Trạng từ chỉ nơi chốn là gì

CÁCH NHẬN BIẾT, SỬ DỤNG TRẠNG TỪ CHỈ NƠI CHỐN (PLACE) TRONG TIẾNG ANH

Trạng từ được phân chia thành nhiều loại, trong đó đáng chú ý nhất là trạng từ chỉ nơi chốn (Place). Vậy, trạng từ chỉ nơi chốn (Place) trong tiếng Anh có nhiệm vụ gì trong câu? Cách sử dụng chúng?
Trạng từ chỉ nơi chốn là gì

1. Trạng từ chỉ nơi chốn là gì?

Trạng từ chỉ nơi chốn là gì

  • Các trạng từ chỉ nơi chốn dùng để diễn tả nơi các hành động xảy ra, và mô tả khái quát khoảng cách giữa người nói và hành động.
  • Dùng trả lời cho câu hỏi: Where?
  • Trong câu, các trạng từ này thường đứng cuối câu, sau động từ cần bổ nghĩa Bảng các trạng từ chỉ nơi chốn, phiên âm và nghĩa của chúng.
Trạng từPhiên âmNghĩa
here/hɪə/ở đây
there/ðeə/ở kia
everywhere/ˈɛvrɪweə/khắp mọi nơi
somewhere/ˈsʌmweə/một nơi nào đó
anywhere/ˈɛnɪweə/bất kỳ đâu
nowhere/ˈnəʊweə/không ở đâu cả
nearby/ˈnɪəbaɪ/gần đây
inside/ɪnˈsaɪd/bên trong
outside/ˌaʊtˈsaɪd/bên ngoài
away/əˈweɪ/đi khỏi

2. Cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn

2.1. Trạng từ chỉ nơi chốn: here và there

  • Trong các trạng từ chỉ nơi chốn thì các trạng từ:here, therethường được sử dụng phổ biến.
  • Dùng here khi chỉ hành động đang ở vị trí gần người nói, hướng đến người nói.
  • Dùng there khi chỉ hành động đang ở vị trí ở cách xa người nói, hướng ra xa người nói.
  • Trong câu, người ta thường dùng các cụm từ được kết hợp từ here, there và các giới từ.

Ví dụ:

  • Comehere! ( Hãy đi về phía tôi)
  • The table is inhere(Đi với tôi; chúng ta sẽ đi xem nó cùng nhau)
  • Put it there.(Đặt nó ở một nơi xa tôi)
  • The table is in there.(bạn hãy xem nó một mình)
  • Here (ở đây), there (ở đó) + be/come /go + danh từ = chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Heres my friends. She doesnt have a boyfriend yet and works here with me (Đây là bạn của tôi cô ấy chưa có bạn trai và làm việc ở đây cùng với tôi)
  • Here comes the bus so we wait for it (Đây là nơi buýt đến vì vậy chúng ta hãy đợi nó)
  • There goes our train through Thailand (Đó là tàu lửa của chúng ta đi qua Thái Lan)
  • Here còn được dùng khi trả lời điện thoại, dùng để giới thiệu, chỉ sự hiện diện của bản thân.

Ví dụ:

  • Ann (on phone): Hello, is that tom? (Xin chào, Có phải Tom đấy không?)
  • Tom : Hi. Tomhere, Can I help you? ( Xin chào, Tôm đây. Tôi rất vui khi giúp bạn)

2.2. Trạng từ chỉ nơi chốn: everywhere,somewhere,anywhere, nowhere.

  • Trạng từ chỉ nơi chốn: everywhere,somewhere,anywhere, nowhere thường đứng cuối câu, đứng đầu câu và đi theo nó là một động từ đảo ngược.

Ví dụ:

  • She looks familiar, I seem to have met her somewhere (nhìn cô gái ấy rất quen, dường như tôi đã gặp cô ấy ở đâu đó)
  • Can you see my bookanywhere? No, I cant see itanywhere(Bạn có thấy cuốn sách của tôi ở chỗ nào không ? Không, tôi không thấy nó ở đâu cả)
  • Anywherein this town you can buy delicious cakes (bất kì đâu trong thị trấn này bạn cũng có thể mua được bánh ngon)

2.3. Trạng từ chỉ nơi chốn: nearby, inside,outside,away .

  • Trong câu các trạng từ chỉ nơi chốn: nearby, inside,outside,away .Thường được đặt sau động từ, tính từ.

