Trăng tròn Brisbane tháng 8 năm 2023

Mặt trăng được chiếu sáng đầy đủ. Mặt trăng và mặt trời nằm ở phía đối diện của trái đất. Lịch trăng rằm >

Sau một tuần trăng tròn. Nó được chiếu sáng 50% vào ngày trăng khuyết cuối cùng và mọc vào lúc nửa đêm khi chuẩn bị vào buổi trưa

Giai đoạn đầu tiên của mặt trăng, khi nó không thể nhìn thấy được từ bề mặt trái đất. Kinh độ hoàng đạo của mặt trời và mặt trăng bằng nhau

Giai đoạn thứ ba của mặt trăng với độ sáng 50%. Sau giai đoạn trăng non và trăng lưỡi liềm. Có thể nhìn thấy vào buổi chiều

Lịch trăng tháng 8 năm 2023

Thời gian trăng mọc và lặn ở Kota, Rajasthan, Ấn Độ. Bảng hiển thị các giai đoạn trăng mọc, trăng lặn và trăng trong tháng 8 năm 2023. Các giai đoạn mặt trăng khác nhau trong tháng

Danh sách các pha mặt trăng [ Moonphase ] của năm 2023

Brisbane, Queensland, Australia

Tổng số tuần trăng tháng 1 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :1.1237Jan-07-202309:09:55 AM AESTTrăng tròn2. Jan-15-202312. 13. 27 giờ tối theo giờ AESTTrăng quý 3. 1238Jan-22-202306. 55. 30 giờ sáng theo giờ AESTTrăng non4. Jan-29-202301. 20. 25 giờ sáng theo giờ AESTTrăng quý đầu tiên

Tổng số pha mặt trăng tháng 2 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :5.Feb-06-202304:30:44 AM AESTTrăng tròn6. Feb-14-202302. 03. 16 giờ sáng theo giờ AESTMặt trăng quý trước7. 1239Feb-20-202317. 09. 05 giờ chiều theo giờ AESTTrăng non8. Feb-27-202318. 06. 37 giờ tối theo giờ AESTTrăng quý đầu tiên

Tổng số pha mặt trăng tháng 3 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :9.Mar-07-202322:42:49 PM AESTTrăng tròn10. Mar-15-202312. 10. 18 giờ tối theo giờ AESTMặt trăng quý trước11. 1240Mar-22-202303. 26. 45 giờ sáng theo giờ AESTTrăng non12. Mar-29-202312. 33. 12 giờ trưa theo giờ AESTTrăng quý đầu tiên

Tổng số tuần trăng tháng 4 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :13.Apr-06-202314:37:19 PM AESTTrăng tròn14. Apr-13-202319. 12. 54 giờ chiều theo giờ AESTMặt trăng quý trước15. 1241Apr-20-202314. 15. 48 giờ tối theo giờ AESTTrăng non16. Apr-28-202307. 21. 08 giờ sáng theo giờ AESTTrăng quý đầu tiên

Tổng số tuần trăng tháng 5 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :17.May-06-202303:36:47 AM AESTTrăng tròn18. May-13-202300. 29. 26 giờ sáng theo giờ AESTMặt trăng quý trước19. 1242May-20-202301. 55. 57 giờ sáng theo giờ AESTTrăng non20. May-28-202301. 23. 50 giờ sáng theo giờ AESTTrăng quý đầu tiên

Tổng số pha mặt trăng tháng 6 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :21.Jun-04-202313:43:56 PM AESTTrăng tròn22. Jun-11-202305. 32. 27 giờ sáng theo giờ AESTMặt trăng quý trước23. 1243Jun-18-202314. 39. 10 giờ tối theo giờ AESTTrăng non24. Jun-26-202317. 51. 19 giờ tối theo giờ AESTTrăng quý đầu tiên

Tổng số pha mặt trăng tháng 7 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :25.Jul-03-202321:40:31 PM AESTTrăng tròn26. Tháng Bảy-10-202311. 49. 08 giờ sáng theo giờ AESTMặt trăng quý trước27. 1244Jul-18-202304. 33. 06 giờ sáng theo giờ AESTTrăng non28. Tháng Bảy-26-202308. 08. 12 giờ sáng theo giờ AESTTrăng quý đầu tiên

Tổng số pha mặt trăng tháng 8 năm 2023. 5

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :29.Aug-02-202304:33:27 AM AESTTrăng tròn30. Tháng Tám-08-202320. 29. 57 giờ tối theo giờ AESTTrăng quý trước31. 1245Aug-16-202319. 38. 49 giờ tối theo giờ AESTTrăng non32. 24-08-202319. 58. 22 giờ tối theo giờ AESTMặt trăng quý I33. 31-08-202311. 37. 05 giờ sáng theo giờ AESTTrăng tròn

Tổng số pha mặt trăng tháng 9 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :34.Sep-07-202308:22:32 AM AESTMặt trăng quý trước35. 1246Sep-15-202311. 40. 05 giờ sáng theo giờ AESTTrăng non36. Sep-23-202305. 32. 39 giờ sáng theo giờ AESTMặt trăng quý I37. Sep-29-202319. 58. 21 giờ tối theo giờ AESTTrăng tròn

Tổng số pha mặt trăng tháng 10 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :38.Oct-06-202323:49:01 PM AESTMặt trăng quý trước39. 1247Oct-15-202303. 55. 09 giờ sáng theo giờ AESTTrăng non40. Oct-22-202313. 30. 14 giờ chiều theo giờ AESTMặt trăng quý I41. Oct-29-202306. 24. 28 giờ sáng theo giờ AESTTrăng tròn

Tổng số pha mặt trăng tháng 11 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :42.Nov-05-202318:38:45 PM AESTTrăng quý trước43. 1248Tháng 11-13-202319. 27. 15 giờ chiều theo giờ AESTTrăng non44. 20-11-202320. 50. 50 giờ chiều theo giờ AESTMặt trăng quý I45. 27-11-202319. 16. 42 giờ chiều theo giờ AESTTrăng tròn

Tổng số pha mặt trăng tháng 12 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :46.Dec-05-202315:51:58 PM AESTTrăng quý trước47. 1249Dec-13-202309. 32. 07 giờ sáng theo giờ AESTTrăng non48. 20-12-202304. 40. 28 giờ sáng theo giờ AESTMặt trăng quý I49. 27-12-202310. 33. 43 giờ sáng theo giờ AESTTrăng tròn

Có trăng tròn vào tháng 8 năm 2023 không?

Ngày 1 tháng 8 năm 2023 [Trăng tròn cá tầm - Siêu trăng] . 31 giờ tối. m. EDT hoặc 7. 31 giờ tối. m. UTC. Đây sẽ là một trong hai siêu trăng vào năm 2023 và Trăng tròn ở Bảo Bình.

Có 2 lần trăng tròn vào tháng 8 năm 2023?

Dòng cuối cùng. Trăng tròn tháng 8 xảy ra hai lần vào năm 2023 . Cả hai đều là siêu trăng. Ngày trăng tròn đầu tiên là ngày 1 tháng 8. Ngày thứ 2 – còn gọi là Trăng xanh – là ngày 30-31 tháng 8.

Trăng tròn vào tháng 8 năm 2023 là giai đoạn nào?

Lịch Rằm 2023

Mặt trăng mới vào tháng 8 năm 2023 là gì?

2023 Giai đoạn của Mặt trăng

Chủ Đề