43
Trạm y tế xã Vũ Vinh
34-305
Xã Vũ Vinh, huyện Vũ Thư
44
Trạm y tế xã Vũ Đoài
34-306
Xã Vũ Đoài, huyện Vũ Thư
45
Trạm y tế xã Vũ Tiến
34-307
Xã Vũ Tiến, huyện Vũ Thư
46
Trạm y tế xã Vũ Vân
34-308
Xã Vũ Vân, huyện Vũ Thư
47
Trạm y tế xã Duy Nhất
34-309
Xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư
48
Trạm y tế xã Hồng Phong
34-310
Xã Hồng Phong, huyện Vũ Thư
49
Bệnh viện Da liễu [cơ sở 2]
34-012
Xã Vũ Vân, huyện Vũ Thư
Không đăng ký đối tượng trẻ em [Không có PK Nhi]
III
Huyện Kiến Xương
50
BVĐK huyện Kiến Xương
34-004
Thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương
51
Trạm y tế xã Trà Giang
34-242
Xã Trà Giang, huyện Kiến Xương
52
Trạm y tế xã Quốc Tuấn
34-243
Xã Quốc Tuấn, huyện Kiến Xương
53
Trạm y tế xã An Bình
34-245
Xã An Bình, huyện Kiến Xương
54
Trạm y tế xã Hồng Thái
34-247
Xã Hồng Thái, huyện Kiến Xương
55
Trạm y tế xã Bình Nguyên
34-248
Xã Bình Nguyên, huyện Kiến Xương
56
Trạm y tế xã Lê Lợi
34-250
Xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương
57
Trạm y tế xã Vũ Lễ
34-253
Xã Vũ Lễ, huyện Kiến Xương
58
Trạm y tế xã Thanh Tân
34-254
Xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương
59
Trạm y tế xã Thượng Hiền
34-255
Xã Thượng Hiền, huyện Kiến Xương
60
Trạm y tế xã Nam Cao
34-256
Xã Nam Cao, huyện Kiến Xương
61
Trạm y tế xã Đình Phùng
34-257
Xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương
62
Trạm y tế xã Vũ An
34-259
Xã Vũ An, huyện Kiến Xương
63
Trạm y tế xã Quang Lịch
34-260
Xã Quang Lịch, huyện Kiến Xương
64
Trạm y tế xã Hòa Bình
34-261
Xã Hòa Bình, huyện Kiến Xương
65
Trạm y tế xã Bình Minh
34-262
Xã Bình Minh, huyện Kiến Xương
66
Trạm y tế xã Quang Bình
34-264
Xã Quang Bình, huyện Kiến Xương
67
Trạm y tế xã Vũ Trung
34-266
Xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương
68
Trạm y tế xã Vũ Thắng
34-267
Xã Vũ Thắng, huyện Kiến Xương
69
Trạm y tế xã Vũ Công
34-268
Xã Vũ Công, huyện Kiến Xương
70
Trạm y tế xã Vũ Hòa
34-269
Xã Vũ Hòa, huyện Kiến Xương
71
Trạm y tế xã Quang Minh
34-270
Xã Quang Minh, huyện Kiến Xương
72
Trạm y tế xã Quang Trung
34-271
Xã Quang Trung, huyện Kiến Xương
73
Trạm y tế xã Minh Quang
34-273
Xã Minh Quang, huyện Kiến Xương
74
Trạm y tế xã Vũ Bình
34-274
Xã Vũ Bình, huyện Kiến Xương
75
Trạm y tế xã Minh Tân
34-275
Xã Minh Tân, huyện Kiến Xương
76
Trạm y tế xã Nam Bình
34-276
Xã Nam Bình, huyện Kiến Xương
77
Trạm y tế xã Bình Định
34-278
Xã Bình Định, huyện Kiến Xương
78
Trạm Y tế Thị trấn Kiến Xương
34-241
Thị trấn Kiến Xương, huyện Kiến Xương
79
Trạm y tế xã Tây Sơn
34-246
Xã Tây Sơn, huyện Kiến Xương
80
Trạm y tế xã Vũ Ninh
34-258
Xã Vũ Ninh, huyện Kiến Xương
81
Trạm y tế xã Vũ Quí
34-263
Xã Vũ Quí, huyện Kiến Xương
82
Trạm y tế xã Bình Thanh
34-277
Xã Bình Thanh, huyện Kiến Xương
83
Trạm y tế xã Hồng Tiến