Ví dụ:

  • She left me and wentfaraway. (Cô ấy đã rời bỏ tôi và đi rất xa)
  • I know theres a really nice restaurantnearby(tôi biết có một nhà hàng rất ngon ở gần đây)
  • Its very niceoutside(bên ngoài thời tiết rất đẹp).
  • Her boyfriend liveabroad. (bạn trai cô ấy sống ở nước ngoài.)
  • The children are runningaroundthe playground (Bọn trẻ đang chạy quanh khu vui chơi)
  • Công thức: Nearby, inside, outside, away. + động từ + danh từ = chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Awaywent the swimmer (Những vận động viên bơi thuyền đã đi xa)
  • Downfell a dozen leaf, signaling the fall has come(Một chiếc lá rơi xuống báo hiệu mùa thu đã đến)
  • Công thức: Nearby, inside,outside,away.+ chủ từ + động từ.

Ví dụ:

  • Awaywe went from noisy city place.( chúng tôi đã đi xa khỏi nơi thành thị ồn ào. )
  • Nearbyshe lived because yesterday I saw her with her family( cô ấy đang ở gần đây vì hôm qua tôi thấy cô ấy đi cùng với gia đình)

2.4. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước trạng từ chỉ thời gian

  • Trong câu khi xuất hiện cả trạng từ chỉ nơi chốn và trạng từ chỉ thời gian thì trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước.

Ví dụ:

  • He wastherea few hoursagowaiting for the train to come home to visit his family (Anh ấy đã ở đó vài giờ trước để đợi tàu về quê thăm gia đình)
  • She washerea few minutesbeforethe taxi arrived ( cô ấy đã ở đây vài phút trước trước khi xe taxi đến).
  • She used to live in a house aroundherea few yearsago(cô ấy từng sống ở một ngôi nhà quanh đây vài năm về trước)
  • the kids playedthere5 minutesago(bọn trẻ chơi ở kia lúc 5 phút trước)

1. Trạng từ chỉ nơi chốn là gì?

Trạng từ chỉ nơi chốn là gì

  • Các trạng từ chỉ nơi chốn dùng để diễn tả nơi các hành động xảy ra, và mô tả khái quát khoảng cách giữa người nói và hành động.
  • Dùng trả lời cho câu hỏi: Where?
  • Trong câu, các trạng từ này thường đứng cuối câu, sau động từ cần bổ nghĩa Bảng các trạng từ chỉ nơi chốn, phiên âm và nghĩa của chúng.
Trạng từPhiên âmNghĩa
here/hɪə/ở đây
there/ðeə/ở kia
everywhere/ˈɛvrɪweə/khắp mọi nơi
somewhere/ˈsʌmweə/một nơi nào đó
anywhere/ˈɛnɪweə/bất kỳ đâu
nowhere/ˈnəʊweə/không ở đâu cả
nearby/ˈnɪəbaɪ/gần đây
inside/ɪnˈsaɪd/bên trong
outside/ˌaʊtˈsaɪd/bên ngoài
away/əˈweɪ/đi khỏi

2. Cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn

2.1. Trạng từ chỉ nơi chốn: here và there

  • Trong các trạng từ chỉ nơi chốn thì các trạng từ:here, therethường được sử dụng phổ biến.
  • Dùng here khi chỉ hành động đang ở vị trí gần người nói, hướng đến người nói.
  • Dùng there khi chỉ hành động đang ở vị trí ở cách xa người nói, hướng ra xa người nói.
  • Trong câu, người ta thường dùng các cụm từ được kết hợp từ here, there và các giới từ.

