Từ đồng nghĩa với từ yên tĩnh là gì
Ngày đăng:
03/04/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
167
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.Morbi adipiscing gravdio, sit amet suscipit risus ultrices eu.Fusce viverra neque at purus laoreet consequa.Vivamus vulputate posuere nisl quis consequat. Show Create an account 6.Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau và đặt câu với mỗi từ đó. từ đồng nghĩa với từ yên lặng ? A) Im lặng B) Vang động C) Mờ ảo D) Sôi động NHANH TICK Bài 2 Nhóm 1: Im lặng, yên tĩnh, im ắng, tĩnh mịch, yên lặng, vắng lặng. Nhóm 2: Vắng vẻ, vẵng ngắt, tĩnh mịch, vắng tanh, vắng lặng, vắng tênh. (Vắng lặng vs tĩnh mịch có cả 2 nhóm nha) Bài 3 a)tay: vẫy tay, tay lái. b)chân: co chân, chân đèn. c)mặt: rửa mặt, vắng mặt. d)mũi: mũi kim, ngạt mũi.
Yên Tĩnh Tham khảo
Yên Tĩnh Tham khảo Danh Từ hình thức
Yên Tĩnh Tham khảo Tính Từ hình thức
Yên Tĩnh Tham khảo Động Từ hình thức
Yên Tĩnh Trái nghĩa |