34-279
Xã Hồng Tiến, huyện Kiến Xương
IV
Huyện Tiền Hải
84
BVĐK huyện Tiền Hải
34-005
Xã Tây Giang, huyện Tiền Hải
85
Trạm y tế Thị trấn Tiền Hải
34-206
Thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải
86
Trạm y tế xã Đông Trà
34-208
Xã Đông Trà, huyện Tiền Hải
87
Trạm y tế xã Đông Long
34-209
Xã Đông Long, huyện Tiền Hải
88
Trạm y tế xã Đông Quí
34-210
Xã Đông Quí, huyện Tiền Hải
89
Trạm y tế xã Vũ Lăng
34-211
Xã Vũ Lăng, huyện Tiền Hải
90
Trạm y tế xã Đông Xuyên
34-212
Xã Đông Xuyên, huyện Tiền Hải
91
Trạm y tế xã Tây Lương
34-213
Xã Tây Lương, huyện Tiền Hải
92
Trạm y tế xã Tây Ninh
34-214
Xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải
93
Trạm y tế xã Đông Trung
34-215
Xã Đông Trung, huyện Tiền Hải
94
Trạm y tế xã Đông Hoàng
34-216
Xã Đông Hoàng, huyện Tiền Hải
95
Trạm y tế xã Đông Minh
34-217
Xã Đông Minh, huyện Tiền Hải
96
Trạm y tế xã Đông Phong
34-219
Xã Đông Phong, huyện Tiền Hải
97
Trạm y tế xã An Ninh
34-220
Xã An Ninh, huyện Tiền Hải
98
Trạm y tế xã Đông Cơ
34-222
Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải
99
Trạm y tế xã Tây Giang
34-223
Xã Tây Giang, huyện Tiền Hải
100
Trạm y tế xã Đông Lâm
34-224
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
101
Trạm y tế xã Phương Công
34-225
Xã Phương Công, huyện Tiền Hải
102
Trạm y tế xã Tây Phong
34-226
Xã Tây Phong, huyện Tiền Hải
103
Trạm y tế xã Vân Trường
34-229
Xã Vân Trường, huyện Tiền Hải
104
Trạm y tế xã Bắc Hải
34-232
Xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải
105
BVĐK Nam Tiền Hải
34-311
Xã Nam Trung, huyện Tiền Hải
106
Trạm y tế xã Tây Tiến
34-227
Xã Tây Tiến, huyện Tiền Hải
107
Trạm y tế xã Nam Cường
34-228
Xã Nam Cường, huyện Tiền Hải
108
Trạm y tế xã Nam Thắng
34-230
Xã Nam Thắng, huyện Tiền Hải
109
Trạm y tế xã Nam Chính
34-231
Xã Nam Chính, huyện Tiền Hải
110
Trạm y tế xã Nam Thịnh
34-233
Xã Nam Thịnh, huyện Tiền Hải
111
Trạm y tế xã Nam Hà
34-234
Xã Nam Hà, huyện Tiền Hải
112
Trạm y tế xã Nam Thanh
34-235
Xã Nam Thanh, huyện Tiền Hải
113
Trạm y tế xã Nam Trung
34-236
Xã Nam Trung, huyện Tiền Hải
114
Trạm y tế xã Nam Hồng
34-237
Xã Nam Hồng, huyện Tiền Hải
115
Trạm y tế xã Nam Hưng
34-238
Xã Nam Hưng, huyện Tiền Hải
116
Trạm y tế xã Nam Hải
34-239
Xã Nam Hải, huyện Tiền Hải
117
Trạm y tế xã Nam Phú
34-240
Xã Nam Phú, huyện Tiền Hải
118
Phòng khám đa khoa Đại Dương
34-343
Xã Tây Giang, huyện Tiền Hải
119
Phòng khám đa khoa Lương Phú
34-344
Xã Tây Lương, huyện Tiền Hải
Không đăng ký đối tượng trẻ em [Không có PK Nhi]
V
Huyện Đông Hưng
120
BVĐK huyện Đông Hưng
34-006
Thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng
121
Trạm y tế Thị trấn Đông Hưng
34-112
Thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng
122
Trạm y tế xã Đô Lương
34-113
Xã Đô Lương, huyện Đông Hưng
123
