Trạng từ tần suất đứng ở đâu trong câu
Show
Trong tiếng Anh, ta thường dùng trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, never) rất thường dùng trong tiếng anh để chỉ mức độ thường xuyên xảy ra của một sự việc hay hoạt động nào đó. Trạng từ này diễn tả một thói quen và những hoạt động lặp đi lặp lại nên thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn. Trạng từ chỉ tần suất là gì?Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là trạng từ diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Trạng từ chỉ tần suất được dùng trong các trường hợp sau:
Ex : John is always on time. (John luôn đúng giờ.)
Ex : We sometimes go to the beach.(Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.) Các trạng từ chỉ tần suất thông dụngAlways: Luôn luôn Vị trí trạng từ chỉ tần suất:Trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: trước động từ thường, sau trợ động từ, và sau động từ TOBE. Ex : He is always modest about his achievements. (Anh ta luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình).
Ex : I continually have to remind him of his family. (Tôi phải liên tục nhắc anh ta nhớ đến gia đình.)
Ex : – I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)
The teacher usually gives us an assignment. The teacher gives us an assignment usually. Usually, the teacher gives us an assignment. (Thầy giáo thường ra bài tập cho chúng tôi.) Trạng từ chỉ tần suất được dùng trong các trường hợp sau:
Ex : John is always on time. (John luôn đúng giờ.)
Ex : We sometimes go to the beach. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.) Các bạn hãy thực hành thật nhiều với những cấu trúc trạng từ chỉ tần suất mà tôi đã chia sẻ nhé. Cấu trúc ngữ pháp này sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn, giúp ích rất nhiều trong những kỳ thi quan trọng. Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency) 1 – Ý nghĩa của trạng từ tần suất Các trạng từ tần suất được dùng để trả lời cho câu hỏi về tần suất: How often + do/ does + chủ ngữ + động từ? Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến:Always(luôn luôn) Usually(thường xuyên) Often(thường) Sometimes(thỉnh thoảng) Seldom(hiếm khi) Never(không bao giờ) Lưu ý là các trạng từ trên được sắp xếp theo thứ tự mức độ thường xuyên giảm dần. Ví dụ: He always gets up early.(Bạn ấy luôn luôn dậy sớm.) He often goes to the park.(Cậu ấy thường đi công viên.) He sometimes eats out.(Cậu ấy thỉnh thoảng đi ăn bên ngoài.) He seldom goes camping.(Cậu ấy hiếm khi đi cắm trại.) He never plays tennis.(Cậu ấy không bao giờ chơi tennis.) 2 – Vị trí các trạng từ tần suất a/ Đứng sau động từ “to be” Ví dụ: I am never late for school.(Tớ chẳng bao giờ muộn học.) My cat is always hungry.(Con mèo của tớ lúc nào cũng đói.) b/ Đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính trong câu Ví dụ: He sometimes flies his kite.(Cậu ấy thỉnh thoảng thả diều) They usually go fishing.(Họ thường xuyên đi câu cá.) c/ Đứng ở đầu câu. Vị trí này chỉ dành cho những trạng từ: usually, often và sometimes. Ví dụ: Usually he eats noodles.(Anh ấy thường xuyên ăn mỳ.) Sometimes my father drinks coffee.(Ba tớ thi thoảng uống cà phê.) CÁC TỪ/ CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ Always(luôn luôn)
Trạng từ tần suất (Adverb of frequency) là một trong những dạng của trạng từ trong tiếng Anh. Đúng như tên gọi của nó, trạng từ tần suất(Adverb of frequency)diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.
1. Trạng từ tần suất được dùng trong các trường hợp sau:
E.g. John is always on time. (John luôn đúng giờ.) He seldom works hard. (Anh ấy hiếm khi làm việc chăm chỉ.)
E.g. We sometimes go to the beach.(Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.) ĐỌC THÊM Các cách để diễn tả trạng thái sở hữu trong tiếng Anh We hardly ever see you at home. (Hầu như không khi nào chúng tôi thấy anh ở nhà.) 2. Các trạng từ tần suất thông dụng
Để ghi nhớ nhanh trạng từ tần suất chúng ta sẽ học theo bảng sau nhé.Trạng từ tần suất trong tiếng Anh3. Vị trí trạng từ tần suất:Trạng từ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: sau động từ to be, trước động từ thường, và sau trợ động từ.
E.g. He is always late for school. (Anh ta luôn đến trường muộn).
E.g. I usually visit my grandparents. (Tôi thường về thăm ông bà.) He sometimes writes to me. (Thỉnh thoảng anh ta có viết thư cho tôi.)
E.g. I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.) He doesn’t always check his motorbike before starting. (Anh ấy luôn không kiểm tra xe máy trước khi khởi hành.) Chúng ta cùng đặt ví dụ để ghi nhớ các trạng từ tần suất này nhé! |