Ví dụ:

  • Comehere! ( Hãy đi về phía tôi)
  • The table is inhere(Đi với tôi; chúng ta sẽ đi xem nó cùng nhau)
  • Put it there.(Đặt nó ở một nơi xa tôi)
  • The table is in there.(bạn hãy xem nó một mình)
  • Here (ở đây), there (ở đó) + be/come /go + danh từ = chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Heres my friends. She doesnt have a boyfriend yet and works here with me (Đây là bạn của tôi cô ấy chưa có bạn trai và làm việc ở đây cùng với tôi)
  • Here comes the bus so we wait for it (Đây là nơi buýt đến vì vậy chúng ta hãy đợi nó)
  • There goes our train through Thailand (Đó là tàu lửa của chúng ta đi qua Thái Lan)
  • Here còn được dùng khi trả lời điện thoại, dùng để giới thiệu, chỉ sự hiện diện của bản thân.

Ví dụ:

  • Ann (on phone): Hello, is that tom? (Xin chào, Có phải Tom đấy không?)
  • Tom : Hi. Tomhere, Can I help you? ( Xin chào, Tôm đây. Tôi rất vui khi giúp bạn)

2.2. Trạng từ chỉ nơi chốn: everywhere,somewhere,anywhere, nowhere.

  • Trạng từ chỉ nơi chốn: everywhere,somewhere,anywhere, nowhere thường đứng cuối câu, đứng đầu câu và đi theo nó là một động từ đảo ngược.

Ví dụ:

  • She looks familiar, I seem to have met her somewhere (nhìn cô gái ấy rất quen, dường như tôi đã gặp cô ấy ở đâu đó)
  • Can you see my bookanywhere? No, I cant see itanywhere(Bạn có thấy cuốn sách của tôi ở chỗ nào không ? Không, tôi không thấy nó ở đâu cả)
  • Anywherein this town you can buy delicious cakes (bất kì đâu trong thị trấn này bạn cũng có thể mua được bánh ngon)

2.3. Trạng từ chỉ nơi chốn: nearby, inside,outside,away .

  • Trong câu các trạng từ chỉ nơi chốn: nearby, inside,outside,away .Thường được đặt sau động từ, tính từ.

Ví dụ:

  • She left me and wentfaraway. (Cô ấy đã rời bỏ tôi và đi rất xa)
  • I know theres a really nice restaurantnearby(tôi biết có một nhà hàng rất ngon ở gần đây)
  • Its very niceoutside(bên ngoài thời tiết rất đẹp).
  • Her boyfriend liveabroad. (bạn trai cô ấy sống ở nước ngoài.)
  • The children are runningaroundthe playground (Bọn trẻ đang chạy quanh khu vui chơi)
  • Công thức: Nearby, inside, outside, away. + động từ + danh từ = chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Awaywent the swimmer (Những vận động viên bơi thuyền đã đi xa)
  • Downfell a dozen leaf, signaling the fall has come(Một chiếc lá rơi xuống báo hiệu mùa thu đã đến)
  • Công thức: Nearby, inside,outside,away.+ chủ từ + động từ.

Ví dụ:

  • Awaywe went from noisy city place.( chúng tôi đã đi xa khỏi nơi thành thị ồn ào. )
  • Nearbyshe lived because yesterday I saw her with her family( cô ấy đang ở gần đây vì hôm qua tôi thấy cô ấy đi cùng với gia đình)

2.4. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước trạng từ chỉ thời gian

  • Trong câu khi xuất hiện cả trạng từ chỉ nơi chốn và trạng từ chỉ thời gian thì trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước.

Ví dụ:

  • He wastherea few hoursagowaiting for the train to come home to visit his family (Anh ấy đã ở đó vài giờ trước để đợi tàu về quê thăm gia đình)
  • She washerea few minutesbeforethe taxi arrived ( cô ấy đã ở đây vài phút trước trước khi xe taxi đến).
  • She used to live in a house aroundherea few yearsago(cô ấy từng sống ở một ngôi nhà quanh đây vài năm về trước)
  • the kids playedthere5 minutesago(bọn trẻ chơi ở kia lúc 5 phút trước)