Trạm y tế xã Đông Phương
34-114
Xã Đông Phương, huyện Đông Hưng
124
Trạm y tế xã Liên Giang
34-115
Xã Liên Giang, huyện Đông Hưng
125
Trạm y tế xã An Châu
34-116
Xã An Châu, huyện Đông Hưng
126
Trạm y tế xã Đông Sơn
34-117
Xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng
127
Trạm y tế xã Đông Cường
34-118
Xã Đông Cường, huyện Đông Hưng
128
Trạm y tế xã Phú Lương
34-119
Xã Phú Lương, huyện Đông Hưng
129
Trạm y tế xã Mê Linh
34-120
Xã Mê Linh, huyện Đông Hưng
130
Trạm y tế xã Lô Giang
34-121
Xã Lô Giang, huyện Đông Hưng
131
Trạm y tế xã Đông La
34-122
Xã Đông La, huyện Đông Hưng
132
Trạm y tế xã Minh Tân
34-123
Xã Minh Tân, huyện Đông Hưng
133
Trạm y tế xã Đông Xá
34-124
Xã Đông Xá, huyện Đông Hưng
134
Trạm y tế xã Chương Dương
34-125
Xã Chương Dương, huyện Đông Hưng
135
Trạm y tế xã Nguyên Xá
34-126
Xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng
136
Trạm y tế xã Phong Châu
34-127
Xã Phong Châu, huyện Đông Hưng
137
Trạm y tế xã Hợp Tiến
34-128
Xã Hợp Tiến, huyện Đông Hưng
138
Trạm y tế xã Hồng Việt
34-129
Xã Hồng Việt, huyện Đông Hưng
139
Trạm y tế xã Hà Giang
34-131
Xã Hà Giang, huyện Đông Hưng
140
Trạm y tế xã Đông Kinh
34-132
Xã Đông Kinh, huyện Đông Hưng
141
Trạm y tế xã Đông Hợp
34-133
Xã Đông Hợp, huyện Đông Hưng
142
Trạm y tế xã Thăng Long
34-134
Xã Thăng Long, huyện Đông Hưng
143
Trạm y tế xã Đông Các
34-135
Xã Đông Các, huyện Đông Hưng
144
Trạm y tế xã Phú Châu
34-136
Xã Phú Châu, huyện Đông Hưng
145
Trạm y tế xã Liên Hoa
34-137
Xã Liên Hoa, huyện Đông Hưng
146
Trạm y tế xã Đông Tân
34-139
Xã Đông Tân, huyện Đông Hưng
147
Trạm y tế xã Đông Vinh
34-140
Xã Đông Vinh, huyện Đông Hưng
148
Trạm y tế xã Đông Động
34-141
Xã Đông Động, huyện Đông Hưng
149
Trạm y tế xã Hồng Bạch
34-142
Xã Hồng Bạch, huyện Đông Hưng
150
Trạm y tế xã Trọng Quan
34-144
Xã Trọng Quan, huyện Đông Hưng
151
Trạm y tế xã Hồng Giang
34-146
Xã Hồng Giang, huyện Đông Hưng
152
Trạm y tế xã Đông Quan
34-147
Xã Đông Quan, huyện Đông Hưng
153
Trạm y tế xã Đông Quang
34-148
Xã Đông Quang, huyện Đông Hưng
154
Trạm y tế xã Đông Xuân
34-149
Xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng
155
Trạm y tế xã Đông á
34-150
Xã Đông á, huyện Đông Hưng
156
Trạm y tế xã Đông Hoàng
34-152
Xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng
157
Trạm y tế xã Đông Dương
34-153
Xã Đông Dương, huyện Đông Hưng
158
Trạm y tế xã Minh Phú
34-157
Xã Minh Phú, huyện Đông Hưng
159
Phòng khám đa khoa Đức Bình
34-338
Xã Đông hợp, huyện Đông Hưng
Không đăng ký đối tượng trẻ em [Không có PK Nhi]
160
Phòng khám đa khoa Bảo Ngọc
34-339
Xã Thăng Long, huyện Đông Hưng
161
Phòng khám đa khoa Phúc An
34-324
Xã Đông Á, huyện Đông Hưng
VI
Huyện Quỳnh Phụ
162
BVĐK huyện Quỳnh Phụ
34-007
Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ
163
Trạm y tế Thị trấn Quỳnh Côi
34-038
Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ
164
Trạm y tế xã Quỳnh Hoa
34-041
Xã Quỳnh Hoa, huyện Quỳnh Phụ
165
Trạm y tế xã Quỳnh Lâm
34-042
Xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ
166
Trạm y tế xã Quỳnh Thọ
34-043
Xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Phụ
167
Trạm y tế xã An Hiệp
34-044
Xã An Hiệp, huyện Quỳnh Phụ
168
Trạm y tế xã Quỳnh Hoàng
34-045
Xã Quỳnh Hoàng, huyện Quỳnh Phụ
169
Trạm y tế xã Quỳnh Giao
34-046
Xã Quỳnh Giao, huyện Quỳnh Phụ
170
Trạm y tế xã Quỳnh Hồng
34-049
Xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Phụ
171
Trạm y tế xã Quỳnh Khê
34-050
Xã Quỳnh Khê, huyện Quỳnh Phụ
172
Trạm y tế xã Quỳnh Minh
34-051
Xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Phụ
173
Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc
34-053
Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ
174
Trạm y tế xã Quỳnh Hải
34-054
Xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Phụ
175
Trạm y tế xã An ấp
34-056
Xã An ấp, huyện Quỳnh Phụ
176
Trạm y tế xã Quỳnh Hội
34-057
Xã Quỳnh Hội, huyện Quỳnh Phụ
177
Trạm y tế xã Châu Sơn
34-058
Xã Châu Sơn, huyện Quỳnh Phụ
178
Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ
34-059
Xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ
179
Trạm y tế xã Quỳnh Hưng
34-065
Xã Quỳnh Hưng, huyện Quỳnh Phụ
180
Trạm y tế xã Quỳnh Bảo
34-066
Xã Quỳnh Bảo, huyện Quỳnh Phụ
181
Trạm y tế xã Quỳnh Nguyên
34-068
Xã Quỳnh Nguyên, huyện Quỳnh Phụ
182
Trạm y tế xã Quỳnh Xá
34-070
Xã Quỳnh Xá, huyện Quỳnh Phụ
183
Trạm y tế xã Quỳnh Trang
34-073
Xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Phụ
184
BVĐK Phụ Dực
34-312
Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ
185
Trạm y tế xã An Khê
34-039
Xã An Khê, huyện Quỳnh Phụ
186
Trạm y tế xã An Đồng
34-040
Xã An Đồng, huyện Quỳnh Phụ
187
Trạm y tế xã An Thái
34-047
Xã An Thái, huyện Quỳnh Phụ
188
Trạm y tế xã An Cầu
34-048
Xã An Cầu, huyện Quỳnh Phụ
189
Trạm y tế xã An Ninh
34-052
Xã An Ninh, huyện Quỳnh Phụ
190
Trạm y tế Thị trấn An Bài
34-055
Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ
191
Trạm y tế xã An Quí
34-060
Xã An Quí, huyện Quỳnh Phụ
192
Trạm y tế xã An Thanh
34-061
Xã An Thanh, huyện Quỳnh Phụ
193
Trạm y tế xã An Vũ
34-063
Xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ
194
Trạm y tế xã An Lễ
34-064
Xã An Lễ, huyện Quỳnh Phụ
195
Trạm y tế xã An Mỹ
34-067
Xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ
196
Trạm y tế xã An Vinh
34-069
Xã An Vinh, huyện Quỳnh Phụ
197
Trạm y tế xã An Dục
34-071
Xã An Dục, huyện Quỳnh Phụ
198
Trạm y tế xã Đông Hải
34-072
Xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ
199
Trạm y tế xã An Tràng
34-074
Xã An Tràng, huyện Quỳnh Phụ
200
Trạm y tế xã Đồng Tiến
34-075
Xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ
201
Phòng khám đa khoa Quỳnh Côi
34-335
Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ
Không đăng ký đối tượng trẻ em [Không có PK Nhi]
202
Phòng khám đa khoa Quỳnh Phụ
34-340
Xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ
Không đăng ký đối tượng trẻ em [Không có PK Nhi]
VII
Huyện Hưng Hà
203
BVĐK Hưng Hà
34-008
Xã Minh Khai, huyện Hưng Hà
204
Trạm y tế Thị trấn Hưng Hà
34-076
Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà
205
Trạm y tế xã Điệp Nông
34-077
Xã Điệp Nông, huyện Hưng Hà
206
Trạm y tế xã Dân Chủ
34-080
Xã Dân Chủ, huyện Hưng Hà
207
Trạm y tế xã Hùng Dũng
34-083
Xã Hùng Dũng, huyện Hưng Hà
208
Trạm y tế xã Tân Tiến
34-084
Xã Tân Tiến, huyện Hưng Hà
209
Trạm y tế xã Đoan Hùng
34-086
Xã Đoan Hùng, huyện Hưng Hà
210
Trạm y tế xã Duyên Hải
34-087
Xã Duyên Hải, huyện Hưng Hà
211
Trạm y tế xã Văn Cẩm
34-089
Xã Văn Cẩm, huyện Hưng Hà
212
Trạm y tế xã Bắc Sơn
34-090
Xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà
213
Trạm y tế xã Đông Đô
34-091
Xã Đông Đô, huyện Hưng Hà
214
Trạm y tế xã Tây Đô
34-094
Xã Tây Đô, huyện Hưng Hà
215
Trạm y tế xã Thống Nhất
34-095
Xã Thống Nhất, huyện Hưng Hà
216
Trạm y tế xã Minh Khai
34-100
Xã Minh Khai, huyện Hưng Hà
217
Trạm y tế xã Kim Trung
34-102
Xã Kim Trung, huyện Hưng Hà
218
Trạm y tế xã Hồng Lĩnh
34-103
Xã Hồng Lĩnh, huyện Hưng Hà
219
Trạm y tế xã Văn Lang
34-105
Xã Văn Lang, huyện Hưng Hà
220
Trạm y tế xã Độc Lập
34-106
Xã Độc Lập, huyện Hưng Hà
221
Trạm y tế xã Chí Hòa
34-107
Xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà
222
Trạm y tế xã Minh Hòa
34-108
Xã Minh Hòa, huyện Hưng Hà
223
Trạm y tế xã Hồng Minh
34-109
Xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà
224
Trạm y tế xã Hoà Bình
34-110
Xã Hoà Bình, huyện Hưng Hà
225
Trạm y tế xã Chi Lăng
34-111
Xã Chi Lăng, huyện Hưng Hà
226
BVĐK Hưng Nhân
34-313
Thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà
227
Trạm y tế xã Tân Lễ
34-078
Xã Tân Lễ, huyện Hưng Hà
228
Trạm y tế xã Cộng Hòa
34-079
Xã Cộng Hòa, huyện Hưng Hà
229
Trạm y tế xã Canh Tân
34-081
Xã Canh Tân, huyện Hưng Hà
230
Trạm y tế xã Hòa Tiến
34-082
Xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà
231
Trạm y tế Thị trấn Hưng Nhân
34-085
Thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà
232
Trạm y tế xã Tân Hòa
34-088
Xã Tân Hòa, huyện Hưng Hà
233
Trạm y tế xã Phúc Khánh
34-092
Xã Phúc Khánh, huyện Hưng Hà
234
Trạm y tế xã Liên Hiệp
34-093
Xã Liên Hiệp, huyện Hưng Hà
235
Trạm y tế xã Tiến Đức
34-096
Xã Tiến Đức, huyện Hưng Hà
236
Trạm y tế xã Thái Hưng
34-097
Xã Thái Hưng, huyện Hưng Hà
237
Trạm y tế xã Thái Phương
34-098
Xã Thái Phương, huyện Hưng Hà
238
Trạm y tế xã Hồng An
34-101
Xã Hồng An, huyện Hưng Hà
239
Trạm y tế xã Minh Tân
34-104
Xã Minh Tân, huyện Hưng Hà
240
Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà
34-330
Xã Minh Khai, huyện Hưng Hà
VIII
Huyện Thái Thụy
241
BVĐK Thái Thuỵ
34-009
Thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy
242
Trạm y tế xã An Tân
34-159
An Tân, huyện Thái Thụy
243
Trạm y tế xã Thụy Trường
34-160
Xã Thụy Trường, huyện Thái Thụy
244
Trạm y tế xã Hồng Dũng
34-163
Xã Hồng Dũng, huyện Thái Thụy
245
Trạm y tế xã Thụy Quỳnh
34-164
Xã Thụy Quỳnh, huyện Thái Thụy
246
Trạm y tế xã Thụy Ninh
34-166
Xã Thụy Ninh, huyện Thái Thụy
247
Trạm y tế xã Thụy Hưng
34-167
Xã Thụy Hưng, huyện Thái Thụy
248
Trạm y tế xã Thụy Việt
34-168
Xã Thụy Việt, huyện Thái Thụy
249
Trạm y tế xã Thụy Văn
34-169
Xã Thụy Văn, huyện Thái Thụy
250
Trạm y tế xã Thụy Xuân
34-170
Xã Thụy Xuân, huyện Thái Thụy
251
Trạm y tế xã Thụy Trình
34-172
Xã Thụy Trình, huyện Thái Thụy
252
Trạm y tế xã Thụy Bình
34-173
Xã Thụy Bình, huyện Thái Thụy
253
Trạm y tế xã Thụy Chính
34-174
Xã Thụy Chính, huyện Thái Thụy
254
Trạm y tế xã Thụy Dân
34-175
Xã Thụy Dân, huyện Thái Thụy
255
Trạm y tế xã Thụy Hải
34-176
Xã Thụy Hải, huyện Thái Thụy
256
Trạm y tế xã Dương Phúc
34-177
Xã Dương Phúc, huyện Thái Thụy
257
Trạm y tế xã Thụy Liên
34-179
Xã Thụy Liên, huyện Thái Thụy
258
Trạm y tế xã Thụy Duyên
34-180
Xã Thụy Duyên, huyện Thái Thụy
259
Trạm y tế xã Thụy Thanh
34-182
Xã Thụy Thanh, huyện Thái Thụy
260
Trạm y tế xã Thụy Sơn
34-183
Xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy
261
Trạm y tế xã Thụy Phong
34-184
Xã Thụy Phong, huyện Thái Thụy
262
BVĐK Thái Ninh
34-314
Xã Thái Hưng, huyện Thái Thụy
263
Trạm y tế xã Thái Thượng
34-185
Xã Thái Thượng, huyện Thái Thụy
264
Trạm y tế xã Thái Nguyên
34-186
Xã Thái Nguyên, huyện Thái Thụy
265
Trạm y tế xã Dương Hồng Thuỷ
34-188
Xã Dương Hồng Thuỷ, huyện Thái Thụy
266
Trạm y tế xã Thái Giang
34-189
Xã Thái Giang, huyện Thái Thụy
267
Trạm y tế xã Hoà An
34-190
Xã Hoà An, huyện Thái Thụy
268
Trạm y tế xã Sơn Hà
34-191
Xã Thái Sơn, huyện Thái Thụy
269
Trạm y tế xã Thái Phúc
34-194
Xã Thái Phúc, huyện Thái Thụy
270
Trạm y tế xã Thái Hưng
34-195
Xã Thái Hưng, huyện Thái Thụy
271
Trạm y tế xã Thái Đô
34-196
Xã Thái Đô, huyện Thái Thụy
272
Trạm y tế xã Thái Xuyên
34-197
Xã Thái Xuyên, huyện Thái Thụy
273
Trạm y tế xã Mỹ Lộc
34-199
Xã Mỹ Lộc, huyện Thái Thụy
274
Trạm y tế xã Tân Học
34-200
Xã Tân Học, huyện Thái Thụy
275
Trạm y tế xã Thái Thịnh
34-203
Xã Thái Thịnh, huyện Thái Thụy
276
Trạm y tế xã Thuần Thành
34-204
Xã Thuần Thành, huyện Thái Thụy
277
Trạm y tế xã Thái Thọ
34-205
Xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy
278
Trạm y tế thị trấn Diêm Điền
34-158
Thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy
279
Bệnh viện đa khoa Phúc Sơn
34-331
Xã Thụy Phúc, huyện Thái Thụy